1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học từ vựng tiếng anh miêu tả tính cách cung cự giải

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi thuyhst, 04/05/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thuyhst

    thuyhst Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    20/03/2015
    Bài viết:
    5
    Đã được thích:
    0
    Học từ vựng tiếng anh về tính cách cung Cự giải
    • tenacious /tɪˈneɪʃəs/: bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm
    • faithful /ˈfeɪθfəl/ chung thủy
    • intuitive /in'tju:itiv/ có trực giác tốt
    • protective /protective/ bảo vệ, bao bọc, che chở
    • affectionate /ə'fekʃnit/ âu yếm, trìu mến
    • persuasive /pəˈsweɪsɪv/ có tài thuyết phục, có sức thuyết phục
    • moody /'mu:Di/ tâm trạng hay thay đổi
    • pessimistic /,pesi'mistik/ bi quan
    • sentimental /,senti'mentl/ ủy mị, đa cảm
    • suspicious /səˈspɪʃəs/ đa nghi
    • grouchy /grautʃi/ xấu tính hay cằn nhằn
    • unforgiving /'ʌnfə'giviɳ/ cố chấp, không chịu tha thứ, thù dai

Chia sẻ trang này