1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề con người

Chủ đề trong 'Đề thi - Đáp án' bởi mcbooks, 31/10/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. mcbooks

    mcbooks Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    02/07/2018
    Bài viết:
    227
    Đã được thích:
    0
    Nhiều bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, học tiếng Anh giao tiếp có chung băn khoăn là làm sao để học nhanh mà nhớ từ vựng lâu. Các bạn thử nghĩ xem, cái gì đến nhanh thì cũng đi nhanh (easy come, easy go). Một trong những cách học từ vựng chậm mà chắc vẫn là lời khuyên bất hủ dành cho người học "Pratice makes perfect", có nghĩa là "Thực hành. Thực hành. Và thực hành". Nói cách khác là chúng ta học 10 mà hành bằng 0 thì không bằng học 1 mà hành 10.

    Vậy nên, các bài học trong chuyên mục " học từ vựng tiếng anh theo chủ đề " không chú trọng giới thiệu thật nhiều từ vựng cho bạn, mà điểm quan trọng là ở bạn, bạn có tự giác sử dụng các từ vựng được học hàng ngày không? Không khó để tìm cách thực hành các từ vựng đó, ví dụ, đọc to thành tiếng từ vựng, thu âm giọng của mình phát âm từ vựng, đặt một câu hoặc tự sáng tác một đoạn hội thoại có dùng từ vựng được học... Bạn đã sẵn sàng luyện công tiếng Anh và đạt mục tiêu nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy chưa?


    54 từ vựng về tính cách con người


    Học tổng hợp từ vựng tiếng anh sau để miêu tả về tính cách những người bên cạnh nhé.

    1. aggressive: hung hăng; xông xáo
    2. ambitious: có nhiều tham vọng
    3. cautious: thận trọng, cẩn thận
    4. careful: cẩn thận
    5. cheerful/amusing: vui vẻ
    6. clever: khéo léo
    7. tacful: khéo xử, lịch thiệp
    8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
    9. confident: tự tin
    10. creative: sáng tạo
    11. dependable: đáng tin cậy
    12. dumb: không có tiếng nói
    13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
    14. easy-going: dễ tính
    15. extroverted: hướng ngoại
    16. faithful: chung thuỷ
    17. introverted: hướng nội
    18. generous: rộng lượng
    19. gentle: nhẹ nhàng
    20. humorous: hài hước
    21. honest: trung thực
    22. imaginative: giàu trí tưởng tượng
    23. intelligent, smart: thông minh
    24. kind: tử tế
    25. loyal: trung thành
    26. observant: tinh ý
    27. optimistic: lạc quan
    28. patient: kiên nhẫn
    29. pessimistic: bi quan
    30. polite: lịch sự
    31. outgoing: hướng ngoại
    32. sociable, friendly: thân thiện
    33. open-minded: khoáng đạt
    34. quite: ít nói
    35. rational: có lý trí, có chừng mực
    36. reckless: hấp tấp
    37. sincere: thành thật, chân thật
    38. stubborn: bướng bỉnh
    39. talkative: lắm mồm
    40. understanding: hiểu biết
    41. wise: thông thái, uyên bác
    42. lazy: lười biếng
    43. hot-temper: nóng tính
    44. bad-temper: khó chơi
    45. selfish: ích kỷ
    46. mean: keo kiệt
    47. cold: lạnh lùng
    48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
    49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
    50. mad: điên, khùng
    51. aggressive: xấu bụng
    52. unkind: xấu bụng, không tốt
    53. unpleasant: khó chịu
    54. cruel: độc ác

    Tiếp theo chúng ta sẽ ôn tập từ tiếng anh hay nhất trên cơ thể người. Tất cả các từ đều có phiên âm đi kèm, bạn đọc kỹ và phát âm thành tiếng từng từ thật to nhé. Đừng ngại, đây là bước dễ dàng nhất khi học nghe nói đó!

    A: Từ vựng bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh ở mắt
    1. Eyelashes – /ˈaɪ.læʃis/: Lông mi

    2. Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: Lông mày

    3. Eyelid – /ˈaɪ.lɪd/: Mi mắt

    4. Pupil – /ˈpjuː.pəl/: Con ngươi

    5. Iris – /ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt

    B: Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh: Phần Đầu

    1. Lip – /lɪp/: Môi

    2. Tooth – /tuːθ/: Răng

    3. Tongue – /tʌŋ/: Lưỡi

    4. Sideburns – /ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài

    5. Part – /pɑːt/: Ngôi rẽ

    6. Hair – /heəʳ/: Tóc

    7. Ear – /ɪəʳ/: Tai

    8. Cheek – /tʃiːk/: Má

    9. Mustache – /mʊˈstɑːʃ/: Ria mép

    10. Nose – /nəʊz/: Mũi

    11. Nostril – /ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi

    12. Jaw – /dʒɔː/: Hàm, quai hàm

    13. Beard – /bɪəd/: Râu

    C: Từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh bàn tay và bàn chân
    1. Knuckle – /ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay

    2. Index finger – /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ

    3. Ring finger – /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn

    4. Palm – /pɑːm/: Lòng bàn tay

    5. Wrist – /rɪst/: Cổ tay

    6. Little finger – /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út

    7. Thumb – /θʌm/: Ngón tay cái

    8. Middle finger – /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa

    9. Fingernail – /ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay

    10. Toenail – /ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân

    11. Ball – /bɔːl/: Xương khớp ngón chân

    12. Ankle – /ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân

    13. Instep – /ˈɪn.step/: Mu bàn chân

    14. Toe – /təʊ/: Ngón chân

    15. Big toe – /bɪg təʊ/: Ngón cái

    16. Heel – /hɪəl/: Gót chân

    17. Little toe – /ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út

Chia sẻ trang này