1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề biển báo giao thông

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 19/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    ***Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Biển báo giao thông”

    외측 차선 làn đường bên
    매진 đã bán hết
    옷 입어보는 방 phòng thay đồ
    할인 giảm giá
    매매 để bán
    고장 bị hỏng
    변소 cầu tiêu
    화장실 phòng vệ sinh
    정보, 통신 thông tin
    부품 판매소,수리점 trạm phục vụ
    폐문 đã đóng cửa
    영업중 đáng mở cửa
    우회,도로 đường vòng


    [​IMG]

    천천히 운ㄷ전 lái xe chậm
    감속 giảm tốc độ
    통행 금지 khu vực cấm đi ngang
    저속 기어사용 sử dụng số nhỏ
    좁은 길 đường hẹp
    제한 속도 giới hạn trọng lượng
    제한 중량 đường ray
    철도 đi bên phải
    길이 막히다 đường bị tắc
    네거리, 교차도로 ngã tư
    굴곡, 굽은 곳 đường vòng
    위헙 언덕 đồi nguy hiểm
    급한 굴곡 đường cua gắt
    위험 굴국 đường cua nguy hiểm
    막다른 골목 đường cụt

    Xem thêm Cấu trúc đuôi tiếng Hàn

    꼬부랑길 đường quanh co
    스파크 방지창지 chắn tàu
    발밑을 조심하시오 hãy đi cẩn thận
    경고, 주의 cẩn thận
    천천히 chạy chậm
    보도 vỉa hè
    우회전 quẹo phải
    폭주 방지벽 rào phân cách
    속도제한 giới hạn tốc độ
    쌍방통행 hai chiều
    고속도로 xa lộ
    환숭역 giao lộ
    아래 통로, 지하도 đường chui
    큰길, 대로 đường cái


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này