1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Khám phá và xoay sở với 'need'

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 20/09/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Chúng ta cùng xem qua điều gì đặc biệt ở từ "need" trong bài tổng hợp dưới đây của Elight nhé:

    Xem thêm: cách phát âm đuôi s và es trong tiếng anh

    ♦ "need" đặc biệt hơn các từ khác ở chỗ, nó có thể đảm nhiệm 2 chức năng:

    _ Làm động từ khiếm khuyết.

    _ Làm động từ thường.

    1. Làm động từ khiếm khuyết

    NEED chỉ đóng vai trò là ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT ở trong CÂU NGHI VẤN hoặc CÂU PHỦ ĐỊNH hoặc có từ chỉ nghĩa phủ định. Hãy nhớ chỉ trong 2 loại câu này thôi.

    Ví dụ:

    - She needn’t meet him.(Cô không cần phải gặp hắn ta)

    - Need she meet Chuso?(Cô ta có cần gặp mặt Chuso không?)

    - I hardly need use English for my job.

    (Tôi hầu như không cần dùng tiếng Anh trong công việc). [Hardly mang nghĩa phủ định (hầu như không)]

    2. Làm động từ thường

    NEED đóng vai trò như một động từ thường. Trong trường hợp này, NEED có các cấu trúc như sau:

    • Nếu chủ ngữ là người hoặc động vật (những vật thể sống), thì:

    S + need + to V

    Ví dụ:

    - He needs to learn English. (Anh ấy cần phải học tiếng Anh)

    - I need to talk to you.(Anh cần nói chuyện với em)

    Xem thêm: cách đọc ed trong tiếng anh

    • Nếu chủ ngữ là vật (không phải là những vật thể sống), thì được viết dưới dạng V-ing hoặc bị động

    S + need + Ving = S + need + to + be + V (phân từ)

    Ví dụ:

    - My computer needs repairing = My computer needs to be repaired.

    • Cấu trúc S + NEED + Danh từ = S +động từ to be + in need of + Danh từ

    Ví dụ:

    - I need money = I am in need of money

    • Cấu trúc S + need have + V (phân từ) [Lẽ ra nên làm gì]

    Ví dụ:

    - You need have taken her back. (Lẽ ra anh phải níu giữ cô ấy.)

    Xem thêm: bảng số tiếng anh

Chia sẻ trang này