1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20

Chủ đề trong 'Trung tâm thông tin TP Hồ Chí Minh' bởi manhtienphat, 13/01/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. manhtienphat

    manhtienphat Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/11/2017
    Bài viết:
    26
    Đã được thích:
    0


    Giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20, hiện trên thị trường có khá nhiều mẫu mã cũng như kích cỡ loại hàng vật liệu xây dựng đa dạng. Nhiều mẫu sắt thép đa dạng cũng như ưa dùng của mọi người là phi 10, phi 12, phi 14, phi 20 với nhiều mức giá khác nhau cũng nhu nhiều nhà sản xuất cung cấp các mẫu mã trên.

    [​IMG]



    Giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20 với nhiều mức giá khác nhau


    Bảng báo giá sắt thép xây dựng
    chi tiết từ các nhà sản xuất được công ty Mạnh Tiến Phát cập nhật thường xuyên
    - Với nhiều chủng loại nhiều loại thép khác nhau nên việc mẫn cảm với việc chọn lựa diễn ra thường xuyên

    - Tại Mạnh Tiến Phát chúng tôi cung cấp các bảng giá, mức giá đến quí khách hàng.

    BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT

    STT
    LOẠI HÀNG


    ĐVT

    TRỌNG LƯỢNG

    KG/CÂY

    THÉP

    VIỆT NHẬT

    1

    Ký hiệu trên cây sắt




    2

    D 6 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.500

    3

    D 8 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.500

    4

    D 10 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    7.21

    72.000

    5

    D 12 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    10.39

    104.000

    6

    D 14 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    14.13

    142.000

    7

    D 16 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    18.47

    188.000

    8

    D 18 ( Cây)

    Độ dài (11.7m)

    23.38

    237.000

    9

    D 20 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    28.85

    299.000

    10

    D 22 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    34.91

    365.000

    11

    D 25 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    45.09

    469.000

    12

    D 28 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    56.56

    liên hệ

    13

    D 32 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    78.83

    liên hệ

    14

    Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG



    BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA
    Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :

    Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999



    STT
    LOẠI HÀNG


    ĐVT

    TRỌNG LƯỢNG

    KG/CÂY

    THÉP POMINA

    1

    Ký hiệu trên cây sắt


    Quả táo

    2

    D 6 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.300

    3

    D 8 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.300

    4

    D 10 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    7.21

    61.000

    5

    D 12 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    10.39

    96.000

    6

    D 14 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    14.13

    135.000

    7

    D 16 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    18.47

    177.000

    8

    D 18 ( Cây)

    Độ dài (11.7m)

    23.38

    226.000

    9

    D 20 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    28.85

    283.000

    10

    D 22 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    34.91

    363.000

    11

    D 25 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    45.09

    473.000

    12

    D 28 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    56.56

    liên hệ

    13

    D 32 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    78.83

    liên hệ
    14

    Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG



    BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM
    Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :

    Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999



    STT
    LOẠI HÀNG


    ĐVT

    TRỌNG LƯỢNG

    KG/CÂY

    THÉP MIỀN NAM

    1

    Ký hiệu trên cây sắt


    V

    2

    D 6 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.300

    3

    D 8 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.300

    4

    D 10 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    7.21

    62.000

    5

    D 12 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    10.39

    97.700

    6

    D 14 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    14.13

    135.200

    7
    D 16 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    18.47

    170.900

    8
    D 18 ( Cây)

    Độ dài (11.7m)

    23.38

    220.800

    9
    D 20 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    28.85

    278.000

    10

    D 22 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    34.91

    335.800

    11

    D 25 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    45.09

    439.700

    12

    D 28 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    56.56

    liên hệ

    13

    D 32 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    78.83

    liên hệ

    14

    Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG



    BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT
    Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :

    Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999



    STT
    LOẠI HÀNG


    ĐƠN VỊ TÍNH

    TRỌNG LƯỢNG

    KG/CÂY

    ĐƠN GIÁ

    1

    Ký hiệu trên cây sắt


    2

    D6 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.200

    3

    D 8 ( CUỘN )

    1 Kg


    10.200


    D 10 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    7.21

    60.000

    5

    D 12 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    10.39

    90.000

    6

    D 14 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    14.13

    134.000

    7

    D 16 ( Cây )

    Độ dài (11.7m)

    18.47

    170.000



    Hãy đến với đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng của chúng tôi để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách, với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.



    Lợi ích khi biết được giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20


    - Khi biết được giá sắt thép xây dựng phi 10, phi 12, phi 14, phi 20 quí khách hàng có thể đưa ra nhiều phương án lựa chọn.

    - Bên cạnh đó không phải đau đầu khi không biết nên mua ở đâu vì đã có Mạnh Tiến Phát

    - Không bị ép giá, đội giá khi đi thu mua sắt thép,..

    - Cùng rất rất nhiều lợi ích khác đến cho khách hàng.

    Xem thêm bảng báo giá thép Việt Nhật

    *Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !

    • Thông tin liên hệ
    CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
    Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcm

    Chi nhánh 1 : 505 đường tân sơn - phường 12 - quận gò vấp - tphcm

    Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ - phường 21 - quận bình thạnh - tphcm

    Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải - phường tân định quận 1 - tphcm

    Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn - ấp 7 xã xuân thới thượng - huyện hóc môn - hcm

    Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

    Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh

    Điện thoại : (028) 3811.33.91 - 3811.33.92 - 3811.33.93 - 3815.32.91 - Fax : (028) 3815.3292

    Email : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com

    Wetsite : manhtienphat.vn - tonthepxaydung.com - giathephinh24h.com.

    Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123 - 0917.63.63.67 - 0902.000.666 - 0936.000.888

    Hỗ trợ 24/24h

Chia sẻ trang này