1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Động từ cơ bản trong tiếng Hàn

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi viet123dinh, 02/11/2015.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. viet123dinh

    viet123dinh Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    04/08/2015
    Bài viết:
    344
    Đã được thích:
    1
    Nguồn tham khảo lớp học tiếng Hàn tại Hà Nội: trung tam tieng han sofl

    Động từ cơ bản trong tiếng Hàn

    Để học tiếng Hàn Quốc căn bản và giao tiếp thông dụng tiếng Hàn, bạn cần nắm vững một danh sách các động từ thông dụng, mà bạn có thể gặp ở bất kì tài liệu tiếng Hàn, bài hát Kpop hay bộ phim truyền hình Hàn Quốc nào.

    [​IMG]

    Dưới đây là một số Động Từ thông dụng trong Tiếng Hàn.

    Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
    Ngồi - 앉다 (an-tà)
    Nghe - 듣다 (tưt-tà)
    Đến - 오다 (ô-tà)
    Đi - 가다 (ka-tà)
    Làm - 하다 (ha-tà)
    Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
    Rửa - 씻다 sit-tà)
    Giặt - 빨다 (p'al-tà)
    Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
    Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
    Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
    Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
    Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
    Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
    Bán - 팔다 (phal-tà)
    Mua - 사다 (sa-tà)
    Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
    Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
    Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
    Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
    Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
    Bay - 날다 (nal-tà)
    Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
    Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
    Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
    Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
    Cho - 주다 (chu-tà)
    Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
    Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
    Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
    Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
    Ghét - 싫다 (sil-tà)
    Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)

    [​IMG]

    Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
    Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
    Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
    Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
    Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
    Đẩy - 밀다 (mil-tà)
    Cháy - 타다 (tha-tà)
    Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
    Biết - 알다 (al-tà)
    Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
    Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
    Quên - 잊다 (it-tà)
    Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
    Ngủ - 자다 (cha-tà)
    Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
    Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
    Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
    Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)

    Chúc các bạn học tốt!

    Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại: Hoc tieng han quoc co ban

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này