1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học các từ vựng về không gian

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 18/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    THE UNIVERSE

    orbit: quỹ đạo

    asteroid: tiểu hành tinh

    comet: sao chổi

    star: ngôi sao

    constellation: chòm sao

    the sun: mặt trời

    Xem thêm: giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh Mercury/Venus/Earth/Mars/Jupiter/Saturn/Uranus/Neptune/Pluto

    sao Thủy/Kim/Trái Đất/Hỏa/Mộc/Thổ/Thiên Vương/Hải Vương/Diêm Vương

    solar/lunar eclipse: nhật/nguyệt thực

    the moon: mặt trăng

    new moon/full moon: trăng non/trăng tròn

    galaxy: dải ngân hà

    Milky Way: tên của dải ngân hà của chúng ta

    SPACE EXPLORATION

    telescope: kính thiên văn

    astronaut: phi hành gia

    space station: trạm vũ trụ

    space suit: bộ quần áo vũ trụ

    spacecraft: tàu vũ trụ

    Xem thêm: thì hiện tại đơn

    space shuttle: tàu con thoi (một loại tàu vũ trụ được thiết kế dùng nhiều lần để đưa phi hành đoàn từ trái đất đến trạm vũ trụ và ngược lại)

    rocket: tên lửa

    space probe: tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)

    lunar module: tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng

    unidentified flying objects (UFOs): vật thể bay không xác định (của người ngoài hành tinh)

    Xem thêm: bảng chữ cái tiếng anh

Chia sẻ trang này