1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 02/06/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    ***Từ vựng tiếng Hàn tên các loại quả:

    1 과일 hoa quả
    2 포도 quả nho
    3 청포도 nho xanh
    4 건포도 nho khô
    5 토마토 quả cà chua
    6 바나나 quả chuối
    7 호두 quả hồ đào (óc chó)
    8 사과 quả táo

    [​IMG]

    9 배 quả lê
    10 딸기 dâu tây
    11 검은딸기(산딸기) dâu đen (dâu ta)
    12 멜론 dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ)
    13 수박 dưa hấu
    14 참외 dưa vàng
    15 오이 dưa chuột
    16 파인애플 quả dứa
    17 복숭아 quả đào
    18 금귤 quả quất
    19 밀크과일 quả vú sữa
    20 번여지(망까오) mãng cầu (quả na)
    21 롱안 quả nhãn
    22 사보체 quả hồng xiêm
    23 살구 quả mơ
    Xem thêm học tiếng hàn qua tên các loại hoa quả


    24 매실 loại quả có vị giống quả mơ
    25 람부탄 (쩜쩜) quả chôm chôm
    26 리치 quả vải
    27 파파야 quả đu đủ
    28 감자 khoai tây
    29 고구마 khoai lang
    30 망고 quả xoài
    31 오렌지 quả cam
    32 레몬 quả chanh
    33 귤 quả quýt
    34 낑깡 quả quất
    35 카람볼라 (스타프루트, 별사과) quả khế
    36 대추 táo tàu
    37 감 quả hồng
    38 곶감 quả hồng khô
    39 밤 hạt dẻ
    40 해바라기 hạt hướng dương
    41 땅콩 củ lạc
    42 석류 quả lựu
    43 무화과 quả sung
    44 코코넛 quả dừa
    45 용과 quả thanh long
    46 자몽 quả bưởi
    47 서양자두 quả mận
    48 구아바 quả ổi
    49 고추 quả ớt
    50 두리안 quả sầu riêng


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này