1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một số câu giao tiếp bằng tiếng Anh hay dùng trong quán ăn

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 31/07/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    - Do you have any free table please?: Nhà hàng còn bàn trống không?

    - Have you got a table for six people?: Anh còn bàn ăn cho 6 người không?

    - I’ve got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi

    Xem thêm: thành ngữ tiếng anh thông dụng

    - I have a reservation for two people: Tôi đã đặt bàn cho 2 người

    - Table for four, please!: Sắp xếp cho tôi bàn 4 người nhé!

    - It’s uncomfortable. It’s too close to the door: Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào.

    - This one is good. Let’s take it: Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.

    - I prefer the one in that quiet corner: Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

    - Later, I’m waiting for a friend: Mọt lát nữa, tôi đang chờ bạn.

    - Can we have a look at the menu, please?: Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?

    - Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?

    - Could I see the wine list, please?: Cho tôi xem danh sách rượu được không?

    - Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?

    - What’s special for today?: Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

    - What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?

    - What do you recommend?: Bạn gợi ý món nào?

    - What’s this dish?: Món này là món gì?

    - I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles: Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.

    - I’ll take this: Tôi chọn món này

    - I think I’ll have fried banana to begin with: Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.

    - I’ll order the same: Tôi cũng món tương tự

    - Let’s eat!: Ăn thôi!

    Xem thêm: giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh

    - Bring me two beers, please!: Mang cho tôi 2 cốc bia nhé!

    - For me one bottle of wine: Cho tôi 1 chai rượu.

    - I’ll order dessert later: Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.

    - Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn!

    - How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?

    - Do you have any dessert?: Nhà hàng có đồ tráng miệng không?

    - Could I see the dessert menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

    - Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!

    - The food was delicious: Thức ăn ngon!

    - This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.

    - House wine is fine: Cho tôi loại rượu của quán là được rồi

    - I’ll have the same, please: Cho tôi giống thế

    - Cheers!: Chúc mừng khi nâng cốc

    - Today we have to cheer up: Hôm nay chúng ta phải vui vẻ lên!

    - Are you still serving drinhs: Các bạn còn phục vụ đồ uống không?

    - Last orders!: Lượt gọi cuối cùng!

    - Do you have any snacks?: Ở đây có đồ ăn vặt không?

    - What sort of bread do you have?: Ở đây có các loại bánh mì nào?

    - Do you have any hot food?: Ở đây có đồ ăn nóng không?

    - Is it table service or self- service?: Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?

    Xem thêm: bài tiếng anh giới thiệu bản thân

Chia sẻ trang này