1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một số cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 14/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Hướng dẫn các bạn học viên các Trường Hợp Viết Lại Câu trong tiếng anh, và cấu trúc viết lại câu trong tiếng anh thông dụng đảo từ chủ động chuyển sang bị động đảo từ trực tiếp chuyển sang dán tiếp một số đặc tính của đảo ngữ.

    Ngoài ra các bạn học viên muốn hiểu rõ hon cấu trúc viết lại câu thì hãy tham khảo các khóa học của Elight đặc biệt với khóa học tiếng anh giao tiếp cơ bản tại trung tâm sẽ mang tới cho bạn những trải nghiệm thú vị cùng khóa học.

    Xem thêm: các dạng so sánh trong tiếng anh

    Một số cấu trúc viết lại câu

    1. to look at(v)= to have a look at (n): (nhìn vào)

    2. to think about = to give thought to : nghĩ về

    3. to be determimed to= to have a determination to : dự định

    4. to know (about) = to have knowledge of: biết

    5. to tend to = to have a tendency to : có khuynh hướng:

    6. to intend to +inf = to have intention of + V_ing : dự định

    7. to desire to = have a desire to : Ao ước

    8. to wish = to have a wish / to express a wish : ao ước

    9. to visit Sb = to pay a visit to Sb / to pay Sb a visit : thăm viếng

    10. to discuss Sth = to have a dicussion about : thảo luận

    11. to decide to = to make a decision to : quyết định

    12. to talk to = to have a talk with : nói chuyện

    13. to explain Sth = to give an explanation for : giải thích

    Xem thêm: chia sẻ kinh nghiệm thi toeic

    14. to call Sb = to give Sb a call : gọi điện cho...

    15. to be interested in = to have interst in : thích

    16. to drink = to have a drink : uống

    17. to photograph = to have a photograph of : chụp hình

    18. to cry = to give a cry : khóc kêu

    19. to laugh at = to give a laugh at : cười nhạo

    20. to welcome Sb = to give Sb a welcome : chào đón

    21. to kiss Sb = to give Sb a kiss : hôn

    22. to ring Sb = to give Sb a ring : gọi điện

    23. to warn = to give warning : báo động, cảnh báo

    24. to try to (+inf) = to make an effort to/ to make an attempt to : cố gắng

    25. to meet Sb = to have a meeting with Sb : gặp ai

    Xem thêm: cách tính điểm thi toeic

Chia sẻ trang này