1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học từ vựng tiếng Anh với các đồ vật trong nhà

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 16/11/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Tiếp tục đi theo chủ đề từ vựng tiếng Anh từ đời sống xung quanh, hôm nay Elight soạn tặng các bạn thân yêu một list từ vựng liên quan đến vật dụng trong gia đình.

    Hướng dẫn sử dụng để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả: Chọn một ngày rảnh rỗi ở nhà, vừa đọc vừa đi ra đi vào, chỉ chỉ chỏ chỏ đồ vật rồi gọi tên nó bằng tiếng Anh là hiệu quả lắm cơ ý.

    Xem thêm: cách phát âm đuôi s

    Tour tham quan nhà học từ vựng bắt đầu:

    Phòng khách:

    Clock: đồng hồ

    Bookself: giá sách

    Television: ti vi

    Bench: ghế bành

    Sofa: ghế sô-fa

    Vase: lọ hoa

    Stove: máy sưởi, lò sưởi

    Nhà bếp:

    Chair: cái ghế

    Close: tủ búp bê

    Table: bàn

    Flower: hoa

    Gas cooker: bếp ga

    Refrigerator: tủ lạnh

    Multi rice cooker: nồi cơm điện

    Dishwasher :máy rửa bát, đĩa

    Price bowls: giá bát

    Cup:cốc

    Water jar: chum nước

    Knife: con dao

    Oven mitt: găng tay chống nóng

    Blender: máy xay sinh tố

    Microwave: lò vi sóng

    Coffee maker: máy pha cà phê

    Tea kettle: ấm đun nước

    Counter: mặt bếp, chỗ để đồ nấu nướng

    Dish washing liquid: nước rửa bát

    Scouring pad: giẻ rửa bát

    Apron: tạp dề

    Xem thêm: cách đọc đuôi ed

    Phòng tắm:

    Toilet:bồn cầu

    Washing machine: máy giặt

    Dryer: máy sấy

    Tub: bồn tắm

    Toothpaste: kem đánh răng

    Toothbrush: bàn chải đánh răng

    Mirror: cái gương

    Toilet paper:giấy vệ sinh

    Razor: dao cạo râu

    Soft wash: sữa tắm

    Comb:cái lược

    Bin: thùng rác

    Clip: kẹp

    Showerhead: vòi tắm

    Shower curtain: màn tắm

    Soap dish: khay xà phòng

    Sponge: miếng bọt biển

    Drain: ống thoát nước

    Nailbrush: bàn chải đánh móng tay

    Towel rail (towel rack): thanh để khăn

    Hamper: hòm mây đựng quần áo chưa giặt

    Phòng ngủ:

    Bed: cái giường ngủ

    Fan: cái quạt

    Wardrobe: tủ quần áo

    Pillow: chiếc gối

    Blanket: chăn, mền

    Computer: máy tính

    Air con***ioner: điều hoà

    Clothing:quần áo

    Lights:đèn

    Door curtain: rèm cửa

    Mosquito net: màn

    Mattress: nệm

    Footboard: chân giường

    Đi vòng vòng quanh nhà và tìm xem nhà mình còn cái gì “lạ lạ” để học thật nhiều từ vựng tiếng Anh nữa nhe mấy tình yêu

    Xem thêm: số thứ tự trong tiếng anh

Chia sẻ trang này