1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Giáo trình Minna no Nihongo - từ vựng bài 10

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi TrangAnh123, 19/02/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. TrangAnh123

    TrangAnh123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/01/2016
    Bài viết:
    145
    Đã được thích:
    0
    Tham khảo thêm tại: Ngữ pháp tiếng Nhật

    TỪ VỰNG います   : có (động vật) あります : có (đồ vật) いろいろな : nhiều loại おとこのひと : người đàn ông, con trai
    おんなのひと : người phụ nữ, con gái
    いぬ : con chó
    ねこ : con mèo
    き : cây
    もの : đồ vật
    フィルム (フイルム) : cuộn phim
    でんち : cục pin
    はこ : cái hộp
    スイッチ : công tắc điện
    れいぞうこ : tủ lạnh
    テーブル : bàn tròn
    ベッド : cái giường
    たな : cái kệ
    ドア : cửa ra vào
    まど : của sổ
    ポスト : thùng thư
    ビル : tòa nhà cao tầng
    こうえん : công viên
    きっさてん : quán nước
    ほんや : tiệm sách
    ~や : ~hiệu, sách
    のりば : bến xe, bến ga, tàu
    けん : huyện (tương đương tỉnh của VN)
    うえ : trên
    した : dưới
    まえ : trước
    うしろ : sau
    みぎ : bên phải
    ひだり : bên trái
    なか : bên trong
    そと : bên ngoài
    となり : bên cạnh
    ちかく : chỗ gần đây
    ~と~のあいだ : giữa~và~
    ~や~(など) : chẳng hạn~hay (hoặc)
    いちばん~ : ~nhất
    ~だんめ : ngăn thứ~
    (どうも) すみません : xin lỗi
    おく                  : phía trong
    チリソース : tương ớt
    スパイスコーナー : quầy gia vị

    => Giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật
    Chúc các bạn thành công ! :)
    [​IMG]
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
    Website : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/

Chia sẻ trang này