1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học tiếng nhật qua chủ đề ô tô

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine27051995, 14/07/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine27051995

    sunshine27051995 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    08/03/2016
    Bài viết:
    169
    Đã được thích:
    1
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

    ***Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyện ngành

    Từ vựng chuyện ngành Ô tô
    1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
    2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
    3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …
    .4. An toàn安全(あんぜん)Safety
    5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược略図(りゃくず)Schematic drawing
    6. Bản vẽ thiết kế図面(ずめん)Drawing
    7. Bản hướng dẫn説明書(せつめいしょ)Manual
    8. Bản kế hoạch計画書(けいかくしょ)Planning.
    9. Bán kính半径(はんけい) (R)Radius
    10. Bán kính mặt cầu球の半径 (きゅう の はんけい)(SR)Sphere Radius

    [​IMG]

    11. Ấn xuống, khống chế, áp chế抑える、押さえる(おさえる)Hold, choke,
    control, restrain, subdue, contain
    12. Âm thanh音(おと)Sound, noise
    13. Ánh sáng光(ひかり)Light
    14. Bản phác thảoスケッチSketch
    15. Bản thảo原稿(げんこう)Manuscript, copy
    16. Bản thể, thực thể本体(ほんたい)Substance
    17. Bẩn thỉu汚す(よごす)Dirty
    18. Bản vẽ chi tiết詳細図(しょうさいず)Detail drawing
    19. Bản vẽ chiếu bằng平面図(へいめんず)Plan view
    20. Bản vẽ chiếu cạnh側面図(そくめんず)Side view
    21. Bản vẽ hình chiếu chính主投影図(しゅとうえいず)Principal view
    22. Bản vẽ mặt trước正面図(しょうめんず)Front view
    23. Bản vẽ tổng quan全体図(ぜんたいず)General drawing
    24. Bảng biểu一覧List
    25. Bảng kiểm traチェックリスト
    26. Bằng nhau, cân bằng均一(きんいつ)Uniform, homogeneous
    27. Bằng phẳng, nhẵn nhụi扁平(へんぺい)Splay
    28. Bảng tên名札(なふだ)Name card
    29. Bánh răngギヤGean

    Xem thêm Bài hát chúc ngủ ngon tiếng Nhật

    30. Bánh răng ô tô歯車(はぐるま)、モシュールModule
    31. Bánh xe sau後輪(こうりん)Back wheel, rear wheel
    32. Bánh xe trước前輪(ぜんりん)Front wheel
    33. Bánh xe車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イルWheel
    34. Bão, gió lớn台風(たいふう)Typhoon
    35. Báo cáo報告(ほうこく)Report
    36. Báo cáo ngày日報(にっぽう)Daily report
    37. Báo cáo tuần週報(しゅうほう)Weekly report
    38. Báo cáo tháng月報(げっぽう)Monthly report
    39. Bảo đảm, bảo hành保証(ほしょう)Warranty, guarantee
    40. Bao hàm, chứa đựng含む(ふくむ)Contain, include
    41. Bảo hiểm保険(ほけん)Insurance
    42. Bảo quản, duy trì整備(せいび)Maintenance
    43. Bắt đầu開始(かいし)Opening, Beginning, start
    44. Bất mãn, bất bình不満(ふまん)Complaint, grumble
    45. Bắt tay vào việc着手(ちゃくしゅ)Begin
    46. Bẻ gập, bẻ gẫy折れる(おれる)Break, bend
    47. Bên cạnh, xung quanh傍ら(かたわら)Aside, beside
    48. Bền dai, chịu được lâu近傍(きんぼう)Aside, beside
    49. Bên phải右記(うき)Right50. Bên trái左記(さき)Left

    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Bản tin tiếng Nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này