1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một câu trong tiếng anh được tạo thành từ những thành phần nào?

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi elight123, 01/09/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. elight123

    elight123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    27/02/2017
    Bài viết:
    366
    Đã được thích:
    0
    Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau: Subject (chủ ngữ), Verb (động từ), Complement (vị ngữ) và Modifier (trạng từ)
    1.1 Subject (chủ ngữ):
    Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase - một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và chọn lựa việc chia động từ.
    Xem thêm: hoc anh van online
    Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don't move!” = Đứng im!).

    Milk is delicious. (một danh từ)
    That new, red car is mine. (một ngữ danh từ)

    Đôi khi câu không xẩy ra chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.
    It is a nice day today.
    There is a fire in that building.
    There were many students in the room.
    It is the fact that the earth goes around the sun.
    1.2 Verb (động từ):
    Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mọi câu đều phải có động từ. Nó có khả năng là một từ đơn hoặc một ngữ động từ. Ngữ động từ (verb phrase) là một nhóm từ gồm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary) và một động từ chính.
    Tag: trang web học tiếng anh hay
    I love you. (chỉ hành động)
    Chilli is hot. (chỉ trạng thái)
    I have seen the movie three times before. (auxiliary: have; main verb: seen)
    I am going to Sai Gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)
    1.3 Complement (vị ngữ):
    Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Cũng giống như chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt đầu bằng giới từ, tuy nhiên vị ngữ thường đứng sau động từ. Không phải câu nào cũng có complement. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?
    John bought a car yesterday. (What did John buy?)
    Jill wants to drink some water. (What does he want to drink?)
    She saw John at the movie last night. (Whom did she see at the movie?)
    1.4 Modifier (trạng từ):
    Trạng từ là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức thức của hành động. Không phải câu nào cũng có trạng từ. Chúng thường là các cụm giới từ (prepositional phrase), phó từ (adverb) hoặc một cụm phó từ (adverbial phrase). Chúng trả lời câu hỏi When?, Where? hoặc How? Một cụm giới từ là một cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ (VD: in the morning, on the table,...). Nếu có nhiều trạng từ trong câu thì trạng từ chỉ thời gian thường đi sau cùng.
    John bought a book at the bookstore. (Where did John buy a book?)
    She saw John at the movie last night. (Where did she see John? When did she see him?)
    She drives very fast. (How does she drive?)
    More: tieng anh truc tuyen
    Chú ý rằng trạng từ thường đi sau vị ngữ nhưng không nhất thiết. Tuy nhiên trạng từ là cụm giới từ không nên nằm gìn giữa động từ và vị ngữ.
    She drove on the street her new car. (Sai)
    She drove her new car on the street. (Đúng)
  2. oanhnt1

    oanhnt1 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    26/08/2017
    Bài viết:
    14
    Đã được thích:
    0

Chia sẻ trang này