1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Dịch Vụ Máy Tính - Máy In Tại Nhà Hotline 093 224 5263

Chủ đề trong 'Thị trường Hải Phòng' bởi FanOfMoney, 18/04/2021.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. namhpfpt

    namhpfpt Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    21/04/2011
    Bài viết:
    41
    Đã được thích:
    4.000
  2. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Push
  3. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Microsoft PowerPoint là một yếu tố chính để tạo các bản thuyết trình trong nhiều năm qua. Nhưng cũng giống như bất kỳ công cụ nào khác, không phải ai cũng là một chuyên gia ngay lập tức. Bạn phải có một điểm xuất phát nào đó, đúng không? Vì vậy, hãy để hướng dẫn sử dụng PowerPoint cho người mới bắt đầu này là bước đầu tiên.

    Đối với những người mới bắt đầu sử dụng PowerPoint lần đầu tiên, không sử dụng PowerPoint trong một thời gian hoặc chỉ muốn tham khảo về các khái niệm cơ bản, thì đây là hướng dẫn dành cho phiên bản desktop. Và, nhiều tính năng tương tự được áp dụng nếu bạn sử dụng nó trực tuyến. Vì vậy, nếu bạn vẫn phân vân giữa PowerPoint Online và PowerPoint 2016, hướng dẫn này có thể hữu ích trong việc đưa ra quyết định.

    Microsoft PowerPoint là gì?
    Microsoft PowerPoint về cơ bản là một công cụ tạo bài thuyết trình. Bạn có thể tạo các slideshow với văn bản, hình ảnh, hình dạng, hoạt ảnh, âm thanh và nhiều thứ khác. Sau đó, chiếu bài thuyết trình của bạn lên màn hình lớn để hiển thị nó cho người khác hoặc lưu nó dưới dạng tài liệu trực quan cho chính bạn.

    Đại diện của Microsoft cho biết:

    “PowerPoint là một chương trình trình chiếu, một phần trong bộ công cụ Office của Microsoft. PowerPoint giúp dễ dàng tạo, cộng tác và trình bày ý tưởng của bạn theo một cách năng động và trực quan”.

    Đối với các mục đích sử dụng cho kinh doanh, giáo dục và cá nhân, PowerPoint cung cấp sự linh hoạt, giúp làm cho các bài thuyết trình đơn giản, nổi bật hơn với nhiều tính năng.

    Công dụng chung của PowerPoint

    • Giúp các doanh nghiệp tạo bài thuyết trình cho các sản phẩm và dịch vụ của mình.
    • Giúp các tổ chức giáo dục tạo bài giảng trực quan cho các lớp học.
    • Sử dụng cho mục đích cá nhân như lập bản đồ tư duy và trình chiếu ảnh gia đình.
    • Tạo tài liệu bán hàng và tiếp thị.
    • Tạo bài trình bày trong các sự kiện như đám cưới, lễ kỷ niệm hoặc cuộc họp mặt gia đình.
    • Tạo bài thuyết trình cho dự án, ngân sách và tài chính.
    • Tạo chứng chỉ, lịch, báo cáo, sơ đồ và biểu đồ cho bất kỳ ngành nào
    Bạn có thể tạo hầu hết mọi loại hình ảnh trong PowerPoint. Nhưng trước tiên, bạn nên làm quen với các thuật ngữ chung của ứng dụng.

    Các thuật ngữ cơ bản được sử dụng trong PowerPoint
    Bạn sẽ thấy nhiều từ và thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong suốt hướng dẫn này. Vì vậy, việc dành một chút thời gian để xem xét chúng sẽ giúp bạn thực hiện theo các quy trình và mô tả dễ dàng hơn nhiều.

    Slideshow và Presentation (Trình chiếu và Trình bày): Khi nói về PowerPoint, bạn có thể thấy hai thuật ngữ này có khả năng hoán đổi cho nhau. Chúng đại diện cho tài liệu tổng thể bạn tạo trong ứng dụng.

    Slide: Mỗi slideshow trong PowerPoint chứa các slide. Bạn có thể nghĩ các slide này giống như các trang mà bạn có thể thêm vào bản trình bày của mình và sau đó chuyển qua từng trang một.

    Animation (Hoạt ảnh): Các animation là hiệu ứng hình ảnh có thể cung cấp cho slide của bạn một diện mạo độc đáo. Chúng cho phép bạn thêm chuyển động và sự lôi cuốn vào các phần tử trên slide.

    Transition (Hiệu ứng chuyển tiếp): Transition cũng là công cụ trực quan, nhưng bạn sẽ chỉ thấy khi di chuyển sang slide kế tiếp. Bằng cách sử dụng một transition, bạn có thể làm cho bài thuyết trình của mình nổi bật trong mắt khán giả hoặc sử dụng nó để tạo hiệu ứng ấn tượng.

    Ribbon và tab trong PowerPoint
    Cũng giống như các ứng dụng Microsoft Office khác, ribbon của PowerPoint chứa các nút mà bạn sẽ sử dụng bên trong các tab. Bạn có thể tùy chỉnh ribbon để xóa hoặc thêm cả tab và nút. Tuy nhiên, bạn có thể sẽ thấy các tab bên dưới theo mặc định.

    Dưới đây là mô tả ngắn gọn về nội dung của từng nhóm tab bạn có thể xem.

    • File: Tạo bài thuyết trình mới, mở bài thuyết trình hiện có, lưu, in và chia sẻ các slideshow.
    • Home: Kiểm soát clipboard, slide, phông chữ, đoạn, bản vẽ và chỉnh sửa.
    • Insert: Chèn các slide, bảng, hình ảnh, hình minh họa, liên kết, nhận xét, văn bản và media.
    • Design: Chọn theme, chọn biến thể, tùy chỉnh slide và tạo các ý tưởng thiết kế.
    • Transitions: Chọn chuyển đổi, xem trước, điều chỉnh hiệu ứng và thêm thời gian.
    • Animations: Chọn một hoạt ảnh, xem trước, điều chỉnh hiệu ứng, sử dụng các tính năng nâng cao và thêm thời gian.
    • Slide Show: Bắt đầu trình chiếu, thiết lập trình chiếu, chọn màn hình và sử dụng chế độ xem bài thuyết trình.
    • Review: Sử dụng các công cụ cho việc hiệu đính, khả năng truy cập, ngôn ngữ, nhận xét và so sánh.
    • View: Thay đổi chế độ xem bài thuyết trình, điều chỉnh chế độ xem chính, phóng to hoặc thu nhỏ, chọn màu, làm việc với các cửa sổ và macro.
    Bạn cũng sẽ thấy tab Help và hộp Tell me what you want to do. Nếu bạn cần trợ giúp hoặc muốn biết thêm thông tin về một tính năng, chỉ cần mở Help hoặc nhập từ khóa vào hộp Tell me what you want to do, sau đó xem kết quả.

    Quick Access Toolbar trong PowerPoint
    Giống như các tab và ribbon trên các sản phẩm Microsoft Office khác, bạn cũng có Quick Access Toolbar (thanh công cụ truy cập nhanh). Bạn có thể đã quen thuộc với công cụ tiện dụng này, còn nếu chưa, thì đây là thanh công cụ ở phía trên bên trái của cửa sổ PowerPoint.

    Đúng như tên của nó, tính năng này cho phép bạn thực hiện các hành động nhanh chóng.

    [​IMG]

    Nút Save cho phép bạn dễ dàng lưu file bạn đang làm việc với tên file hiện tại.

    Nếu bạn mắc lỗi và muốn hoàn tác, chỉ cần nhấp vào nút Undo. Nếu bạn nhấp vào nó một lần, nó sẽ hoàn tác hành động gần nhất bạn đã thực hiện. Nếu bạn tiếp tục nhấp vào nó, nó sẽ hoàn tác từng hành động trước đó bằng cách lùi dần. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào mũi tên bên cạnh nút Undo và đánh dấu tất cả các hành động bạn muốn hoàn tác.

    Nếu bạn hoàn tác một hành động bằng nút này, nút Redo sẽ khả dụng. Điều này cho phép bạn thực hiện lại những gì bạn vừa hoàn tác. Giống như nút Undo, bạn có thể thực hiện lại hành động gần nhất của mình bằng một lần nhấp chuột hoặc sử dụng mũi tên bên cạnh nút Redo để thực hiện lại nhiều tác vụ.

    Nút Presentation cho phép bạn bắt đầu slideshow của mình (nó sẽ được trình chiếu cho người khác xem). Slideshow sẽ chiếm toàn bộ màn hình của bạn, nhằm tạo một giao diện đẹp cho bài thuyết trình, kể cả khi đang trong quá trình tạo hoặc chỉnh sửa.

    Bạn có thể chọn mũi tên ở bên phải của Quick Access Toolbar để thêm hoặc xóa các nút khỏi nó một cách dễ dàng. Bạn cũng có thể xem thêm các lệnh có sẵn hoặc di chuyển thanh công cụ bên dưới ribbon.

    Cách làm việc với các slide trong PowerPoint
    Các slide là nền tảng của bài thuyết trình. Vì vậy, việc hiểu biết về cách thức làm việc với các slide sao cho hiệu quả có thể có tác động rất lớn đến sự sáng tạo của bạn. Dưới đây là những điều cơ bản bạn nên biết để làm việc với các slide trong PowerPoint.

    Thêm một slide trong PowerPoint
    Trên tab Home, bạn sẽ thấy một phần trên ribbon có tên là Slides. Bạn có thể nhanh chóng thêm một slide bằng cách nhấp vào nút New Slide. Thao tác này sẽ thêm một slide giống như slide bạn đã chọn.

    Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào mũi tên trên nút New Slide. Điều này cho phép bạn chọn loại slide bạn muốn thêm, chẳng hạn như slide trống, tiêu đề có nội dung hoặc hình ảnh có chú thích.

    [​IMG]

    Thay đổi bố cục của một slide
    Nút Layout trên ribbon cho phép bạn thay đổi loại slide hiện được chọn. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng thay đổi một slide tiêu đề thành một slide có tiêu đề và nội dung, hoặc slide hình ảnh có chú thích thành nội dung có chú thích.

    Các biểu tượng trong slide
    Một số loại slide dễ hiểu ngay từ đầu. Ví dụ, nếu bạn chọn slide tiêu đề, bạn sẽ thấy các vùng văn bản hướng dẫn bạn nhấp để thêm tiêu đề lớn và tiêu đề phụ. Nhưng các bố cục slide khác, chẳng hạn như các bố cục cho phép bạn thêm media, chứa các biểu tượng để bạn chèn nội dung của mình, thì đặc biệt hơn.

    Nếu bạn sử dụng loại slide này, chỉ cần nhấp vào biểu tượng tương ứng để chèn mục của bạn.

    • Insert Table: Tạo một bảng bằng cách chọn số cột và hàng.
    • Insert Chart: Tạo biểu đồ với nhiều tùy chọn khác nhau như đường kẻ, thanh và khu vực.
    • Insert SmartArt graphic: Tạo hình ảnh giống như biểu đồ ma trận, kim tự tháp hoặc sơ đồ quy trình.
    • Pictures: Chèn hình ảnh từ máy tính của bạn.
    • Online Pictures: Chèn hình ảnh từ thư viện hoặc tìm kiếm trên web cho một hình ảnh.
    • Insert video: Chèn video từ một file, YouTube hoặc mã nhúng.
    [​IMG]

    Bạn cũng có thể nhúng video YouTube hoặc thêm nhạc vào bài thuyết trình PowerPoint của mình.

    Xóa một slide
    Nếu bạn muốn xóa một slide, cách đơn giản nhất là chọn slide đó và nhấp vào nút Delete trên bàn phím. Bạn cũng có thể nhấp chuột phải vào slide và chọn Delete Slide từ menu ngữ cảnh.

    Sử dụng các phần trong PowerPoint
    Bạn có thể muốn sắp xếp slideshow của mình thành các phần khác nhau. Nhấp vào nút Section, chọn Add Section, và sau đó đặt tên cho nó. Sau đó, bạn có thể thêm các slide riêng trong mỗi phần. Mũi tên bên cạnh nút Section cho phép bạn loại bỏ, đổi tên, thu gọn và mở rộng các phần.

    [​IMG]

    Các thao tác phổ biến khác trên slide

    • Dễ dàng sắp xếp lại các slide bằng thao tác kéo và thả.
    • Nhân bản slide hoặc tạo chúng từ một outline bằng cách sử dụng mũi tên bên cạnh nút New Slide hoặc nhấp chuột phải và sử dụng menu ngữ cảnh.
    • Trả một slide về bố cục mặc định bằng cách nhấp vào nút Reset hoặc nhấp chuột phải và sử dụng menu ngữ cảnh.
    Làm việc với các ghi chú trong bài thuyết trình
    PowerPoint cung cấp một tính năng ghi chú dành cho người thuyết trình tuyệt vời và rất có ích. Bạn có thể thêm ghi chú vào một slide để tự tham chiếu hoặc trao đổi với khán giả trong khi thuyết trình. Phần ghi chú xuất hiện ngay bên dưới mỗi slide trong PowerPoint.

    Nếu bạn không nhìn thấy nó, chỉ cần nhấp vào nút Notes trong thanh tác vụ ở dưới cùng của cửa sổ PowerPoint, hoặc, mở tab View và nhấp vào nút Notes trên ribbon. Sau đó, chỉ cần nhấp vào bên trong phần ghi chú để thêm nội dung.

    [​IMG]

    Sử dụng ghi chú trong bài thuyết trình
    Khi bạn trình chiếu bài thuyết trình của mình cho một đối tượng, chỉ bạn mới có thể xem ghi chú của mình. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ tuyệt vời để giữ các mô tả, giải thích hoặc hướng dẫn của bạn khi bạn trình chiếu slideshow.

    [​IMG]

    In ghi chú cho bài thuyết trình
    Nếu bạn in bài thuyết trình của mình để khán giả có tham chiếu, bạn có thể đưa cho họ nội dung ghi chú của mình nếu muốn. Để xem nó trông như thế nào, hãy kích tab View và sau đó là Notes Page trong phần Presentation Views của ribbon.

    Nếu bạn muốn thay đổi cách ghi chú của mình xuất hiện khi bạn in chúng, hãy nhấp vào nút Notes Master trong phần Master Views của ribbon. Điều này cho phép bạn chọn các tùy chọn thiết kế, bố cục và thiết lập trang. Ngoài ra, hãy lưu ý nút Handout Master trực tiếp ở bên trái, cho phép bạn tùy chỉnh toàn bộ diện mạo của handout.

    [​IMG]

    Thêm hoạt ảnh vào PowerPoint
    Nếu bạn đang cân nhắc việc thêm hoạt ảnh vào các slide của mình, việc này rất dễ thực hiện. Hoạt ảnh có thể hiệu quả cho các bài thuyết trình bạn tạo trong lĩnh vực giáo dục, như bài thuyết trình trong lớp học hoặc bài giảng ở các trường đại học. Chúng cũng có thể cung cấp cho bài thuyết trình của bạn một hiệu ứng thú vị cho mục đích trình chiếu cá nhân, như một cuộc hội ngộ gia đình hoặc trong đám cưới.

    Tùy chọn hoạt ảnh
    Đây là những tính năng cơ bản có sẵn trên tab Animations.

    • Animation: Chọn từ nhiều tùy chọn khác nhau bằng cách nhấp vào mũi tên trong Animation. Bạn có thể áp dụng hoạt ảnh cho một phần tử khi thêm hoặc loại bỏ nó khỏi slide, sử dụng nó để nhấn mạnh hoặc cho nó một đường chuyển động.
    • Effect Options: Các hoạt ảnh khác nhau có các tùy chọn bổ sung để bạn chọn. Ví dụ, hoạt ảnh Wheel cho phép bạn chọn số lượng nan hoa trong khi tùy chọn Spin cho phép bạn chọn hướng và số lượng vòng quay.
    • Advanced Animation: Tại đây bạn có thể thêm hoạt ảnh, mở Animation Pane để có thêm không gian làm việc, cài đặt trình kích hoạt hoặc sử dụng Animation Painter. Nhưng đối với hoạt ảnh slideshow đơn giản, các tính năng cơ bản phải phù hợp với bạn.
    • Timing: Quyết định cách bạn muốn hoạt ảnh của mình xuất hiện trên slide. Chúng có thể bắt đầu khi bạn nhấp vào trong bài thuyết trình, ngay sau hoặc với hoạt ảnh trước đó. Bạn cũng có thể chọn thời lượng, thời gian trễ và sắp xếp lại các hoạt ảnh của mình.
    • Preview: Sau khi bạn thêm hoạt ảnh, bạn có thể thấy trông nó sẽ như thế nào mà không thoát khỏi chế độ chỉnh sửa hoặc mở chế độ trình chiếu qua chế độ xem nhanh.
    [​IMG]
    Tạo hoạt ảnh PowerPoint đầu tiên
    Đầu tiên, chọn slide và sau đó là các phần tử trên slide mà bạn muốn tạo hiệu ứng động. Sau đó, chỉ cần chọn loại từ hộp Animation. Thật là dễ dàng! Sau đó, bạn có thể sử dụng các công cụ được mô tả ở trên để thêm hiệu ứng, các tùy chọn nâng cao hoặc thời gian nếu bạn muốn.

    Lưu ý rằng khi bạn thêm một hình động vào một phần tử, một con số sẽ xuất hiện bên cạnh nó. Mỗi hoạt ảnh bạn thêm sẽ được đánh số liên tiếp để bạn có thể dễ dàng xác định nó, làm việc với nó hoặc sắp xếp lại nó. Điều này có nghĩa là bạn có thể có nhiều hoạt ảnh với hiệu ứng riêng của chúng trên cùng một slide.

    [​IMG]

    Nếu bạn sử dụng Animation Pane ở bên phải, các số sẽ giúp bạn dễ dàng xem xét các hoạt ảnh cùng một lúc. Ở đó, bạn có thể thêm cùng một loại hiệu ứng mà bạn nhìn thấy trên ribbon. Chỉ cần nhấp vào mũi tên tương ứng với hoạt ảnh và menu drop-down sẽ xuất hiện.

    Và nếu bạn đang chèn biểu đồ Excel vào bài thuyết trình của mình, bạn cũng có thể tạo hoạt ảnh cho các biểu đồ đó.

    Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp trong PowerPoint
    Chèn hiệu ứng chuyển tiếp giữa các slide có thể là một cách hiệu quả khác để thu hút sự chú ý của khán giả, tương tự như hoạt ảnh. Bạn có thể áp dụng một hình ảnh độc đáo, có hoặc không có âm thanh, khi bạn di chuyển qua từng slide trong bài thuyết trình.

    Các tùy chọn chuyển tiếp
    Đây là những tính năng cơ bản có sẵn trên tab Transitions.

    • Transition to This Slide: Chọn từ các tùy chọn chuyển tiếp bằng cách nhấp vào mũi tên trong hộp. Bạn có thể áp dụng một hiệu ứng chuyển tiếp tinh tế, thú vị hoặc năng động. Hãy nhớ rằng đây là hiệu ứng để chuyển sang slide hiện tại.
    • Effect Options: Các hiệu ứng chuyển tiếp khác nhau có các tùy chọn bổ sung mà bạn có thể áp dụng. Ví dụ, các hiệu ứng chuyển tiếp Wipe, WindOrbit cho phép bạn chọn hướng.
    • Timing: Tại đây, bạn có thể thêm âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển tiếp, chọn thời lượng và áp dụng các mục này cho tất cả các slide. Ngoài ra, bạn có thể quyết định chuyển sang slide tiếp theo khi nhấp chuột hoặc tự động chuyển sau một khoảng thời gian nhất định.
    • Preview: Sau khi bạn thêm một hiệu ứng chuyển tiếp, bạn có thể xem nó trông như thế nào mà không thoát khỏi chế độ chỉnh sửa hoặc mở chế độ xem bài thuyết trình bằng chế độ xem nhanh.
    [​IMG]
    Tạo một hiệu ứng chuyển tiếp slide
    Điều này hoạt động về cơ bản giống như hoạt ảnh (chỉ ít hơn một bước). Chỉ cần chọn slide và hiệu ứng chuyển tiếp. Sau đó, bạn có thể tùy ý áp dụng bất kỳ hiệu ứng nào được mô tả ở trên. Khá dễ dàng, phải không?

    Hiệu ứng chuyển tiếp cũng như hoạt ảnh, có thể không xuất hiện trong một số slideshow. Nhưng chúng có thể tạo cảm giác bắt mắt cho các cuộc họp hoặc các sự kiện thú vị. Ngay cả đối với các bài thuyết trình kinh doanh, một hiệu ứng mờ dần đơn giản có thể loại bỏ sự chuyển tiếp tẻ nhạt giữa các slide.

    Sử dụng các chế độ xem bài thuyết trình khác nhau
    Không phải ai cũng làm việc theo cùng một cách giống nhau nên lao động là một quá trình sáng tạo. May mắn là PowerPoint cung cấp các chế độ xem tích hợp khác nhau để phù hợp với điều này. Chỉ cần chọn tab View và xem các cách bạn có thể tùy chỉnh slideshow của mình.

    Phần Presentation Views chứa năm cách độc đáo để tạo hoặc chỉnh sửa slideshow của bạn. Một trong số đó là Notes Page mà bạn đã đọc ở trên. Và, đây là bốn giải pháp còn lại kèm theo giải thích ngắn gọn.

    1. Normal: Như bạn có thể đoán, đây là chế độ xem cơ bản, bình thường. Bạn sẽ thấy các slide của mình ở bên trái dưới dạng hình thu nhỏ được đánh số, và slide hiện tại ở phần lớn nhất phía bên phải. Chế độ xem này hoạt động tốt nếu bạn muốn chuyển giữa các trang trình bày một cách trực quan.

    2. Outline View: Đối với những người thích viết hoặc tạo bài thuyết trình bằng outline, chế độ xem này sẽ rất lý tưởng. Bạn có thể viết trực tiếp trong bảng điều khiển outline ở bên trái hoặc dán một outline hiện có trực tiếp từ Microsoft Word. Ở đây một lần nữa, slide hiện tại nằm ở phần lớn nhất bên phải.

    3. Slide Sorter: Đây là một cách tuyệt vời để xem nhanh tất cả các slide của bạn. Chế độ xem này chiếm toàn bộ cửa sổ trung tâm, bạn có thể xem từng slide và sắp xếp lại chúng dễ dàng bằng thao tác kéo và thả.

    4. Reading View: Nếu bạn muốn xem toàn bộ bài thuyết trình mà không cần chuyển sang chế độ toàn màn hình, thì chỉ cần nhấp vào nút này. Bạn có thể xem slideshow của mình với các hoạt ảnh và hiệu ứng chuyển tiếp một cách dễ dàng.

    [​IMG]

    Cùng với chế độ xem Slide Sorter, chế độ xem NormalOutline Views cũng cho phép bạn nhanh chóng sắp xếp lại các slide của mình. Chỉ cần chọn một slide và sau đó kéo nó đến vị trí mới là xong.

    Cộng tác trên bài thuyết trình PowerPoint
    Giống như các ứng dụng Microsoft Office khác, cũng có các tính năng để dễ dàng cộng tác với những người khác trên bài thuyết trình PowerPoint của mình. Vì vậy, nếu nhóm bán hàng của bạn, các giáo viên đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp muốn cùng nhau làm việc trên slideshow, bạn có một vài tùy chọn như sau:

    Chia sẻ slideshow của bạn dưới dạng bài thuyết trình PowerPoint được lưu vào OneDrive hoặc dưới dạng PDF. Chỉ cần nhấp vào nút Share từ trình đơn ở góc trên bên phải. Sau đó, mời những người khác trong sidebar mở ra, gửi trình chiếu dưới dạng file đính kèm hoặc nhận liên kết để chia sẻ.

    Cho phép người khác ghi chú trên bài thuyết trình bằng nút Comments nằm ngay bên cạnh nút Share trên menu. (Giả sử người cộng tác với bạn mở bản trình bày trong PowerPoint). Bạn có thể xem nhận xét của họ, bật tính năng trả lời, di chuyển và xóa nhận xét.

    [​IMG]

    Xem lịch sử phiên bản khi bạn bắt đầu cộng tác. Nếu người cộng tác với bạn có thể chỉnh sửa bài thuyết trình, bạn có thể xem các phiên bản trước đó. Một nút sẽ xuất hiện trong menu ở giữa các nút ShareComments. Sau đó, bạn có thể mở các phiên bản trình chiếu trước đó nếu cần.

    Các tùy chọn slideshow
    Khi bài thuyết trình của bạn hoàn tất, đã đến lúc xem lại và thiết lập chế độ trình chiếu. Chuyển sang tab Slide Show và xem các tùy chọn sau.

    [​IMG]

    Start Slide Show

    • From Beginning: Xem slideshow của bạn từ slide đầu tiên.
    • From Current Slide: Slideshow sẽ bắt đầu từ slide bạn chọn.
    • Present Online: Sử dụng Office Presentation Service để xem slideshow của bạn trong trình duyệt.
    • Custom Slide Show: Tạo bài thuyết trình tùy chỉnh với các slide theo một thứ tự cụ thể.
    Set Up
    • Set Up Slide Show: Chọn các loại, tùy chọn mà các slide sẽ hiển thị, cách tăng cường cho các slide và bất kỳ tùy chọn đa màn hình nào bạn cần.
    • Hide Slide: Thao tác này ẩn mọi slide mà bạn chọn từ bài thuyết trình.
    • Rehearse Timings: Bạn có thể thực hành trình chiếu slideshow của mình và xem thời lượng bạn sử dụng cho mỗi slide và toàn bộ slideshow. Bạn cũng có một tùy chọn để tiết kiệm thời gian, sẽ rất hữu ích để cải thiện thời gian thuyết trình nếu cần thiết.
    • Record Slide Show: Dễ dàng ghi lại slideshow của bạn từ đầu hoặc từ một slide cụ thể. Điều này là lý tưởng để giúp những người khác không thể tham dự buổi thuyết trình.
    • Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa các tính năng Play narrations, Use timings, Show media controls bằng các hộp kiểm tiện lợi.
    Monitors
    Chọn màn hình được kết nối từ hộp drop-down để hiển thị bài thuyết trình của bạn. Bạn cũng có thể bật hoặc tắt chế độ Presenter View.

    Presenter View cung cấp cho bạn một cái nhìn khác về slideshow của mình. Điều này cho phép bạn xem bài thuyết trình của mình với ghi chú trên một màn hình riêng, trong khi slideshow của bạn hiển thị trên một màn hình khác. Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm soát bài thuyết trình của mình trong chế độ xem này.

    • Thay đổi cài đặt hiển thị hoặc sao chép slideshow.
    • Truy cập các công cụ như con trỏ laser, bút hoặc bút đánh dấu để sử dụng trong suốt bài thuyết trình của bạn.
    • Phóng to trên một slide.
    • Tô đen hoặc không toàn bộ slideshow.
    • Chuyển sang slide khác.
    • Kết thúc slideshow.
    [​IMG]
    Bắt đầu slideshow trong PowerPoint
    Sau khi bạn đã đặt các tùy chọn ở trên cho slideshow của mình, hãy luyện tập và sẵn sàng bắt đầu, phần còn lại rất dễ dàng.

    Mở PowerPoint trên máy tính của bạn, chọn màn hình để sử dụng và sau đó trình bày nó. Bạn có thể bắt đầu slideshow bằng nút From Beginning trên tab Slide Show hoặc với nút Start from Beginning trên Quick Access Toolbar. Đây là quy trình tương tự mà bạn đã theo dõi khi bạn xem lại bài thuyết trình của mình.

    Nếu bạn quyết định sử dụng chế độ Presenter View trong slideshow của mình, thì bạn đã biết các công cụ bạn có trong tay để kiểm soát chương trình. Nhưng nếu bạn không chọn chế độ xem này hoặc chỉ làm việc với một màn hình, bạn vẫn có thể diễn tập bài thuyết trình của mình.

    Chỉ cần nhấp chuột phải vào slideshow khi nó bắt đầu mở menu ngữ cảnh. Sau đó, bạn có thể xem tất cả các slide, phóng to, điều chỉnh màn hình hoặc tùy chọn máy in và kết thúc việc trình chiếu.

    [​IMG]

    Thiết kế với template trong Powerpoint
    Phần cuối cùng của hướng dẫn cho người mới bắt đầu này là các template bạn có thể sử dụng để tăng năng suất của mình trong PowerPoint. Khi sử dụng template, bạn có thể bắt đầu ngay trên bài thuyết trình của mình. PowerPoint cung cấp nhiều template được tích hợp sẵn và bạn có thể tìm thấy các template này trực tuyến từ các bên thứ ba.

    Sử dụng các template PowerPoint nổi bật
    Để xem các tùy chọn trong PowerPoint, hãy vào phần File > New. Sau đó, bạn sẽ thấy một số template nổi bật sắp xếp theo các danh mục bạn có thể chọn hoặc bạn có thể nhập tên template bạn chọn vào hộp tìm kiếm, nếu bạn muốn một cái gì đó cụ thể.

    [​IMG]

    Các template tích hợp bao gồm từ danh thiếp và biểu đồ cơ bản đến các bài thuyết trình dài và chi tiết cho hầu hết mọi ngành.

    Nếu bạn thấy template bạn muốn xem, hãy nhấp vào template đó và sau đó xem lại mô tả và kích thước tải xuống trong cửa sổ pop-up. Nếu bạn muốn sử dụng nó, hãy nhấp vào nút Create.

    Sử dụng các template PowerPoint của bên thứ ba
    Mặc dù các template có sẵn cho Microsoft PowerPoint có vẻ phong phú, nhưng bạn vẫn có thể xem các đề xuất tuyệt vời của bên thứ ba nếu muốn.

    Nếu bạn chưa bao giờ sử dụng Microsoft PowerPoint trước đây, thì hướng dẫn cho người mới bắt đầu này sẽ mang đến cho bạn một khởi đầu tuyệt vời. Cho dù bạn đang chuẩn bị bài thuyết trình chuyên nghiệp đầu tiên của mình hay chỉ muốn thực hiện điều gì đó sáng tạo dựa trên các bức ảnh gia đình, thì tất cả những điều cơ bản trong hướng dẫn này cũng sẽ giúp ích cho bạn.

    Theo Nguồn Quản Trị mạng
    Lần cập nhật cuối: 01/04/2022
  4. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Push
  5. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Fsend Cách gửi và nhận hàng GB dữ liệu qua mail cực nhanh

    Gửi và nhận dữ liệu qua Email không phải là điều xa lạ đối với người dùng, tuy nhiên làm thế nào để có thể gửi được hàng GB dữ liệu cùng lúc cho nhiều người lại là chuyện khó khăn và không phải ai cũng... tinh tường. Hiện TuongVy Computer đã cập nhật cách gửi và nhận hàng GB thậm chị là hàng chục GB dữ liệu được gửi qua Email mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

    E-mail hay còn được gọi là thư điện tử là một trong những ứng dụng không thể thiết trong nhịp sống hiện đại; việc sử dụng email, gửi và nhận dữ liệu qua email là một trong những kỹ năng cơ bản cần có của mỗi người nhất là giới văn phòng, những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, doanh nghiệp, đối tác của doanh nghiệp...
    Như các bạn đã biết khi đính kèm những tập tin có chứa dữ liệu hầu hết bạn chỉ có thể đính kèm chúng với một dung lượng nhất định (thường thì không quá 50 MB) vì vậy với những dữ liệu lớn, khối lượng đồ sộ lại chính là rào cản lớn trong quá trình trao đổi chúng qua Email. Vậy có cách nào thực hiện gửi dữ liệu khối lượng lớn lên tới hàng GB thậm chí là hàng chục GB? Chúng tôi hướng dẫn cách gửi file qua điện thoại bằng Fsend

    CÁCH GỬI VÀ NHẬN HÀNG GB DỮ LIỆU QUA MAIL CỰC NHANH

    Như đã nói ở trên, hiện nay nếu bạn sử dụng Gmail, Hotmail, Yahoo thì việc đính kèm hàng GB dữ liệu khi gửi đi là điều không thể. Để thực hiện gửi và nhận hàng GB dữ liệu qua mail bạn hãy thực hiện theo cách dưới đây:

    CÔNG VIỆC CẦN CHUẨN BỊ

    - Tài khoản email của bạn, nếu chưa có bạn có thể tham khảo cách đăng ký email
    - Tài khoản email của người mình muốn gửi file (người nhận).
    - File dữ liệu muốn gửi

    BƯỚC 1: Truy cập FSend.vn

    FSend được biết tới như một ứng dụng thứ 3 là "cầu nối" chuyển tải dữ liệu khủng qua Email giữa người gửi và người nhận.

    [​IMG]
    Giao diện FSend khi người dùng truy cập vào

    Có thể thấy giao diện của FSend khá đơn giản và trực quan, người dùng có thể xem thêm hướng dẫn hoặc lựa chọn bỏ qua hướng dẫn khi truy cập FSend

    BƯỚC 2: Đính dữ liệu "khủng" qua Email trên FSend

    - Tại giao diện chính, chọn "Đính kèm tập tin" (1)

    [​IMG]

    - Một hộp thoại mở ra, bạn chọn tới tập tin mà mình muốn gửi, ví dụ bạn chọn gửi bộ cài Windows 10 (2) có dung lượng 3.4GB, tiếp tục nhấn OK (3) để lựa chọn tập tin là bộ cài Windows 10 khá nặng này.

    [​IMG]

    - Tại đây chính là danh sách tập tin bạn đã lựa chọn đính kèm, nếu bạn chọn một lúc nhiều tập tin, bạn có thể nhấp chuột vào đó để xem lại xem chúng đã đủ chưa.

    [​IMG]

    Chú ý
    Hiện bạn chỉ có thể chọn tối đa 20 tập tin để gửi đi cùng một lúc, dung lượng tối đa 20GB. Việc có hơn 20 tập tin và dung lượng lớn hơn 20 GB là điều không thể.
    - Sau khi xem xong bạn có thể chọn "Đóng", chuyển sang bước tiếp theo

    [​IMG]

    BƯỚC 3: Điền thông tin người gửi, người nhận và lời nhắn

    - Thông tin người gửi chính là địa chỉ Email của người gửi đi
    - Thông tin người nhận chính là địa chỉ Email của người nhận
    - Lời nhắn (có hoặc không)

    [​IMG]

    BƯỚC 4: Gửi tập tin

    - Sau khi điền đầy đủ thông tin bạn nhấn "Gửi" để tiến hành gửi tập tin đi

    [​IMG]

    - Đợi cho dữ liệu được Load lên, quá trình này diễn ra nhanh hay chậm phụ thuộc vào 2 yếu tố. Thứ nhất, dung lượng dữ liệu bạn gửi; thứ hai, tốc độ đường truyền của bạn. Hiện FSend cho tốc độ khá nhanh và ổn định.

    [​IMG]

    - Sau khi FSend tải xong dữ liệu

    [​IMG]

    Chú ý
    Trong quá trình tải tập tin lên FSend chưa hỗ trợ tạm ngưng khi tải dữ liệu lên, bạn có thể nhấn F5 để thực hiện lại hoặc tắt bỏ để làm lại từ đầu.
    BƯỚC 5: Tải dữ liệu về máy

    - Người nhận có thể vào Email của họ để tải về

    [​IMG]

    - Đây chính là Email được FSend gửi tới cho người nhận, bạn có thể copy "Linkdown" hoặc nhấn "Tải ngay" để tải chúng về.

    [​IMG]

    - Một hộp thoại mở ra, bạn chọn "Tải về"

    [​IMG]

    - Người dùng có thể dùng IDM, FDM hay một số phần mềm hỗ trợ download để tải tập tin về. Hiện tại IDM cho tốc độ ổn định là khá cao khi tải dữ liệu về máy.

    [​IMG]

    Chú ý
    File đính kèm được lưu trữ 7 ngày, bạn có thể chia sẻ chúng bằng cách gửi Link Down hoặc chuyển tiếp Email cho nhiều người, họ có thể tải và sử dụng chúng cùng lúc.
    Hiện FSend là một trong những dịch vụ chuyển file dung lượng lớn qua Internet hoàn toàn miễn phí. Nó cho phép gửi tới nhiều người cùng một lúc với dung lượng tối đa 20Gb dữ liệu qua email mà không cần phải đăng nhập gmail, đặc biệt tốc độ download Maxspeed tương đương với tốc độ download của tài khoản VIP Fshare dành cho 20 người đầu tiên download link đó. Tới thời điểm hiện tại FSend.vn hỗ trợ người dùng gửi dữ liệu tới hầu hết các dịch vụ Email phổ biến hiện nay như Gmail, Hotmail, Yahoo... đây được coi là một trong những hình thức chia sẻ, gửi file dung lượng lớn qua Email cho nhiều người dùng khác nhau.

    Theo nguồn Nguyễn Long Thịnh -Taimienphi
  6. namhpfpt

    namhpfpt Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    21/04/2011
    Bài viết:
    41
    Đã được thích:
    4.000
  7. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Hôm qua tình hình sao :))
    namhpfpt thích bài này.
  8. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Những phần mềm miễn phí tốt nhất cho Windows 10

    Những phần mềm miễn phí tốt nhất cho Windows 10

    Một trong những điều tuyệt vời nhất của hệ sinh thái Windows là ở đây có rất nhiều phần mềm miễn phí cực hữu ích cho hệ điều hành. Phần mềm miễn phí chính là trái tim của Windows 10, và nếu như bạn muốn tối ưu hóa máy tính của bạn, sẽ có rất nhiều sự lựa chọn dành cho bạn.

    Dưới đây là danh sách 12 phần mềm miễn phí tốt nhất cho hệ điều hành Windows 10.

    1. Kaspersky Free Antivirus

    Đây là 1 ứng dụng ngăn chặn virus rất gọn nhẹ với tính năng ngăn chặn malware trong thời gian thực cho những người sử dụng Windows như là 1 file dữ liệu, email hay ngăn chặn virus tấn công 1 trang web, bên cạnh đó ứng dụng còn tự động cập nhật cũng như có khả năng tự bảo vệ và cách ly virus. Điều tuyệt vời nhất của phần mềm này là nó rất gọn nhe, nếu bạn đang tìm kiếm một sự thay thế cho Windows Defender, hãy chọn Kaspersky Free Antivirus.

    2. VLC Media Player

    Có lẽ chúng ta không cần phải giới thiệu thêm về VLC. Ứng dụng này có thể chạy gần như tất cả các định dạng video và âm thanh ở trên Internet. Điểm mạnh của VLC chính là ứng dụng này có một lượng lớn các tính năng của codec, plugins và các tiện ích mở rộng. VLC còn hỗ trợ việc nén file, và thậm chí có thể quay lại video trên màn hình máy tính.

    3. 7-zip Archiver

    Cho dù Windows đã trực tiếp hỗ trợ cho việc lưu trữ các tệp file dữ liệu, 7-zip vẫn là một phần mềm đa năng nhất khi nói đến những tính năng của phần mềm này. Khả năng nén file cao cũng như tốc độ chính là điểm mạnh của phần mềm vì nó tốt hơn so với những phần mềm khác. Bên cạnh đó, 7-zip Archiver còn hỗ trợ rất nhiều định dạng như WIM, RAR5, UEFI BIOS, ảnh ext2/ ext3/ ext4, GPT, VMDK, VDI và QCOW2.

    4. Audacity (Chỉnh sửa âm thanh)
    Nếu như có phần mềm nào cũng không cần phải giới thiệu bên cạnh VLC, đó chính là Audacity. Phần mềm này có thể làm cả 2 việc là chỉnh sửa cũng như ghi âm âm thanh. Phần mềm này có thể giảm bớt hoặc loại bỏ tạp âm bên ngoài, tách hoặc kết hợp file nhạc, cũng như hỗ trợ plugins, effects, cũng như chế độ xem spectrogram để hình dung và xử lý các tần số âm thanh. Nếu bạn là người chuyên chỉnh sửa âm thanh, sẽ không có phần mềm nào tốt hơn Audacity!

    5. Ultimate Windows Tweaker
    Đây là 1 phần mềm miễn phí rất phổ biến để giúp bạn tối ưu hóa hệ điều hành để phù hợp với yêu cầu của bản thân. Nó giúp máy tính của bạn nhanh hơn, ổn định hơn và an toàn hơn với chỉ vài cú nhấp chuột. Sử dụng phần mềm này sẽ giúp bạn bỏ qua phần cài đặt phức tạp của Windows 10 để truy cập nhanh chóng vào cài đặt của Windows 10, chỉnh sửa registry (Registry E***or) cũng như các chính sách nhóm cục bộ (Local Policy E***or).

    6. CCleaner

    7. TunnelBear VPN

    Bạn đang cần tìm 1 phần mềm VPN miễn phí để sử dụng? Hãy sử dụng TunnelBear. Điểm mạnh của phần mềm miễn phí này chính là việc dễ dàng sử dụng các tính năng cũng như giao diện không hề phức tạp. Phần mềm này ngăn chặn việc bạn bị theo dõi, xử lý các trường hợp bị ngắt kết nối, và hơn thế nữa. Phần mềm này còn cung cấp cho người dùng lưu lượng băng thông miễn phí.

    8. BitDefender Anti-Ransomware Tool
    BitDefender Anti-Ransomware Tool
    Ransomware là 1 vấn đề rất nhức nhối, và trong tất cả các dịch vụ chống Ransomware, BitDefender Anti-Ransomware Tool dẫn đầu trong danh sách các phần mềm miễn phí tốt nhất cho Windows 10 với tính năng bảo vệ và phòng chống Ransomware cực kì mạnh mẽ để bảo vệ máy tính của bạn. Những gì mà công cụ này làm được, đơn giản là chúng không cho phép chạy các file exe. từ %appdata% và %startup%.

    Ngay khi được cài đặt, phần mềm sẽ chỉ ra ngay lập tức nếu như có ransomware đang lẩn trốn trong máy tính hay trên mạng.

    9. EASEUS Todo Backup
    EASEUS Todo Backup

    Phần mềm miễn phí này cung cấp những giải pháp cực kì tốt cho việc sao lưu dữ liệu. Đây chính là điểm mạnh của phần mềm này với những tính năng:

    • Sao lưu hệ điều hành và phục hồi dữ liệu
    • Đặt lịch để sao lưu dữ liệu.
    • Các công cụ cho ổ đĩa.
    • Sao lưu dữ liệu và các ổ chứa dữ liệu.
    • Sao lưu dữ liệu gia tăng
    • Sao lưu dữ liệu ra ổ cứng ngoài, đĩa CD/DVD, FTP servers để nhân đôi khả năng bảo vệ.
    Những tính năng trên cũng như thiết kế giao diện cực kì xuất sắc hẳn là điều không hề dễ dàng để tìm thấy. Bên cạnh đó, phần mềm này còn cung cấp hai tính năng mạnh mẽ khác. Một là Universal Restore, hai là Clone Feature. Cả hai tính năng này đều cho phép bạn khôi phục lại một hệ thống với một phần cứng khác. Bạn có thể chuyển OS sang SSD cho Windows 10 mà không phải xóa đi bất cứ thứ gì. Bên cạnh đó, phần mềm còn “nhái” Windows 10 rất nhanh sang SSD hoàn toàn miễn phí và chuyển OS từ một ổ SSD sang 1 ổ khác.

    10. GIMP (Chỉnh sửa ảnh)

    Nếu công việc chỉnh sửa ảnh của bạn cần nhiều hơn so với MS Paint, đây là lúc để sử dụng GIMP. Đây là 1 sự thay thế rất xuất sắc cho một phần mềm Photoshop với hàng tấn công cụ và các tiện ích mở rộng. Nó còn có thể mở được các định dạng file Photoshop một cách dễ dàng

    Nhìn vào ảnh ở trên, bạn có thể thấy được giao diện của GIMP. Bạn có thể thêm các lớp vào hình ảnh, thay đổi nó nếu bạn muốn.

    11. Firefox Quantum
    Cho dù Chrome hiện tại vẫn là trình duyệt phổ biến nhất, Firefox lại có hiệu suất tốt hơn. Phần mềm này hỗ trợ việc đồng bộ hóa các tài khoản, các tiện ích mở rộng và tất cả những tính năng bạn mong đợi ở một trình duyệt. Bên cạnh đó, Firefox không chiếm dụng nhiều tài nguyên như Chrome. Firefox Quantum nhanh hơn, có thiết kế đẹp mắt, mà không chiếm nhiều dung lượng ổ cứng.

    12. FixWin
    Đây là một phần mềm giúp bạn xử lý các vấn đề trên Windows rất nhanh. Cho dù Windows cũng có trình xử lý và khắc phục sự cố riêng, phần mềm này vượt trội bằng cách đưa tất cả tính năng tập trung vào một nơi. Phần mềm cung cấp việc sửa lỗi, truy cập vào File Explorer, Internet & Connectiviy, Windows 10 Settings, System Tools và Troubleshooters.



    Nguồn: www.thewindowsclub.com
    Lần cập nhật cuối: 01/04/2022
  9. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960
    Púsh
  10. FanOfMoney

    FanOfMoney Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    08/01/2014
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1.960

    Hôm nay, TuongVy Computer sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phần mềm Zoom Cloud Meeting để tạo, tham gia cuộc họp, buổi học online hiệu quả trên điện thoại, máy tính.


    [​IMG]

    Hướng dẫn sử dụng Zoom Cloud Meeting để dạy, học trực tuyến

    Hướng dẫn sau được thực hiện trên Laptop Dell sử dụng Windows 10 và điện thoại iPhone XS. Các thiết bị sử dụng hệ điều hành Android, Windows, macOS có thể thực hiện tương tự.

    Tham khảo bài Hướng dẫn cài đặt và đăng ký tài khoản phần mềm Zoom Cloud Meeting nếu bạn chưa có tài khoản Zoom.

    I. Hướng dẫn tạo, chia sẻ phòng học Zoom đến các thành viên khác
    1. Hướng dẫn nhanh

    • Để tạo phòng học trực tuyến trên Zoom, giáo viên/chủ phòng nhấn vào New Meeting.
    • Để mời học sinh, sinh viên tham gia phòng học, bạn nhấn vào Participants > Chọn Invite.
    • Nhấn vào Copy Invite Link để gửi link phòng học hoặc chọn Copy Invitation để gửi toàn bộ thông tin bao gồm link phòng, mã ID phòng, password.
    2. Hướng dẫn chi tiết
    Bước 1: Mở ứng dụng Zoom trên điện thoại, máy tính. Tại đây, bạn sẽ thấy 4 phần chức năng chính để tạo phòng học, tham gia phòng học đó là:

    • New Meeting: Tạo phòng họp, phòng học mới.
    • Join: Truy cập vào phòng học, phòng họp khác.
    • Schedule: Lên lịch, quản lý thời gian các buổi học.
    • Share Screen : Chia sẻ màn hình máy tính của mình cho người khác.
    Để tạo phòng học trực tuyến trên Zoom, giáo viên/chủ phòng nhấn vào New Meeting.

    [​IMG]

    Bước 2: Tiếp theo, để mời học sinh, sinh viên tham gia phòng học, bạn nhấn vào Participants. Sau đó 1 cửa sổ sẽ hiện ra, bạn chọn Invite ở góc bên dưới.

    [​IMG]

    Bước 3: Nhấn vào Copy Invite Link để gửi link phòng học hoặc chọn Copy Invitation để gửi toàn bộ thông tin bao gồm link phòng, mã ID phòng, password cho những người bạn muốn mời học tham gia.

    Lưu ý tới Meeting ID, Password để gửi cho người khác muốn tham gia. Người tham gia không cần phải đăng ký tài khoản để vào phòng học.

    II. Hướng dẫn dùng các tính năng chính trong Zoom
    Sau khi tạo và vào được phòng học. Bạn sẽ thấy giao diện phòng học với các tính năng chính ở thanh menu phía dưới như:

    • Mute: Bật/Tắt mic trên Zoom.
    • Start Video: Bật/Tắt camera/webcam.
    • Security: Thiết lập các tính năng bảo mật như: bật phòng chờ để duyệt vào phòng, cho phép người tham gia có thể chia sẻ màn hình hoặc chat.
    • Manage Participant: Quản lý người tham gia phòng học.
    • Share Screen: Chia sẻ màn hình.
    • Chat: Gửi tin nhắn.
    • Record: Ghi lại video buổi học trên Zoom.
    • Reactions: Gửi biểu tượng cảm xúc.
    • End Meeting: Kết thúc buổi học.
    [​IMG]

    III. Hướng dẫn chia sẻ màn hình trong Zoom
    1. Hướng dẫn nhanh
    Tại giao diện chính của phòng học, nhấn vào nút Share Screen ở thanh điều khiển ở bên dưới màn hình.

    • Chọn Share Computer Sound nếu muốn chia sẻ mọi âm thanh phát ra từ máy tính.
    • Chọn Optimize screen sharing for video clip nếu muốn chia sẻ một video clip ở chế độ toàn màn hình.
    • Nhấn nút Share phía dưới để bắt đầu chia sẻ màn hình.
    2. Hướng dẫn chi tiết
    Bước 1: Tại giao diện chính của phòng học, giáo viên/chủ phòng nhấn vào nút Share Screen ở thanh điều khiển ở bên dưới màn hình.

    [​IMG]

    Khi đó, trong phần Basic hiển thị tất cả các màn hình ứng dụng, trình duyệt mà máy tính bạn đang mở. Bên dưới có 2 tùy chọn gồm:

    • Share Computer Sound: Nếu bạn chọn tùy chọn này, mọi âm thanh phát ra từ máy tính sẽ được chia sẻ trong cuộc họp trực tuyến.
    • Optimize screen sharing for video clip: Nếu bạn chọn tùy chọn này, bạn chia sẻ một video clip ở chế độ toàn màn hình. Tuy nhiên màn hình chia sẻ bị mờ.
    Sau khi chọn xong màn hình muốn chia sẻ, bạn nhấn nút Share phía dưới để bắt đầu chia sẻ màn hình.

    [​IMG]

    Ngoài ra trong giao diện chọn chia sẻ màn hình khi nhấn vào Advanced sẽ có tùy chọn chia sẻ nâng cao.

    • Portion of Screen: Chọn màn hình cụ thể để chia sẻ.
    • Music or Computer Sound Only: Chia sẻ chỉ âm thanh trên máy tính.
    Tại phần Files, bạn có thể lựa chọn chia sẻ màn hình các file mà bạn lưu tại dịch vụ lưu trữ đám mây như: Google Drive, Microsoft One Drive, Dropbox,.... Chúng ta đăng nhập dịch vụ để chia sẻ.

    Bước 3: Sau khi chọn xong màn hình muốn chia sẻ, bạn sẽ thấy giao diện một thanh menu với các tính năng như:

    • Join Audio: Bật/Tắt âm thanh chia sẻ.
    • Stop Video: Bật hoặc dừng video.
    • Manage Participants: Xem hoặc quản lý người tham gia (nếu bạn là chủ phòng).
    • New Share: Chọn chia sẻ màn hình mới.
    • Pause Share: Tạm dừng chia sẻ màn hình hiện tại của bạn.
    • Annotate: Hiện thanh công cụ vẽ lên giao diện màn hình chia sẻ.
    • More: Mở menu tùy chọn.
    [​IMG]

    IV. Hướng dẫn đặt lịch tạo lớp học trên Zoom
    1. Hướng dẫn nhanh

    • Tại giao diện chính, nhấn vào mục Schedule.
    • Trong phần Topic, bạn nhập tên phòng học.
    • Trong phần Start, bạn chọn ngày, thời gian bắt đầu buổi học.
    • Ở phần Duration, bạn chọn thời gian diễn ra buổi học.
    • Trong phần Meeting ID, chọn Personal Meeting ID > Đặt lại password đễ dễ nhớ.
    • Trong phần Calendar, chọn ứng dụng lịch để đặt hẹn thời gian diễn ra buổi học > Nhấn Schedule là hoàn tất.
    2. Hướng dẫn chi tiết
    Bước 1: Tại giao diện chính của ứng dụng, bạn hãy nhấn vào mục Schedule.

    [​IMG]

    Bước 2: Tiếp theo, xuất hiện cửa sổ sẽ hiển thị các thông tin để bạn cài đặt. Trong phần Topic, bạn nhập tên phòng học. Trong phần Start, bạn chọn ngày, thời gian bắt đầu buổi học. Ở phần Duration, bạn chọn thời gian diễn ra buổi học.

    [​IMG]

    Lưu ý: Nếu bạn dùng tài khoản miễn phí, bạn chỉ có thể cài đặt thời gian tối đa là 40 phút mỗi buổi với 3 người trong phòng học. Bạn hãy nâng cấp lên tài khoản Pro để gia tăng thời gian mỗi buổi và số lượng người tham gia. Thông thường, các trường học tổ chức dạy học trên ứng dụng Zoom sẽ cung cấp cho các giáo viên tài khoản Pro để đăng nhập và giảng dạy.

    Bước 3: Trong phần Meeting ID, bạn có thể chọn Personal Meeting ID ngẫu nhiên mà ứng dụng cấp cho bạn > Đặt lại password đễ dễ nhớ.

    Trong phần Calendar, bạn sẽ chọn 1 ứng dụng lịch để đặt hẹn thời gian diễn ra buổi học > Nhấn Schedule là hoàn tất.

    Tiếp theo, Zoom sẽ tự động bật trang web theo đúng ứng dụng lịch mà bạn đã chọn trước đó để đặt lịch nhắc về buổi học. Nếu không có nhu cầu đặt lịch hẹn, bạn có thể tắt trang web để bỏ qua phần này.

    [​IMG]

    V. Hướng dẫn tham gia phòng học Zoom
    Lưu ý: Các bước tham gia phòng học trên phiên bản máy tính máy tính và điện thoại đều giống nhau do Zoom có giao diện trên điện thoại và máy tính đồng nhất với nhau. Tất nhiên, giao diện trên máy tính sẽ dễ thấy được nhiều chức năng hơn so với điện thoại.

    1. Hướng dẫn nhanh

    • Nếu bạn không có tài khoản Zoom, chọn Join a Meeting nhập Meeting ID > Đặt tên cho bạn rồi nhấn Join.
    • Nếu bạn đã đăng nhập tài khoản Zoom,chọn mục Join ở thanh menu phía trên > Nhấn nút Join để tham gia.
    • Bạn nhập password của phòng muốn tham gia.
    • Để thoát phòng học, bạn chọn mục Leave ở góc phía trên bên phải.
    2. Hướng dẫn chi tiết
    Bước 1: Nếu bạn không có tài khoản Zoom. Bạn hãy chọn Join a Meeting nhập Meeting ID và đặt tên cho bạn rồi nhấn Join để vào phòng.

    [​IMG]

    Nếu bạn đã đăng nhập tài khoản Zoom, bạn chọn mục Join ở thanh menu phía trên, sau đó nhấn nút Join để tham gia.

    [​IMG]

    Bước 2: Bạn nhập password của phòng muốn tham gia là sẽ vào được giao diện phòng học.

    Bước 3: Khi đó bạn sẽ nhìn thấy giao diện màn hình với tùy chọn Join with Computer Audio (bật camera/webcam, cho phép người khác thấy bạn). Bạn có thể tắt camera trong quá trình tham gia phòng học.

    [​IMG]

    Bước 4: Sau khi vào phòng học, bạn cũng có thể thấy các tính năng chính như:

    • Join Audio: Bật/Tắt âm thanh trên Zoom.
    • Stop Video: Tắt webcam và thay bằng ảnh logo hoặc đổi nền video học trên Zoom.
    • Participant: Xem những người tham gia phòng học.
    • Share content: Chia sẻ màn hình.
    • More: Bạn có thể mở chat với các thành viên trong phòng hoặc thiết lập các cài đặt.
    [​IMG]

    Bước 5: Để thoát phòng học, bạn chọn mục Leave ở góc phía trên bên phải.

    [​IMG]

    Trên đây là hướng dẫn sử dụng Zoom Cloud Meeting với các hướng dẫn đầy đủ và chi tiết. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có thể sử dụng phần mềm dễ dàng, thuận tiện hơn để phục vụ cho nhu cầu dạy và học trực tuyến.

    Theo nguồn tgdd
    Lần cập nhật cuối: 01/04/2022

Chia sẻ trang này