1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Mẫu câu giao tiếp khi trả lời điện thoại trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 21/10/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Hôm nay, Elight muốn giới thiệu đến các bạn những mẫu câu tiếng anh mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải và cần thiết phải nói trong khi giao tiếp với người nước ngoài qua các cuộc điện thoại. Hãy cùng xem qua mẫu câu nhận và trả lời điện thoại trong tiếng anh nhé

    Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về tình yêu

    1. Hello, Aiden is speaking. May I help you?

    ⇒ Xin chào, Aiden đang nghe máy, tôi có thể giúp gì cho bạn?

    2. I cannot hear you, can you speak up a little?

    ⇒ Xin lỗi tôi không nghe rõ, ngài có thể nói to hơn chút được không?

    3. Hello, Jimmy is here. How can I help you?

    ⇒ Chào, tôi là Jimmy. Tôi có thể giúp gì cho anh/chị đây?

    4. Hello, this is Madison calling.

    ⇒ Xin chào, đây là điện thoại của Madison.

    5. Could I have your name, please?

    ⇒ Anh/chị vui lòng cho biết tên?

    6. Could you please repeat/ spell that?

    ⇒ Ngài có thể nhắc lại ( đánh vần ) giúp tôi được không?

    7. I will call/ phone you back.

    ⇒ Tôi sẽ gọi lại cho ngài ngay.

    8. What does it concern, please?

    ⇒ Anh/chị gọi về vấn đề gì ạ?

    Trả lời điện thoại là một trong những tình huống rất thường gặp trong công sở, vì vậy hãy nắm rõ các mẫu câu sau để giao tiếp thật tốt nhé

    9. I am so sorry Mr. Minh is not here now. I will inform him that you call right after he comes back

    ⇒ Tôi thành thật xin lỗi, ông Minh hiện không có ở đây lúc này, tôi sẽ báo ông ấy rằng anh đã gọi ngay khi ông ấy về tới nơi.

    Xem thêm: thành ngữ tiếng anh thông dụng

    10. I will be in touch.

    ⇒ Tôi sẽ giữ liên lạc

    11. I will give you a ring/call.

    ⇒ Tôi sẽ trực tiếp liên lạc lại sớm

    12. I am returning your call.

    ⇒ Xin chờ, tôi sẽ quay lại trong giây lát

    13. I’m sorry the line is too busy. Do you want to hold?

    ⇒ Xin lỗi, máy đang bận. Ngài có muốn chờ không?

    14. Okay, let me repeat that just to make sure.

    ⇒ Vâng, hãy để tôi nhắc lại 1 lần nữa để chắc chắn về mọi thông tin.

    15. Would you mind telling me what you’re calling about?

    ⇒ Anh/chị gọi có việc gì không ạ?

    16. I am sorry he is not at his desk. Would you like to leave a message?

    ⇒ Xin lỗi, ông ấy không có mặt ở bàn làm việc. ngài có muốn nhắn gì không ạ?

    Trong tình huống tiếng anh giao tiếp công sở này, mình đã giới thiệu đến các bạn mẫu câu sử dụng để giao tiếp bằng điện thoại thông dụng giúp bạn trao đổi thông tin rất bổ ích.

    Xem thêm: bài tiếng anh giới thiệu bản thân

Chia sẻ trang này