1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Học về Listen và Hear trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 15/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Định nghĩa

    Từ Hear và Listen trong tiếng Anh đều có thể dịch là nghe. Để dịch chính xác thì phải căn cứ vào văn cảnh, tuy nhiên để dễ hiểu hơn về cách sử dụng của 2 từ này có thể tạm dịch Hear là nghe thấy và Listen là lắng nghe.

    Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về tình yêu

    Ở đây nếu không bàn về khía cạnh ngữ pháp mà chỉ bàn về khía cạnh nghĩa và tình huống sử dụng thì chúng ta chỉ cần lưu ý

    • Hear - thể hiện tính thụ động

    • Listen - thể hiện tính chủ động

    Thụ động có nghĩa là tự dưng nó đến, nhiều khi bạn không biết trước, không trông mong và không kiểm soát được. Chủ động có nghĩa là bạn muốn nghe cái gì đó, bạn lắng nghe nó với sự chú ý, bạn chọn lựa để nghe nó. Hãy xét các tình huống sau:

    Ai đó nói và chợt bạn nghe thấy, đó là Hear. Bạn nghe thấy và dường như đó là người quen của bạn đang nói nên bạn lắng nghe xem có phải đúng là người quen của bạn không, đó là Listen.

    Bạn nghe thấy tiếng xe cộ chạy qua, thật là ầm ĩ. Nhưng xe cộ chạy qua thì phải có tiếng rồi, đó là điều hiển nhiên, dù bạn có không muốn cũng phải nghe thấy. Đó là Hear. Bạn mở radio để nghe, vì bạn biết giờ này có chương trình ca nhạc mà bạn yêu thích và muốn nghe. Đó là Listen.

    • Did you hear what I just said? (Anh có nghe THẤY tôi vừa nói cái gì không?) – “Em có nghe thấy gió nói gì không?” cũng tương tự thế này nhé Biểu tượng cảm xúc wink

    Sorry, I wasn’t listening. (Xin lỗi thầy, em đã không chú ý LẮNG nghe.)

    • Did you hear that? (Cậu có nghe THẤY không?)

    What? (Cái gì cơ?)

    That! Listen, it comes again! (Đó! LẮNG nghe mà xem, lại nữa đấy!)

    • I know you’re in there! I heard the TV! (Mẹ biết con ở trong đó rồi! Mẹ đã nghe thấy tiếng TV rồi!)

    • I listen to the radio every morning. (Sáng nào tôi cũng nghe radio.)

    Xem thêm: thành ngữ tiếng anh thông dụng

    Cách dùng “hear” và “listen”

    A. “Hear ”

    “Hear” không được dùng trong các thời tiếp diễn

    Ví dụ:

    She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay đằng sau).

    “Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive

    Ví dụ:

    She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn cô ta đã đe dọa người yêu cũ của cô).

    “Hear” không đi với giới từ.

    B. “ Listen”

    “Listen” được dùng trong các thời tiếp diễn.

    Ví dụ:

    Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?)

    Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)

    “ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó

    Ví dụ:

    Listen, there’s something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều).

    “Listen” thường đi với giới từ.

    Ví dụ:

    Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe theo lẽ phải)

    Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng giữa “Hear” và “Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta cũng có thể đồng nhất ý nghĩa của hai động từ này.

    Ví dụ:

    I hear what you’re saying (= I have listened to your opinion), but you’ re wrong (Tôi nghe theo ý kiến của anh đây, nhưng anh sai rồi).

    Xem thêm: bài tiếng anh giới thiệu bản thân

Chia sẻ trang này