1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một số câu nói xin lỗi hay dùng trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 31/07/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Trong cuộc sống có lúc chúng ta mắc lỗi với một người nước ngoài, lúc đó ngoài từ “I’m sorry” bạn còn biết nói những từ xin lỗi như thế nào nữa không? Sau đây Elight xin giới thiệu tới bạn nhiều cách nói lời xin lỗi trong tiếng Anh.

    Xem thêm: thì quá khứ tiếp diễn

    1. Các mẫu câu nói xin lỗi phổ biến

    - Sorry.

    - I'm sorry.

    - I'm so sorry!

    - Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)

    - Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)

    - I apologize (khi bạn mắc lỗi)

    - Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

    - Sorry I'm late. (Xin lỗi tôi tới muộn)

    - Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)

    - Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)

    - Excuse me (khi cần đi qua người khác)

    - Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)

    - I owe you an apology. (khi bạn vừa gây lỗi)

    2. Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái, suồng sã

    - My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)

    - Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )

    - Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

    - Oops, I did it again (nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )

    Xem thêm: thì tương lai đơn

    3. Cách xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

    - Pardon me! (văn nói)

    - I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)

    - I must apologize.

    - Please forgive me.

    - I hope that you can forgive me.

    - I'm awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)

    - I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)

    - It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)

    - There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)

    4. Lời xin lỗi ở đầu bức thư, email trang trọng

    - I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)

    - I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

    5. Lời xin lỗi ở cuối bức thư, email trang trọng

    - Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)

    - Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)

    - Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

    6. Tiếng lóng khi nói xin lỗi

    - My bad – Là tại tớ (phổ biến với thiếu niên)

    - Whoops – Rất tiếc

    - Oops, sorry. – Xin lỗi (giọng chế nhạo, mỉa mai)

    Áp dụng những lời xin lỗi đúng cách sẽ làm cho cuộc giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên hơn. Hãy ghi nhớ cách nói lời xin lỗi trong tiếng Anh ở trên để có những cách xử lý tình huống thông minh nhé! Đây là một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp khi bạn mắc lỗi. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

    Xem thêm: đề thi toeic có đáp án

Chia sẻ trang này