1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học tiếng Nhật qua những câu châm ngôn

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi lehunghn92, 14/04/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. lehunghn92

    lehunghn92 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    28/07/2015
    Bài viết:
    189
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Học tiếng Nhật online
    Trong quá trình học tiếng Nhật, bạn không chỉ nên chú tâm vào các bài giảng trên lớp mà còn là những kênh học khác ở bên ngoài như phim, truyện, tranh ảnh... Những kênh học này không chỉ mang lại cho bạn kiến thức thực tế, mà còn là nơi bạn có thể kết hợp cả học tập và giải trí. Hôm nay, Nhật ngữ SOFL xin giới thiệu đến bạn một trong những kênh học như thế: học qua những câu châm ngôn tiếng Nhật.
    [​IMG][/center]
    Xem thêm: kinh nghiem hoc tieng nhat
    Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ý nghĩa và ghi nhớ các câu châm ngôn nổi tiếng sau:
    1. 残 り 物 に は 福 が あ る (Nokorimono ni wa Fuku ga aru)
    Nghĩa đen: May mắn tồn tại trong thức ăn thừa.
    Có nghĩa là: Trong cái họa có cái may. Trong những tình huống tệ hại nhất, đáng bỏ đi nhất có thể tồn tại những may mắn bất ngờ
    2. 虎穴 に 入 ら ず ん ば 虎子 を 得 ず (Koketsu ni irazunba koji wo ezu)
    Nghĩa đen: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con.
    Có nghĩa là: Nếu không dám mạo hiểm làm một việc gì đó, bạn không thể có được kết quả xứng đáng.
    3. 夏 炉 冬 扇 (karo tōsen)
    Nghĩa đen: Mùa hè bỏ lò sưởi mùa đông bỏ quạt (Những thứ vô dụng)
    Có nghĩa là: Những thứ dùng không đúng thời điểm đều là vô dụng
    4. 花鳥 風月 (Kachou Fuugetsu)
    Nghĩa đen: hoa, chim, gió, trăng
    Ý nghĩa: Trải nghiệm những nét đẹp của thiên nhiên có thể giúp bản thân thư thái và khám phá về chính mình.
    5. 起死回生 (Kaisei Kishi)
    Nghĩa đen: Tỉnh dậy từ cái chết và trở về cuộc sống
    Ý nghĩa: Khi thoát ra khỏi sự khốn cùng và vượt khó khăn của cuộc sống, con người có thể trở nên tốt hơn.
    6. 晴天 の 霹靂 (Seiten không heki-Reki)
    Nghĩa đen: Tiếng sấm giữa trời quang
    Ý nghĩa: Một hoàn cảnh bất ngờ gây sốc/ không ngờ tới.
    7. 猿 も 木 か ら 落 ち る (Saru mo ki kara ochiru)
    Nghĩa đen: Ngay cả khỉ còn có lúc rơi cây
    Có nghĩa là: Con người đều có lúc phạm sai lầm/ Không ai hoàn hảo cả.
    8. 井 の 中 の 蛙 大海 を 知 ら ず (I no naka không kawazu taikai wo shirazu)
    Nghĩa đen: Ếch ngồi đáy giếng
    Có nghĩa là: Mọi người thường phán xét bằng kinh nghiệm hạn hẹp của bản thân, không lường được là còn rất nhiều điều mình chưa biết.
    9. 蛙 の 子 は 蛙 (Kaeru không ko wa kaeru)
    Nghĩa đen: Con của ếch là một con ếch.
    Có nghĩa là: cha nào con nấy.
    10. 鳶 が 鷹 を 産 む (Tonbi (hoặc tobi) ga taka wo umu)
    Nghĩa đen: Một con diều hâu nuôi một con chim ưng.
    Có nghĩa là: Một đứa trẻ phi thường từ xuất thân cha mẹ bình thường.
    Chúc các bạn học tốt và thành công.
    Nguồn: Tieng nhật online

Chia sẻ trang này