1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Luyện thi JLPT N4 - Phần Ngữ pháp

Chủ đề trong 'Gia sư - luyện thi' bởi JapanSOFL, 27/05/2019.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. JapanSOFL

    JapanSOFL Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    05/10/2018
    Bài viết:
    139
    Đã được thích:
    0
    Trung tâm Nhật ngữ SOFL chia sẻ tới các bạn ngữ pháp tiếng Nhật N4, sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình luyện thi JLPT N4 rất đơn giản.
    [​IMG]

    ~(も)~し、~し / (Cũng) Và, vừa
    2. ~によると~そうです。/ Theo ~ thì nghe nói là ~
    3. ~そうに/そうな/そうです。/ Có vẻ, trông như, Nghe nói là
    4. ~てみる/ Thử làm~
    5. ~と/ Hễ mà~
    6. ~たら/ Nếu, sau khi ~
    7. ~なら/ Nếu là ~
    8. ~ば/ Nếu~
    9. ~ば~ほど/ Càng ~ càng…
    10. ~たがる/ Anh/chị… muốn…, thích…
    11.~かもしれない/ Không chừng~, Có thể~
    12. ~でしょう/ Có lẽ~
    13. ~しか~ない/ Chỉ~
    14.~ておく(ておきます)/ Làm gì trước...
    15. ~よう/ Hình như, có lẽ ~
    16. ~V意向形と思う/ Định làm…
    17.~つもり/ Dự định~, Quyết định~
    18. ~予定/ Theo dự định~, theo kế hoạch~
    19. ~てあげる/ Làm cho (ai đó)
    20. ~てくれる/ Làm cho, làm hộ (mình)~
    21. ~てもらう/ Được làm cho~
    22. ~ていただけませんか/ Cho tôi ~ có được không?
    23. ~V受身/ Động từ thể bị động (Bị, bắt làm gì đó)
    24. ~V禁止/ Động từ thể cấm chỉ (Cấm, không được…)
    25. ~V可能形/ Động từ thể khả năng (Có thể làm…)
    26. ~V 使役/ Động từ thể sai khiến (để/cho, làm cho~)
    27. ~V使役受身/ Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
    28. ~なさい/ Hãy làm…đi
    29. ~ても(V/A/N)/ Ngay cả khi, thậm chí, có thể~
    30. ~てしまう/ …Xong, lỡ làm…
    31. ~みたい/ Hình như~
    32. ~ながら/ Vừa...vừa...
    33. ~のに/ Cho…, để…
    34. ~はずです/ Chắc chắn~ , nhất định~
    35. ~はずがない/ Không thể có~, không thể~
    36.~ずに~/ Không làm gì…
    37.~ないで/ ~mà không
    38. ~かどうか/ ~ hay không?
    39. ~という~/ Có cái việc ~ như thế
    40. ~やすい/ Dễ~
    41.~にくい/ Khó~
    42. ~てある/ Có làm gì đó…
    43. あいだに、~/ Trong khi, Trong lúc, Trong khoảng
    44. ~く/ ~にする/ Làm gì đó một cách…
    45. てほしい、~/ Muốn (ai) làm gì đó~
    46. ~たところ/ Sau khi ~, Mặc dù~
    47. ~ことにする/ Tôi quyết định…
    48. ~ことになっている/ Dự định, qui tắc…
    49. ~とおりに/ Làm gì…theo…; Làm gì…đúng theo…
    50. ~ところに/ところへ/ Trong lúc…
    51. ~もの/ Vì~
    52. ~ものか/ Vậy nữa sao…
    53. ~ものなら/ Nếu~
    54. ~ものの/ Mặc dù ...nhưng mà~
    55. ~ように/ Để làm gì đó…
    56. ~ために/ Để~, cho~, vì~
    57. ~場合に/ Trường hợp, khi…
    58. ~たほうがいい/ないほうがいい/ Nên~, Không nên~
    59. ~んです/ …(Đấy)/ vì…
    60. ~すぎる(すぎます)/ Quá…
    61. ~V可能形ようになる/ Đã có thể~
    62. ~Vるようになる/ Bắt đầu ~
    63. ~Vる/ないようにする/ Sao cho ~, Sao cho không ~

    Với bài tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật này, các bạn sẽ ôn luyện thi JLPT N4 dễ dàng và tự tin hơn. Học thật tốt để chinh phục tâm bằng chứng chỉ JLPT N4.

Chia sẻ trang này