1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi kinglibra, 11/01/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. kinglibra

    kinglibra Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/08/2015
    Bài viết:
    127
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tai Ha Noi
    [​IMG]
    所得 しょとく Thu thập, thu nhập
    初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
    処罰 しょばつ Trừng phạt
    書評 しょひょう Bình luận sách
    処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
    庶民 しょみん Nhân dân, quần chúng
    庶務 しょむ Tổng hợp
    Bạn có thể xem thêm các kênh đài truyền hình Nhật Bản để luyện nghe từ vựng
    私用 しよう Việc riêng, việc mang tính chất cá nhân
    仕様 しよう Đặc điểm kỹ thuật, cách, phương pháp, biện pháp khắc phục (kỹ thuật)
    使用人 しようにん Người làm thuê, người giúp việc
    調べ しらべ Thanh tra, kiểm tra
    知り合い しりあい Người quen
    退く しりぞく Rút lui, lui về, về hưu
    退ける しりぞける Đánh lui, cho lui, đuổi ra, cự tuyệt
    記す しるす Ghi lại, ghi chú
    指令 しれい Chỉ thị, hướng dẫn
    代 しろ Sự thay thế, kế thừa, triều đại, thời đại
    皺 しわ Nếp nhăn, nếp gấp
    新 しん mới
    進化 しんか Tiến hóa, sự phát triển, sự tiến bộ
    殿 どの Ông , bà
    審議 しんぎ Thận trọng, cẩn trọng
    進行 しんこう Thăng tiến
    新興 しんこう Mới lên, mới phất
    Chúc các bạn học tiếng Nhật thàn

Chia sẻ trang này