1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Hướng dẫn cấu hình chi tiết từng lệnh cho thiết bị switch Spectrum của NVIDIA

Chủ đề trong 'Rao vặt Khu Vực Hà Nội' bởi minhduongpro, 28/08/2025.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. minhduongpro

    minhduongpro Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    12/07/2017
    Bài viết:
    2.181
    Đã được thích:
    1
    Trong thế giới của các trung tâm dữ liệu hiện đại, việc tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống mạng là vô cùng quan trọng. Các thiết bị switch Spectrum của NVIDIA, với nền tảng Linux mạnh mẽ, đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc mạng tiên tiến như EVPN-VXLAN.

    Tuy nhiên, việc cấu hình những thiết bị này đôi khi có thể phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về từng dòng lệnh. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam chi tiết, giúp bạn đi sâu vào từng lệnh cấu hình, từ những thiết lập cơ bản đến các giải pháp nâng cao, để bạn có thể làm chủ hoàn toàn switch Spectrum của mình.

    1. Cấu hình cơ bản
    Tạo udev rule để đồng bộ tên cổng phần mềm với cổng vật lý

    SUBSYSTEM==”net”, ACTION==”add”, DRIVERS==”mlxsw_spectrum*”, NAME=”sw$attr[phys_port_name]”‘ > /etc/udev/rules.d/10-local.rules

    Giải thích:

    Mục đích: Trên Linux, các cổng mạng (netdev) thường có tên mặc định như eth0, eth1,… Lệnh này giúp đổi tên chúng thành swp1, swp2,… tương ứng với số cổng vật lý trên switch.

    Chi tiết từng phần:

    • SUBSYSTEM==“net”: Áp dụng rule cho thiết bị mạng.

    • DRIVERS==“mlxsw_spectrum*”: Chỉ áp dụng cho driver NVIDIA Spectrum.

    • NAME=“sw$attr[phys_port_name]”: Đặt tên cổng dựa trên thuộc tính vật lý (ví dụ: cổng 1 → sw1).
    Tại sao cần phải đồng bộ :

    • Giúp quản lý cổng dễ dàng hơn (biết ngay swp9 là cổng số 9 trên switch).

    • Tránh nhầm lẫn khi cấu hình VLAN/Bridge.
    Lệnh kèm theo:

    udevadm control –reload-rules && udevadm trigger

    Giải thích:

    • udevadm control –reload-rules: Tải lại rule mới.

    • udevadm trigger: Kích hoạt áp dụng rule ngay lập tức.
    >>> Xem thêm: dell r6625



    Cấu hình địa chỉ IP và MTU cho cổng

    ip link set dev swp1 up mtu 9216

    Giải thích:

    Mục đích: Bật cổng swp1 và đặt MTU (Maximum Transmission Unit) thành 9216 byte.

    Chi tiết:

    • ip link set dev swp1 up: Kích hoạt cổng swp1.

    • mtu 9216: Đặt kích thước gói tin tối đa là 9216 byte (phù hợp cho mạng data center, hỗ trợ jumbo frames).

    • Tại sao cần dùng?:

    • MTU lớn giúp tăng hiệu suất truyền dữ liệu (ít phân mảnh gói tin).

    • Bắt buộc nếu dùng VxLAN/RoCE (cần overhead cho encapsulation).
    Tạo VLAN-aware bridge

    ip link add name br0 type bridge vlan_filtering 1 vlan_default_pvid 0

    Giải thích:

    Mục đích: Tạo một bridge (switch ảo) hỗ trợ VLAN.

    Chi tiết:

    • type bridge: Tạo thiết bị bridge.

    • vlan_filtering 1: Bật lọc VLAN (chỉ gói tin có VLAN được phép mới qua bridge).

    • vlan_default_pvid 0: Không gán VLAN mặc định (PVID = 0 nghĩa là không tag).

    • Tại sao cần dùng?:

    • Bridge thông thường không hỗ trợ VLAN. Tính năng này giúp chia tách traffic theo VLAN.
    >>> Xem thêm: dell r7615


    1. Cấu Hình Nâng Cao
    Thêm cổng vào bridge và gán VLAN

    ip link set dev swp9 master br0

    bridge vlan add vid 10 dev swp9 untagged pvid

    Giải thích:

    Mục đích: Gán cổng swp9 vào bridge br0 và cấu hình VLAN 10 làm VLAN truy cập (access port).

    Chi tiết:

    • ip link set dev swp9 master br0: Thêm swp9 vào bridge br0.

    • bridge vlan add vid 10: Thêm VLAN 10 vào cổng.

    • untagged: Gói tin ra khỏi cổng sẽ bỏ tag VLAN.

    • pvid: Gói tin vào cổng không tag sẽ được gán VLAN 10.

    • Ví dụ thực tế:

    • Máy chủ kết nối vào swp9 gửi gói tin không tag → switch tự động gán VLAN 10.

    • Gói tin từ VLAN 10 ra swp9 sẽ bỏ tag.
    Cấu hình VxLAN Interface

    ip link add name vx10010 type vxlan id 10 local 1.1.1.1 dstport 4789 nolearning

    Giải thích:

    Mục đích: Tạo tunnel VxLAN để mở rộng Layer 2 qua IP network.

    Chi tiết:

    • type vxlan: Tạo interface VxLAN.

    • id 10: VNI (VxLAN Network Identifier) = 10.

    • local 1.1.1.1: Địa chỉ nguồn của tunnel (loopback IP của switch).

    • dstport 4789: Port mặc định của VxLAN.

    • nolearning: Tắt tự động học MAC qua VxLAN (dùng EVPN thay thế).

    • Tại sao cần dùng?:

    • Để kết nối các VLAN 10 ở nhiều switch khác nhau qua mạng IP.
    Công ty cổ phần thương mại Máy Chủ Hà Nội

    Trụ sở Hà Nội: Tầng 1,2,4 - Tòa nhà PmaxLand số 32 ngõ 133 Thái Hà - Q. Đống Đa

    - Hotline: 0979 83 84 84

    - Tel: 024 6296 6644

    Chi nhánh HCM: Lầu 1- Tòa nhà 666/46/29 Đường 3/2- Phường 14 - Quận 10

    - Hotline: 0945 92 96 96

    - Tel: 028 2244 9399

    - Email: kinhdoanhhn@maychuhanoi.vn

    - website: https://maychuhanoi.vn/

    - facebook: https://www.facebook.com/maychuhanoi

Chia sẻ trang này