1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo thứ tự bảng chữ cái

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 11/04/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Hiện nay rất nhiều bố mẹ muốn đặt tên cho con gái tên tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết ý nghĩa thật sự của cái tên mình đặt cho con. Bởi với mỗi cái tên đều có một ý nghĩa riêng, bố mẹ nào chưa biết chọn tên tiếng anh nào cho hợp với con gái mình thì hãy tham khảo tên dưới đây nhé.

    phỏng vẫn xin việc bằng tiếng Anh có phụ đề

    xăm chữ tiếng anh ý nghĩa về cuộc sống

    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái A

    - Abigail: Nguồn vui

    - Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc

    - Adrienne: Nữ tính

    - Adelaide: No đủ, giàu có


    - Aimee: Được yêu thương
    - Agatha: Điều tốt đẹp



    - Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

    - Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng


    - Atlanta: Ngay thẳng

    - Alda: Giàu sang

    - Alarice: Thước đo cho tất cả



    - Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại

    - Alina: Thật thà, không gian trá

    - Alice: Niềm hân hoan



    - Alma: Người chăm sóc mọi người

    - Amaryllis: Niềm vui


    - Amanda: Đáng yêu


    - Amber: Viên ngọc quý
    - Andrea: Dịu dàng, nữ tính
    - Anastasia: Người tái sinh



    - Angela: Thiên thần

    - Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
    - Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần

    - Anita: Duyên dáng và phong nhã



    - Annabelle: Niềm vui mừng

    - Audrey: Khỏe mạnh
    - Annette: Một biến thể của tên Anne

    - Anthea: Như một loài hoa

    - Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc



    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B

    - Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn

    - Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên



    - Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc

    - Belle, Bella: Xinh đẹp


    - Belinda: Đáng yêu


    - Bernice: Người mang về chiến thắng

    - Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ

    - Beryl: Một món trang sức quý giá


    - Bettina: Ánh sáng huy hoàng


    - Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế


    - Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế

    - Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế


    - Bianca: Trinh trắng
    - Bly: Tự do và phóng khoáng
    - Blair: Vững vàng



    - Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
    - Briana: Quý phái và đức hạnh
    - Brenda: Lửa



    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C

    Catherine: Tinh khiết

    Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng


    Camille: Đôi chân nhanh nhẹn


    Carla: Nữ tính

    Carmen: Quyến rũ

    Carly: Một dạng của tên Caroline



    Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn

    Charlene: Cô gái nhỏ xinh

    Cherise, Cherry: Ngọt ngào



    Chelsea: Nơi để người khác nương tựa

    Cheryl: Người được mọi người mến

    Christine, Christian: Ngay thẳng

    Chloe: Như bông hoa mới nở


    Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng

    Clarissa: Được nhiều người biết đến

    Courtney: Người của hoàng gia

    Coral: Viên đá nhỏ



    Cynthia: Nữ thần

    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái D

    Darlene: Được mọi người yêu mến

    Danielle: Nữ tính

    Deborah: Con ong chăm chỉ

    Davida: Nữ tính

    Dominica: Chúa tể

    Diana, Diane: Nữ thần

    Dominique: Thuộc về Thượng Đế

    Donna: Quý phái

    Doris: Từ biển khơi

    Dora: Một món quà



    Drucilla Dewey Eyes

    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái E

    - Eda: Giàu có

    - Edeline: Tốt bụng

    - Edna: Nồng nhiệt


    - E***h: Món quà

    - Edna: Nhân ái

    - Edlyn: Cao thượng



    - Edwina: Có tình nghĩa

    - Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng

    - Elga, Elfin: Ngọn giáo

    - Elena: Thanh tú



    - Emily: Giàu tham vọng

    - Erika: Mạnh mẽ

    - Emma: Tổ mẫu



    - Ernestine: Có mục đích

    - Estelle: Một ngôi sao

    - Esmeralda: Đá quý



    - Estra: Nữ thần mùa xuân
    - Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
    - Ethel: Quý phái

    - Eudora: Món quà

    - Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng


    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái T

    - Tabitha: Con linh dương tinh ranh

    - Tamara: Cây cọ

    - Talia: Tươi đẹp

    - Tammy: Hoàn hảo

    - Tara: Ngọn tháp

    - Tanya: Nữ hoàng


    - Tatum: Sự bất ngờ

    - Teresa, Teri Harvester

    - Thalia: Niềm vui

    - Tess: Xuân thì


    - Thomasina:Con cừu non

    - Tina: Nhỏ nhắn

    - Thora: Sấm

    - Tracy:Chiến binh
    - Trixie, Trix: Được chúc phúc
    - Trina:Tinh khiết

    - Trista: Độ lượng



    Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U

    - Udele: Giàu có và thịnh vượng

    - Una: Một loài hoa

    - Ulrica: Thước đo cho tất cả

    - Ula:Viên ngọc của sông





    Bài trên mình đã tổng hợp toàn bộ tên tiếng anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ t, chữ a, chữ b, chữ c....Chúc các bố mẹ chọn cho con gái mình một cái tên phù hợp

    Tham khảo thêm:

    Bài viết tiếng anh về sở thích chơi thể thao
  2. thinhvuongPrime

    thinhvuongPrime Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    10/11/2015
    Bài viết:
    45
    Đã được thích:
    1
    nhiều tên hay quá

Chia sẻ trang này