1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học từ vựng màu sắc tiếng Hàn

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi tieulong94, 04/12/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. tieulong94

    tieulong94 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    04/09/2015
    Bài viết:
    38
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
    Từ vựng tiếng hàn về màu sắc. Những từ vựng về màu sắc rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong các kỳ luyen thi topik tieng han
    [​IMG]
    1. 색 / 색깔. màu sắc
    2. 주황색 / 오렌지색. màu da cam
    3. 검정색 / 까만색. màu đen
    4. 하얀색 / 화이트색 / 흰색. màu trắng
    5. 빨간색 / 붉은색. màu đỏ
    6. 노란색 / 황색. màu vàng
    7. 초록색 / 녹색. màu xanh lá cây
    8. 연두색. màu xanh lá cây sáng
    9. 보라색 /자주색 / 자색. màu tím
    10. 제비꽃. màu tím violet
    11. 은색. màu bạc
    12. 금색. màu vàng (kim loại)
    13. 갈색. màu nâu sáng
    14. 밤색. màu nâu
    15. 회색. màu xám
    16. 파란색 / 청색 / 푸른색. màu xanh da trời
    17. 남색 . màu xanh da trời đậm
    18. 핑크색 / 분홍색. màu hồng
    19. 색 / 색깔이 진하다. màu đậm
    20. 색 / 색깔이 연하다. màu nhạt
    21. 색 / 색깔이 어둡다. màu tối
    22. 색 / 색깔이 밝다. màu sáng
    Các bạn có thêm tham khảo thêm các từ vựng tiếng Hàn trên internet.
  2. phamtrongdai1989

    phamtrongdai1989 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    29/10/2015
    Bài viết:
    278
    Đã được thích:
    2
    học tiếng HQ hình như dễ hơn tiếng Nhật, mà xem phim HQ nhiều, nhiều oppa nên chắc học nhanh thôi. hehe. :D

Chia sẻ trang này