1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Danh từ chỉ địa điểm - từ vựng tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi TrangAnh123, 12/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. TrangAnh123

    TrangAnh123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/01/2016
    Bài viết:
    145
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/

    Từ vựng tiếng Nhật - Danh từ chỉ địa điểm

    こちら ( kính ngữ) ở đây
    そちら (//) ở đó
    あちら (//) ở kia
    どちら (//)(nghi vấn từ) ở đâu, ở hướng nào
    きょしつ phòng học
    しょくど nhà ăn
    じむしょ văn phòng
    かいぎしつ phòng họp
    うけつけ quầy tiếp tân
    ロビー đại sảnh (LOBBY)
    へや căn phòng
    トイレ(おてあらい) Toilet
    かいだん cầu thang
    エレベーター thang máy
    エスカレーター thang cuốn
    (お)くに quốc gia ( nước)
    かいしゃ công ty
    うち nhà
    でんわ điện thoại
    くつ đôi giầy

    [​IMG]

    >>>> xem thêm các chủ đề khác tại : Ngữ pháp tiếng Nhật
    ネクタイ Cravat ( neck tie)
    ワイン rượu tây (wine)
    たばこ thuốc lá
    うりば cửa hàng
    ちか tầng hầm
    いっかい tầng 1
    なんかい (nghi vấn từ) tầng mấy
    ~えん ~ yên ( tiền tệ Nhật bản)
    いくら (nghi vấn từ) Bao nhiu ( hỏi giá cả)
    ひゃく Trăm
    せん ngàn
    まん vạn ( 10 ngàn)
    すみません xin lỗi
    (を)みせてください。 xin cho xem ~
    じゃ(~を)ください。 vậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~
    しんおおさか tên địa danh ở Nhật
    イタリア Ý
    スイス Thuỵ Sỹ
    >>>> Xem thêm chủ đề Cách học tiếng Nhật giao tiếp nhanh
    Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

    Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này