1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Mỗi ngày 1 chủ đề từ vựng tiếng Anh (Mục lục trang 1)

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi ctech, 10/06/2003.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. nvl

    nvl ĐTVT Moderator

    Tham gia ngày:
    31/01/2002
    Bài viết:
    4.304
    Đã được thích:
    6
    Thuật ngữ tài chính
    1. revenue: thu nhập
    Revenue tax: ở nước mình ai kiếm hơn 3 triệu một tháng thì xin mời đóng thuế này
    2. interest: tiền lãi
    Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu
    3. withdraw: rút tiền ra
    To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng
    4. offset: sự bù đáp thiệt hại
    He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này
    5. treasurer: thủ quỹ
    The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy
    6. turnover: doanh số, doanh thu
    The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước gì mà điều này thành sự thật
    7. inflation: sự lạm phát
    Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
    8. Surplus: thặng dư
    surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
    9. liability: khoản nợ, trách nhiệm
    Ltd là viết tắt của chữ gì ấy nhỉ?
    10. depreciation: khấu hao
    How can I make asset depreciation schedules? Ai phải lập kế hoạch tài chính thường niên cho công ty là hay bị đau đầu bởi câu hỏi này
    "Những việc cần làm ngay"
    Được nvl sửa chữa / chuyển vào 13:47 ngày 12/06/2003
  2. pdtpt83

    pdtpt83 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    17/04/2002
    Bài viết:
    1.204
    Đã được thích:
    0
    Ltd theo tui là viết tắt của Limited. không biết đúng kkônhg nhỉ??
    Tui xin góp thêm chút xíu nữa nhe:
    11. Capital: vốn
    12. Invest : (+in) đầu tư
    13. Income : thu nhập
    14. ...........
    hanami

    love means lying
  3. pdtpt83

    pdtpt83 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    17/04/2002
    Bài viết:
    1.204
    Đã được thích:
    0
    Ltd theo tui là viết tắt của Limited. không biết đúng kkônhg nhỉ??
    Tui xin góp thêm chút xíu nữa nhe:
    11. Capital: vốn
    12. Invest : (+in) đầu tư
    13. Income : thu nhập
    14. ...........
    hanami

    love means lying
  4. Hue

    Hue Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/01/2002
    Bài viết:
    126
    Đã được thích:
    0
    Trái cây:
    - banana : chuối
    - orange : cam
    - lemon : chanh Đà Lạt
    - lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó)
    - mandarine : quýt
    - grape : nho
    - grapefruit : bưởi
    - peach : đa`o
    - mango : xoài
    - mangosteen : măng cụt
    - durian : sầu riêng
    - dragonfruit : thanh long
    - jackfruit : mít
    - lychee : vải
    - plum : mận
    - water melon : dưa hấu
    - strawberry : dâu tây
    - papaw / papaya : đu đủ
  5. Hue

    Hue Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/01/2002
    Bài viết:
    126
    Đã được thích:
    0
    Trái cây:
    - banana : chuối
    - orange : cam
    - lemon : chanh Đà Lạt
    - lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó)
    - mandarine : quýt
    - grape : nho
    - grapefruit : bưởi
    - peach : đa`o
    - mango : xoài
    - mangosteen : măng cụt
    - durian : sầu riêng
    - dragonfruit : thanh long
    - jackfruit : mít
    - lychee : vải
    - plum : mận
    - water melon : dưa hấu
    - strawberry : dâu tây
    - papaw / papaya : đu đủ
  6. pdtpt83

    pdtpt83 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    17/04/2002
    Bài viết:
    1.204
    Đã được thích:
    0
    - longan : nhãn
    - pumpkin : bí ngô
    - areca nut : cau
    - rambutan : chôm chôm
    - cucumber : dưa chuột
    - coconut : dừa
    - pear : lê
    - starfruit : khế
    - tamerind : me
    - apricot : mơ
    - custard apple : wả na
    - guava : ổi
    - avocado : wả bơ
    - shaddock : wả bòng
    - grape : nho
    - pomegranate : lựu
    hanami

    love means lying
  7. pdtpt83

    pdtpt83 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    17/04/2002
    Bài viết:
    1.204
    Đã được thích:
    0
    - longan : nhãn
    - pumpkin : bí ngô
    - areca nut : cau
    - rambutan : chôm chôm
    - cucumber : dưa chuột
    - coconut : dừa
    - pear : lê
    - starfruit : khế
    - tamerind : me
    - apricot : mơ
    - custard apple : wả na
    - guava : ổi
    - avocado : wả bơ
    - shaddock : wả bòng
    - grape : nho
    - pomegranate : lựu
    hanami

    love means lying
  8. pdtpt83

    pdtpt83 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    17/04/2002
    Bài viết:
    1.204
    Đã được thích:
    0
    Thương nghiệp, tài chính:
    - Financial policies : chính sách tài chính
    - Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
    - Foreign currency : ngoại tệ
    - Circulation and distribution of commo***y : lưu thông phân phối hàng hoá
    - price_ boom ; việc giá cả tăng vọt
    - hoard/ hoarder ; tích trữ/ người tích trữ
    - moderate price : giá cả phải chăng
    - monetary activities : hoạt động tiền tệ
    - speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
    - dumping : bán phá giá
    - economic blockade bao vây kinh tế
    - guarantee :bảo hành
    - Insurance : bảo hiểm
    - embargo : cấm vận
    - account holder : chủ tài khoản
    - conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
    - tranfer : chuyển khoản
    - agent : đại lý, đại diện
    - customs barrier : hàng rào thuế quan
    - invoice : hoá đơn
    - mode of payment : phuơng thức thanh toán
    - financial year : tài khoá
    - joint venture : công ty liên doanh
    - instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
    - mortage : cầm cố , thế nợ
    - share : cổ phần
    - shareholder : người góp cổ phần
    - earnest money : tiền đặt cọc
    - payment in arrear : trả tiền chậm
    - confiscation : tịch thu
    - preferential duties : thuế ưu đãi
    tạm thời thế đã...
    hanami

    love means lying
  9. pdtpt83

    pdtpt83 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    17/04/2002
    Bài viết:
    1.204
    Đã được thích:
    0
    Thương nghiệp, tài chính:
    - Financial policies : chính sách tài chính
    - Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
    - Foreign currency : ngoại tệ
    - Circulation and distribution of commo***y : lưu thông phân phối hàng hoá
    - price_ boom ; việc giá cả tăng vọt
    - hoard/ hoarder ; tích trữ/ người tích trữ
    - moderate price : giá cả phải chăng
    - monetary activities : hoạt động tiền tệ
    - speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
    - dumping : bán phá giá
    - economic blockade bao vây kinh tế
    - guarantee :bảo hành
    - Insurance : bảo hiểm
    - embargo : cấm vận
    - account holder : chủ tài khoản
    - conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
    - tranfer : chuyển khoản
    - agent : đại lý, đại diện
    - customs barrier : hàng rào thuế quan
    - invoice : hoá đơn
    - mode of payment : phuơng thức thanh toán
    - financial year : tài khoá
    - joint venture : công ty liên doanh
    - instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
    - mortage : cầm cố , thế nợ
    - share : cổ phần
    - shareholder : người góp cổ phần
    - earnest money : tiền đặt cọc
    - payment in arrear : trả tiền chậm
    - confiscation : tịch thu
    - preferential duties : thuế ưu đãi
    tạm thời thế đã...
    hanami

    love means lying
  10. nvl

    nvl ĐTVT Moderator

    Tham gia ngày:
    31/01/2002
    Bài viết:
    4.304
    Đã được thích:
    6
    1. Trade in commo***ies is very important: Việc buôn bán hàng hoá rất quan trọng
    2. Hoard of money: sự tích trữ tiền
    3. To buy sth on speculation: mua cái gì đó để đầu cơ
    4. The burden of taxation on the tax-payer: trách nhiệm thuế khoá trên vai người đóng thuế
    5. The embargo on trade with other companies:sự cấm vận thương mại với các nước khác
    6.A leading shareholder: Một người có cổ phần nhiều nhất
    7. To secure a debt by mortgage: Cầm đồ thế chấp
    8.To pay (in, by) instalments: Trả góp
    9. The Public Debt: Công trái
    10.The large firm absorbed the smaller one: Hãng lớn sát nhập hãng nhỏ hơn
    http://www.ttvnol.com/forum/f_62
    http://www.ttvnol.com/forum/f_394
    Được nvl sửa chữa / chuyển vào 14:42 ngày 18/06/2003

Chia sẻ trang này