1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Mẫu câu thảo luận bằng tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 12/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    học tiếng anh trực tuyến miễn phí

    hoc tieng anh giao tiep o ha noi

    tieng anh giao tiep hang ngay


    - Let’s begin/start with…: Hãy bắt đầu với…

    - I think…: Tôi nghĩ rằng…

    - Personally I think…: Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng…

    - Everyone knows…: Mọi người đều biết rằng…

    - In my opinion, …: Theo ý kiến của tôi, …

    - As far as I know…:Theo như tôi biết…

    - I don’t think/believe that…: Tôi không nghĩ rằng…

    - Well, if you ask me: Vâng, nếu bạn đã hỏi ý kiến tôi

    - What I mean is…: Ý tôi là….

    - Well, it depends…: Vâng, nó còn tùy…

    - I must admit that…: Tôi phải thừa nhận rằng …

    - I totally/ partly agree: Tôi hoàn toàn đồng ý

    - I am afraid I cannot agree with you: Tôi e là tôi không thể đồng ý với bạn về việc này

    - I don’t think so: Tôi không nghĩ thế

    - You could be right: Bạn có thể đúng

    - I don’t agree at all: Tôi hoàn toàn không đồng ý/Tôi không đồng ý tý nào

    - That’s right/wrong: Điều đó đúng/sai

    - Exactly: Chính xác

    - It’s hard to say: Khó để nói (liệu rằng) …..

    - What do you think?: Bạn nghĩ thế nào?

    - Could you tell me ……?: Bạn có thể cho tôi biết….?

    - How do you feel about…….?: Bạn nghĩ như thế nào về…?

    - Could you explain to me……..?: Bạn có thể giải thích cho tôi ….?

    - Excuse me, did you say that…..?: Xin lỗi, có phải bạn vừa nói rằng….?

    - What’s your opinion?: Ý kiến của bạn như thế nào?

    - Would you like to say something?: Bạn có muốn nói gì không?

    - What do you mean?: Ý bạn là sao?

    - May I add something?: Tôi có thể bổ sung vài thứ được không?

    - Do you realize that ….?: Bạn có nhận ra rằng… không?

    - Sorry to interrupt, but…: Xin lỗi vì đã chen ngang, nhưng mà……

    - On the one hand: Một mặt ….

    - On the other hand: Mặt khác….

    - Let’s get back to: Hãy quay trở về (vấn đề)….

    - Where were we?: Lúc nãy chúng ta nói đến đâu rồi nhỉ?

Chia sẻ trang này