1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi kinglibra, 21/11/2015.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. kinglibra

    kinglibra Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/08/2015
    Bài viết:
    127
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat
    [​IMG]
    Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4:
    けんか・する Cãi nhau
    研究 けんきゅう Nghiên cứu
    研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
    見物 けんぶつ Tham quan
    子 こ Con
    こう Theo cách này
    郊外 こうがい Khu ngoại ô
    講義 こうぎ Giảng dạy
    工業 こうぎょう Nhà máy
    高校 こうこう Trường cấp 3
    高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
    工場 こうじょう Nhà máy
    校長 こうちょう Hiệu trưởng
    交通 こうつう Giao thông
    講堂 こうどう Giảng đường
    高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
    公務員 こうむいん Nhân viên công chức
    国際 こくさい Quốc tế
    心 こころ Trái tim,tấm lòng
    御主人 ごしゅじん Chồng người ta
    故障 こしょう・する Sự cố
    Tu vung tieng Nhat N4 này, chúng tôi hy vọng các bạn sẽ bổ sung cho mình vốn từ vựng trong quá trình học. Chúc các bạn học tốt !

Chia sẻ trang này