1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

HP Promotion & Service ... Dịch vụ bê lễ - PG - PB

Chủ đề trong 'Thị trường Hải Phòng' bởi DjOrsT, 13/07/2012.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. June23

    June23 Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    12/08/2012
    Bài viết:
    7.355
    Đã được thích:
    44
  2. thanhvcoin

    thanhvcoin Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    31/08/2012
    Bài viết:
    79
    Đã được thích:
    6
    up
  3. mottructuyen

    mottructuyen Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/04/2011
    Bài viết:
    566
    Đã được thích:
    1
    Chào buổi sáng @}
  4. 58service

    58service Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    06/04/2010
    Bài viết:
    69.534
    Đã được thích:
    24.928
    upppppppppppppp
  5. vagafixed

    vagafixed Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    01/01/2011
    Bài viết:
    6.593
    Đã được thích:
    21
    up
  6. loveyouok

    loveyouok Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/05/2012
    Bài viết:
    16.025
    Đã được thích:
    4
  7. RedEyeM

    RedEyeM Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    16/12/2012
    Bài viết:
    1.839
    Đã được thích:
    357
  8. RedEyeM

    RedEyeM Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    16/12/2012
    Bài viết:
    1.839
    Đã được thích:
    357
  9. Tuan_RayBan

    Tuan_RayBan Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    15/03/2013
    Bài viết:
    3.679
    Đã được thích:
    944
    Lên nào .........
  10. MrCkym

    MrCkym Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    17/09/2013
    Bài viết:
    3.943
    Đã được thích:
    246
    Hải Phòng : Liên hệ: 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : 10/48/217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen)

    Sim sinh viên Viettel 10 số giá >=180k/1 sim (bảo hành 1 năm lỗi 1 đổi 1)
    Sim sv Mobifone 11 số : Giá >= 35k; Sim sv Mobifone 10 số : Giá >=70k
    Sim học sinh (cấp 2) Viettel gói cước 7colors giá >= 70k/1 sim (tkkm 30k)

    Sim sinh viên Viettel 10 số (Bảo hành 1 năm lỗi 1 đổi 1) Giá

    0962.349.547 = 190k (tk 20k)
    0962.737.804 = 190k (tk 20k)
    0963.320.484 = 200k (tk 20k)
    0968.007.243 = 190k (tk 20k)
    0968.505.251 = 190k (tk 20k)
    0969.020.471 = 190k (tk 20k)
    0969.872.028 = 200k (tk 25k)
    0972.136.364 = 180k
    0974.308.956 = 220k (tk 60k)
    0978.981.474 = 200k
    0985.376.402 = 190k (tk 20k)
    0987.017.814 = 180k (tk 20k)

    Ưu đãi :

    - Sim sinh viên viettel hàng tháng cộng 25k và 30MB (nạp tối thiểu 10k/1 tháng để được cộng) KM 50% 5 thẻ nạp đầu. Bảo hành 1 năm (lỗi 1 đổi 1)./.

    - Với 2.500đ/ lần đăng ký (trừ vào TK gốc), khách hàng được hưởng ưu đãi sau:
    + Miễn phí 200 SMS nội mạng sử dụng đến 24h ngày đăng ký;
    + Giảm cước gọi nội mạng còn 200đ/phút (15đ/6s đầu và 2,5đ/1s tiếp theo) đến 24h ngày đăng ký;
    - Cú pháp đăng ký: VT100 gửi 109 – Thời gian đăng ký: từ 0h – 23h hàng ngày.

    Chi tiết xem tại đây : http://vietteltelecom.vn/di-dong/goi-cuoc-sinh-vien-toi-la-sinh-vien/gia-cuoc-38.html

    Sim học sinh (cấp 2) Viettel gói cước 7colors (tkkm 30k) Giá

    01629.847.895 = 80k (tk 30k)
    01632.060.933 = 80k (tk 30k)
    01635.605.434 = 80k (tk 30k)
    01638.779.865 = 80k (tk 30k)
    01652.161.470 = 70k (tk 30k)
    01652.633.855 = 80k (tk 30k)
    01652.871.143 = 70k (tk 30k)
    01653.453.417 = 70k (tk 30k)
    01654.079.125 = 80k (tk 30k)

    Ưu đãi:

    - Sim học sinh cấp 2 viettel gói 7colors: Có ngay 30k, hàng tháng được cộng 30k/12 tháng;
    - KM 100% thẻ nạp đầu và 50% 5 thẻ nạp tiếp theo;
    - Hàng ngày chỉ 2k được 200 tin nhắn sử dụng trong vòng 24h kể từ lúc đăng ký, mất phí 10k duy trì hàng tháng. (Soạn tin SMS200 gửi 170, kiểm tra tin nhắn còn lại KT200 gửi 170).

    Chi tiết gói cước xem tại đây : http://vietteltelecom.vn/di-dong/7colors-nao-cung-bay/gioi-thieu-bo-hoa-mang.html

    Sim sinh viên Mobifone 10 số : Giá

    0902.207.914 = 80k (tk 25k)
    0902.211.843 = 70k (tk 25k)
    0902.215.702 = 75k (tk 15k)
    0902.219.074 = 80k (tk 25k)
    0902.230.941 = 70k (tk 25k)
    0902.231.703 = 70k (tk 25k)
    0902.232.153 = 70k (tk 25k)
    0902.237.601 = 70k (tk 25k)
    0902.251.821 = 70k (tk 25k)
    0902.253.487 = 80k (tk 25k)
    0902.254.735 = 80k (tk 25k)
    0902.255.074 = 80k (tk 25k)
    0902.273.641 = 70k (tk 25k)

    0934.281.253 = 70k (tk 25k)
    0934.295.401 = 80k (tk 25k)

    0936.052.174 = 75k (tk 20k)
    0936.729.543 = 100k (tk 20k)
    0936.782.451 = 75k (tk 20k)
    0936.782.510 = 80k (tk 20k)
    0936.782.617 = 75k (tk 20k)
    0936.782.814 = 75k (tk 20k)
    0936.784.937 = 80k (tk 20k)
    0936.786.307 = 80k (tk 20k)
    0936.787.213 = 80k (tk 20k)
    0936.793.644 = 85k (tk 20k)
    0936.793.703 = 75k (tk 20k)
    0936.794.010 = 100k (tk 20k)
    0936.794.031 = 100k (tk 20k)
    0936.794.250 = 85k (tk 20k)
    0936.794.260 = 85k (tk 20k)
    0936.794.360 = 85k (tk 20k)
    0936.798.120 = 85k (tk 20k)
    0936.798.314 = 80k (tk 20k)
    0936.798.430 = 85k (tk 20k)

    0936.802.641 = 80k (tk 20k)
    0936.802.731 = 75k (tk 20k)
    0936.802.850 = 100k (tk 20k)
    0936.802.930 = 80k (tk 20k)
    0936.802.954 = 80k (tk 20k)
    0936.803.061 = 75k (tk 20k)
    0936.817.450 = 80k (tk 20k)
    0936.817.511 = 85k (tk 20k)
    0936.817.513 = 80k (tk 20k)
    0936.817.764 = 80k (tk 20k)
    0936.817.854 = 80k (tk 20k)
    0936.819.341 = 75k (tk 20k)
    0936.819.351 = 75k (tk 20k)
    0936.819.430 = 80k (tk 20k)
    0936.819.843 = 80k (tk 20k)
    0936.819.874 = 80k (tk 20k)
    0936.820.041 = 80k (tk 20k)
    0936.820.051 = 80k (tk 20k)
    0936.820.054 = 80k (tk 20k)

    Sim sinh viên Mobifone 11 số : Giá

    01214.269.520 = 40k
    01214.554.932 = 40k
    01214.555.184 = 45k
    01214.562.290 = 45k
    01214.565.610 = 45k
    01214.630.509 = 40k
    01215.183.596 = 45k
    01215.904.573 = 35k
    01215.919.608 = 40k
    01216.287.150 = 40k

    01223.238.439 = 40k
    01223.288.954 = 40k
    01223.324.083 = 40k
    01223.324.508 = 40k

    01224.255.405 = 40k
    01224.278.316 = 40k
    01224.288.925 = 40k
    01224.394.150 = 40k
    01224.405.638 = 40k
    01224.413.316 = 40k
    01224.436.472 = 40k
    01224.437.560 = 40k

    01226.366.087 = 40k
    01226.367.940 = 40k
    01226.368.315 = 40k
    01226.368.447 = 40k
    01226.371.041 = 35k
    01226.372.584 = 40k
    01226.377.842 = 40k
    01226.378.872 = 45k
    01226.381.743 = 35k
    01226.384.430 = 35k
    01226.384.807 = 40k
    01226.385.537 = 35k
    01226.386.152 = 40k
    01226.387.627 = 35k

    01226.437.960 = 40k
    01226.439.084 = 40k
    01226.439.148 = 40k
    01226.440.517 = 40k
    01226.440.718 = 40k
    01226.442.031 = 45k
    01226.451.481 = 45k
    01226.451.780 = 40k
    01226.451.870 = 40k
    01226.454.132 = 45k (tk 20k)
    01226.454.158 = 40k
    01226.454.517 = 35k
    01229.057.829 = 40k

    01262.047.812 = 40k
    01262.068.489 = 40k
    01262.194.972 = 40k
    01263.278.704 = 35k
    01263.281.814 = 35k
    01263.283.364 = 35k
    01263.298.642 = 45k (tk 10k)
    01263.298.943 = 40k

    01263.836.048 = 40k
    012638.65432 = 100k
    01263.865.483 = 40k
    01263.867.317 = 35k
    01263.867.475 = 40k
    01263.867.817 = 35k

    01282.370.875 = 45k (tk 7,5k)
    01282.373.308 = 45k (tk 7,5k)
    01282.378.538 = 45k (tk 7,5k)

    01283.205.329 = 45k (tk 7,5k)
    01283.207.197 = 50k (tk 7,5k)
    01283.214.135 = 45k (tk 7,5k)
    01283.245.470 = 40k (tk 7,5k)
    01283.267.330 = 45k (tk 7,5k)
    01283.279.455 = 45k (tk 7,5k)
    01283.297.970 = 45k (tk 7,5k)

    01283.303.532 = 45k (tk 7,5k)
    01283.310.722 = 40k (tk 7,5k)
    01283.327.695 = 50k (tk 7,5k)
    01283.354.297 = 50k (tk 7,5k)
    01283.360.810 = 40k (tk 7,5k)

    01283.483.066 = 60k (tk 15k)
    01283.520.878 = 60k (tk 15k)
    01283.533.474 = 60k (tk 15k)
    01283.824.881 = 40k
    01283.826.202 = 50k

    01287.071.963 = 45k (tk 7,5k)
    01287.187.365 = 50k (tk 7,5k)
    01287.459.360 = 45k (tk 7,5k)

    01288.348.825 = 40k
    01288.354.730 = 40k
    01288.354.807 = 40k
    01288.355.061 = 40k

    01288.360.737 = 45k
    01288.360.741 = 35k
    01288.363.916 = 45k (tk 20k)
    01288.364.060 = 50k (tk 20k)
    01288.367.067 = 50k (tk 20k)

    01205.192.874 = 35k
    01214.629.856 = 40k
    01216.805.804 = 50k
    01223.229.442 = 45k
    01223.293.751 = 35k
    01223.302.081 = 35k
    01223.302.885 = 45k
    01223.305.375 = 50k

    01224.202.753 = 35k
    01224.202.865 = 40k
    01224.292.804 = 40k
    01224.293.805 = 40k
    01224.358.039 = 40k
    01224.358.053 = 35k
    01224.358.758 = 50k
    01224.430.893 = 45k

    01226.370.719 = 40k
    01226.372.196 = 45k
    01226.372.206 = 40k
    01226.382.285 = 40k
    01226.382.386 = 50k
    01226.382.517 = 35k
    01226.383.905 = 40k
    01226.386.725 = 40k
    01226.387.758 = 45k
    01226.410.719 = 40k
    01226.416.197 = 45k
    01226.421.405 = 40k
    01226.424.615 = 40k
    01226.425.418 = 40k
    01226.425.927 = 40k
    01226.427.759 = 40k
    01226.437.104 = 35k
    01226.437.639 = 40k
    01226.444.839 = 45k
    01227.165.916 = 40k

    01262.070.547 = 35k
    01262.071.302 = 40k
    01263.264.187 = 40k
    01263.266.387 = 40k
    01263.279.691 = 40k
    01263.285.697 = 45k
    01263.286.211 = 45k
    01263.287.203 = 40k
    01263.287.504 = 35k
    01263.834.728 = 45k
    01263.843.709 = 40k
    01264.408.092 = 45k

    01283.818.907 = 40k
    01287.078.314 = 35k
    01287.129.360 = 40k
    01287.290.840 = 40k
    01288.348.808 = 50k
    01288.349.119 = 50k
    01288.349.163 = 40k
    01288.349.642 = 40k
    01288.354.385 = 40k
    01288.354.788 = 45k
    01288.355.207 = 40k
    01288.360.745 = 45k
    01288.360.785 = 45k
    01288.362.537 = 40k
    01288.364.241 = 35k
    01288.364.517 = 40k

    (có nhiều cặp có thể làm sim đôi)

    Nhận chuyển sim đi toàn quốc. Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387

    Ưu đãi :

    - Sim sinh viên Mobifone mỗi tháng cộng 25k và 35Mb. (nạp tối thiểu 10k/1 tháng để được cộng tiền KM).

    - Đăng ký gói 2500đ/ngày được 100 sms nội mạng miễn phí và gọi 20 phút tính tiền 1 phút (Cách đăng ký soạn tin : DK QS gửi 999, Cách kiểm tra số tin nhắn còn lại soạn tin : KT QS gửi 999)

    - Đăng ký kết bạn (KB SĐT gửi 999) để gọi điện thoại 1000 phút/ tháng chỉ với 10k (cuộc gọi dưới 10 phút)

    Chi tiết xem tại đây : http://www.mobifone.com.vn/portal/vn/home/static/qstudent/

    Nhận chuyển sim Mobifone, Vinaphone và Viettel trả trước sang sim sinh viên, đoàn viên không cần thẻ sinh viên, đoàn viên.
    + Phí sim làm sim sinh viên : Mobifone = 150k, Vinaphone = 100k, Viettel = 180k (lần 1) = 220k (lần 2)
    + Phí làm sim đoàn viên : Mobifone = 200k, Vinaphone = 150k.

    + Yêu cầu:
    - Sim chính chủ (cách kiểm tra chính chủ : soạn tin TTTB gửi 1414);
    - Scan hoặc chụp ảnh màu chứng minh trên nền giấy trắng + sđt cần chuyển + seri sim + 5 số liên lạc gần nhất gửi vào mail ttanduong@gmail.com
    - Chứng minh không đứng tên sim sinh viên, học sinh và đoàn viên;
    - Sinh năm từ 1980 đến 1995 (Mobifone và Vinaphone), sinh năm 1986 đến 1995 (Viettel);

    Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen)

    List sim được cập nhật tại : https://www.facebook.com/miencattranghp?ref=tn_tnmn

Chia sẻ trang này