1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Ford Transit Giá Rẻ Nhất, Giao Xe Ngay, KM Lớn Nhất Miền Bắc

Chủ đề trong 'Ô tô - Xe máy' bởi salesandoford, 19/01/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. salesandoford

    salesandoford Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/12/2014
    Bài viết:
    30
    Đã được thích:
    0
    Lăn bánh trên khắp nẻo đường Việt Nam từ năm 1997, xe mini buýt Ford Transit 16 chỗ đi đầu trong dòng xe cùng chủng loại bởi những ưu điểm vượt trội về kỹ thuật, sự mạnh mẽ với kết cấu khung vỏ rắn chắc, độ an toàn cao, không gian rộng rãi, những tiện nghi hiện đại và những ưu điểm về tính năng siêu bền cùng chi phí vận hành thấp, Ford Transit mới 16 chỗ xứng đáng là giải pháp hàng đầu về vận chuyển hành khách.

    Hiện nay Ford Transit có 2 phiên bản cho khách hàng lựa chọn
    1. Ford Transit Mid với Giá Đặc Biệt của Đại lý
    797.000.000 VND
    2. Ford Transit Luxury với Giá Đặc Biệt của Đại Lý 865.000.000 VND
    Hãy Gọi Ngay Hotline Tư Vấn Bán Hàng: 0968692525
    Hoặc truy cập vào website: http://fordtransit.com.vn/
    Để Được Tư Vấn Về
    Sản Phẩm Và Giá Tốt Nhất!!!


    [​IMG]

    Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel

    trục cam kép có làm mát khí nạp

    Số tay 6 cấp


    Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel mới: mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

    Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái và tiết kiệm nhiên liệu

    Phanh đĩa cho cả 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), túi khí cho người lái, cùng dây đai an toàn cho tất cả các ghế ngồi giúp bảo vệ tối đa cho hành khách và người lái.

    Lưới tản nhiệt mạ crom phía trước được thiết kế mạnh mẽ, tăng thêm nét lịch lãm.

    Vành đúc hợp kim với kiểu dáng hoàn toàn mới.

    Nội thất sang trọng với ghế da cao cấp.

    Hệ thống giảm xóc mới giúp xe vận hành êm hơn.

    Hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh với các cửa gió phân phối không khí mát lạnh đến từng chỗ ngồi.

    Ghế hành khách được thiết kế hoàn hảo có thể điều chỉnh độ nghiêng độc lập mang lại cảm giác thoải mái tối đa.


    So sánh giữ các phiên bản Transit

    Động cơ

    Transit Tiêu chuẩn

    Transit Cao cấp


    Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)

    138/3500

    138/3500

    Dung tích xi lanh

    2402

    2402

    Hộp số

    6 số tay

    6 số tay

    Loại

    4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line

    4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line

    Ly hợp

    Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực

    Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực

    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)

    375 x 2000

    375 x 2000

    Đường kính x Hành trình

    89.9 x 94.6

    89.9 x 94.6

    Động cơ

    Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp

    Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp


    Kích thước và trọng lượng

    Transit Tiêu chuẩn

    Transit Cao cấp


    Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)

    6.65

    6.65

    Chiều dài cơ sở (mm)

    3750

    3750

    Dài x Rộng x Cao (mm)

    5780 x 2000 x 2360

    5780 x 2000 x 2360

    Khoảng sáng gầm xe (mm)

    165

    165

    Trọng lượng không tải (kg)

    3730

    3730

    Trọng lượng toàn tải (kg)

    3730

    3730

    Vệt bánh sau (mm)

    1704

    1704

    Vệt bánh trước (mm)

    1740

    1740


    Hệ thống treo

    Transit Tiêu chuẩn

    Transit Cao cấp


    Sau

    Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Trước

    Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực


    Trang thiết bị chính

    Transit Tiêu chuẩn

    Transit Cao cấp


    Bậc lên xuống cửa trượt





    Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước





    Chắn bùn trước sau





    Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được





    Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện





    Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế





    Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay





    Gương chiếu hậu điều khiển điện





    Hệ thống âm thanh

    AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa

    AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa

    Khoá cửa điện trung tâm





    Khóa cửa điều khiển từ xa





    Khóa nắp ca-pô





    Tay nắm hỗ trợ lên xuống





    Túi khí cho người lái





    Tựa đầu các ghế





    Vật liệu ghế

    Vải

    Da cao cấp

    Điều hoà nhiệt độ

    Hai dàn lạnh

    Hai dàn lạnh

    Đèn phanh sau lắp cao





    Đèn sương mù







    Hệ thống phanh / Brake system

    Transit Tiêu chuẩn

    Transit Cao cấp


    Bánh xe

    Vành thép 16"

    Vành hợp kim nhôm đúc 16"

    Cỡ lốp

    215 / 75R16

    215 / 75R16

    Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)

    80L

    80L

    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)





    Loại nhiên liệu sử dụng

    Dầu /Diesel

    Dầu /Diesel

    Phanh đĩa phía trước và sau





    Trợ lực lái thủy lực



Chia sẻ trang này