1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học từ vựng chuyên ngành điện tiếng nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 14/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm tiếng nhật uy tín tại hà nội

    ***Hiện nay, Chính phủ Nhật Bản và Việt Nam thúc đẩy mở rộng quan hệ giao lưu giữa hai nước. Nhật Bản có những dự án đầu tư vào Việt Nam, ngược lại chính phủ Việt nam cũng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Nhật Bản có điều kiện mở công ty, phát triển tại Việt Nam. Cùng với đó thu hút nguồn nhân lực có sẵn tại Việt Nam làm việc và học hỏa kinh nghiệm của các doanh nghiệp Nhật Bản. Bên cạnh đó là các chương trình du học, liên kết đào tạo giữa các trường đại học Việt Nam và Nhật Bản.Vậy còn chần chừ gì nữa mà không bắt đầu ngay thôi nào :

    Từ vựng “Ngành điện”

    電位 .. でんい .. điện thế
    電子 .. でんし .. điện tử
    電荷 .. でんか .. phí điện
    金属 .. きんぞく .. kim loại
    負極 .. ふきょく .. điện cực âm
    正極 .. せいきょく .. điện cực dương
    電源 .. でんげん .. cung cấp điện
    分子 .. ぶんし .. phân tử
    物質 .. ぶっしつ .. chất
    電解液 .. でんかいえき .. điện
    半導体 .. はんどうたい .. bán dẫn
    正孔 .. せいこう .. lô

    [​IMG]

    方向 .. ほうこう .. hướng
    段面 .. だんめん .. phần
    電荷量 .. でんかりょう .. số tiền phí
    法則 .. ほうそく .. pháp luật
    速さ .. はやさ .. tốc độ
    電場 .. でんば .. điện trường
    電場の強さ .. でんばのつよさ .. Cường độ điện trường
    電場の大きさ .. でんばのおおきさ .. Độ lớn của điện trường
    移動度 .. いどうど .. di động
    原子 .. げんし .. nguyên tử
    質量 .. しつりょう .. chất lượng
    衝突 .. しょうとつ .. va chạm
    電圧 .. でんあつ .. điện áp
    物体 .. ぶったい .. đối tượng
    単位 .. たんい .. đơn vị
    面積 .. めんせき .. khu vực
    体積 .. たいせき .. khối lượng
    密度 .. みつど .. mật độ
    導電率 .. どうでんりつ .. dẫn

    Xem thêm tin tức tiếng nhật


    種類 .. しゅるい .. loại
    温度 .. おんど .. nhiệt độ
    逆数 .. ぎゃくすう .. đối ứng
    抵抗率 .. ていこうりつ .. điện trở suất
    保存則 .. ほぞんそく .. pháp luật
    放電 .. ほうでん .. xả
    中和 .. ちゅうわ .. trung hòa
    直流 .. ちょくりゅう .. trực tiếp hiện tại
    定常電流 .. ていじょうでんりゅう .. Constant hiện tại
    変位電流 .. へんいでんりゅう .. chuyển hiện tại
    電磁波 .. でんじは .. điện
    導体 .. どうたい .. dẫn
    抵抗 .. ていこう .. kháng
    消費 .. しょうひ .. tiêu thụ
    発熱 .. はつねつ .. phát nhiệt
    電力 .. でんりょく .. điện lực
    電子の運動゛ネルァー .. でんしのうんどうえねるぎー .. Bu Neru ~ một chuyển động của .electron
    カュール熱 .. じゅうるねつ .. nhiệt Joule



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu phương pháp học tiếng nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này