1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng tiếng Hàn chủ đề "Tâm Trạng"

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 26/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    ***Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “Tâm trạng”
    1. 우울해: tôi rất buồn
    2. 자격지심: sự tự ti , ray rức
    3. 자격지심 을 가지다: mang trong người sự rau rức
    4. 창피하다: xấu hổ
    5. 처량하다: thê lương , buồn thảm
    6. 침울하다: trầm uất
    7. 후회: hối hận
    8. 뒤늦은 후회 : hối hận muộn màng
    9. 고깝다 : buồn vì không được như ý muốn0

    [​IMG]

    10. 고뇌의 생활 : cuộc sống khổ sở
    12. 고민하다 : mệt mỏi khó nghĩ
    13. 남모르는 고민 : băn khoăn chỉ riếng mình
    14. 곤란하다 : khó sử, trở ngại, khó khăn
    15. 생활이 곤란하다 : cuộc sống khó khăn
    16. 이해하기곤란하다 : khó hiểu
    17. 골치 아프다 : đau đầu
    18. 구상하다 : suy nghĩ ra, tưởng tượng ra
    19. 궁금증 : chứng băn khoăn
    20. 궁금하다 : băn khoăn, tò mò

    Xem thêm Mức lương cho xuất khẩu lao động hàn quốc


    21. 속사정이 궁금하다: muốn biết tình hình bên trong
    22. 구상하다 : thấy tò mò quá
    23. 궁리하다 : đào sâu suy nghĩ , suy nghĩ kỹ
    24. 권태 : chứng chán , mệt mỏi
    25. 귀찮다 :chán
    26. 귀찮은 일 : việc phiền toái
    27. 난감하다 : rất khó khăn
    28. 난처하다 : khó sử
    29. 단념하다 : dứt bỏ suy nghĩ , từ bỏ việc gì
    30. 동하다 :trỗi dậy ( suy nghĩ ) ,dao động


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Kinh nghiệm học tiếng Hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này