1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học tiếng hàn qua tên các loại bệnh

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 10/05/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    ***Từ vựng tiếng Hàn về bệnh tật và trị liệu
    1 : 가래.:----- ▶ đờm
    2 : 가려움증:----- ▶ chứng ngứa
    3 : 가루약:----- ▶ thuốc bột
    4 : 가슴앓이:----- ▶ đau bụng buồn bực trong lòng
    5 : 각막염:----- ▶ viêm giác mạc
    6 : 간 경화증:----- ▶ chưng sơ gan
    7 : 간병인:----- ▶ người chăm xóc bệnh
    8 : 간암:----- ▶ ung thư gan
    9 : 간염:----- ▶ viêm gan
    10 : 간질:----- ▶ bệnh động kinh
    11 : 간호사:----- ▶ y tá
    12 : 감기:----- ▶ cảm cúm
    13 : 감기약:----- ▶ thuốc cảm cúm
    14 : 감염:----- ▶ lây nhiễm
    15 : 강심제:----- ▶ thuốc trợ tim
    16 : 개인병원:----- ▶ bệnh viện tư nhân
    17 : 건강:----- ▶ sức khỏe , mạnh khỏe
    18 : 간망증:----- ▶ chứng hay quên
    19 : 검진하다:----- ▶ kiểm tra sức khỏe
    20 : 결리다:----- ▶ mắc , lây phải bệnh

    [​IMG]

    21 : 결막염:----- ▶ viêm kết mạc
    22 : 결핵:----- ▶ bệnh lao
    23 : 경련:----- ▶ bệnh động kinh
    24 : 경상:----- ▶ vết thương nhẹ
    25 : 고막염:----- ▶ viêm màng nhĩ
    26 : 고열:----- ▶ sốt cao
    27 : 고혈압:----- ▶ cao huyết áp
    28 : 골다공증:----- ▶ bệnh loáng xương
    29 : 골병:----- ▶ bệnh kín trong người , bệnh nặng
    30 : 골수 암:----- ▶ ung thư tủy
    31 : 골수염:----- ▶ viêm tủy
    32 : 골절상:----- ▶ vết thương do xương gãy
    33 : 곪다:----- ▶ lên mủ , mọc mủ
    34 : 과로:----- ▶ quá sức
    35 : 관절:----- ▶ khớp
    36 : 관절염:----- ▶ viêm khớp
    37 : 교정하다:----- ▶ sửa bản in
    38 : 구급약:----- ▶ thuốc cấp cứu
    39 : 구급차:----- ▶ xe cấp cứa
    40 : 구충제:----- ▶ thuốc xổ giun

    Xem thêm Tên các loại thuốc trong tiếng Hàn


    41 : 구토:----- ▶ nôn mửa
    42 : 귓병:----- ▶ bệnh tai
    43 : 근시:----- ▶ cận thị
    44 : 근육통:----- ▶ đau cơ bắp
    45 : 급성:----- ▶ cấp tính
    46 : 급성출혈결막염:----- ▶ viêm kết mạc . chảy máu cấp tính
    47 : 기절:----- ▶ ngất xỉu
    48 : 기침:----- ▶ ho
    49 : 꼬병:----- ▶ bệnh giả vờ
    50 : 나병:----- ▶ bệnh cùi , bệnh phong
    51 : 난소염:----- ▶ viêm buồng trứng
    52 : 난시:----- ▶ loạn thị
    53 : 난청:----- ▶ điếc , khiếm thính
    54 : 난치병:----- ▶ bệnh khó điều trị
    55 : 낫다:----- ▶ khỏi bệnh
    56 : 내과:----- ▶ nội khoa
    57 : 내복약:----- ▶ thuốc uống
    58 : 노망:----- ▶ bệnh hay quên
    59 : 노안:----- ▶ bệnh mắt( do nhiều tuổi sinh ra )
    60 : 녹내장:----- ▶ bệnh đc tinh thể
    61 : 뇌막염:----- ▶ viêm màng não
    62 : 뇌사:----- ▶ sự chết não
    63 : 뇌염:----- ▶ viêm não
    64 : 뇌졸중:----- ▶ bệnh đột quỵ
    65 : 뇌출혈:----- ▶ bệnh xuất huyết nào
    66 : 뇌파손:----- ▶ chấn thương sọ não
    67 : 뇌혈관파열:----- ▶ tai biến mạch máu não
    68 : 눈병:----- ▶ bệnh mắt
    69 : 늑망염:----- ▶ tràn dịch màng phổi
    70 : 다래끼:----- ▶ ghèn mắt . ghèn


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này