1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một sô từ vựng Hàn điện thoại và nhà mạng

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi conganhxd94, 18/02/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. conganhxd94

    conganhxd94 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/12/2015
    Bài viết:
    23
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng Hàn điện thoại : http://tienghangiaotiep.edu.vn/



    휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động )
    전화기: máy điện thoại
    공중전화 : điện thoại công cộng
    할부 : trả góp
    일시불 : trả một lần ( trả thẳng )

    [​IMG]



    무료서비스 : dịch vụ miễn phí
    통화 : cuộc nói chuyện
    요금제 : tiền phải đóng
    기본요금제 : cước cơ bản
    미납금 : tiền chưa đóng
    상품 : sản phẩm
    규정요금 : số tiền quy định
    서비스요금 : phí dịch vụ
    조회 : kiểm tra
    납부하다 : đóng ,nạp ,nộp ,trả
    포인트 : điểm ,điểm số
    상담 : trao đổi ,tư vấn
    신청하다 : đăng ký
    부가서비스 : dịch vụ thêm
    가입 : gia nhập
    충전하다 : sự nạp ,tiếp ( sạc pin )
    사용량 : lượng sử dụng
    잔여량 : mức sử dụng còn lại
    납부방법 : Phương pháp thanh toán
    잔여기본통화 : số phút gọi còn lại ( cơ bản )
    실시간 요금조회 . kiểm tra cước phí sử dụng
    할인 : sự giảm bớt
    변경 : thay đổi
    기기변경 : Thay đổi thiết bị
    자동 납부 변경 : Thay đổi bằng phương pháp thanh toán tự động
    신청확인 : Xác nhận việc đăng ký
    가입정보 : thông tin gia nhập
    고객님 : khách hàng
    회원 : Hội viên
    문자,메시지 : Thư
    다운받다 : Tải về
    스마트폰 : điện thoại thông minh
    일반폰 : Điện thoại thường
    LTE폰 : điên thoại kết nối tốc độ cao
    연결하다 : Kết nối
    끊다 , 해지하다 : Cắt ,hủy bỏ
    요금을 내다 : việc chi trả cước
    컬러링 : nhạc chờ
    벨소리 : nhạc chuông
    이미지 컬러링 . Nhạc chờ bằng hình ảnh
    데이터 : Dữ liệu
    네트워크 : Mạng
    동기화 : đồng bộ
    차단하다 : chặn ,việc chặn
    탁상전화 : điện thoại để bàn
    고객센터 . Trung tâm chăm sóc khách hàng
    전화를 신청하다 : điện thoại thuê bao
    전화카드 : điện thoại thẻ
    음성통화 : cuộc gọi tiếng
    영상통화 : cuộc gọi hình
    청구서 : Giấy yêu cầu
    대리점 : đại lý
    통신사 : Nhà cung cấp dịch vụ mạng ( sk telecom, lg telecom ...)
    유선 : mạng hữu tuyến , có dây
    무선 : mạng di động,không dây
    발행하다 : Phát hành
    남다 : Còn lại ,thừa lại
    제공하다 : cung cấp
    가입 : gia nhập
    이동통신 : Băng tần
    디스플레이 : màn hình
    운영체제 : Hệ điều hành
    프로세서 : bộ vi sử lý CPU
    메모리 . bộ nhớ
    램 : RAM
    출시하다 : phát hành ra ,bán ra
    업그레이드 : nâng cấp
    사용 설명서 : hướng dẫn sử dụng
    설치하다 : lắp đặt
    케이스: vỏ ngoài
    범퍼케이스 :vỏ ốp viền
    업데이트 : cập nhật
    소프트웨어 : Phần mềm
    설정 : cài đặt
    모션 : chuyển động
    카메라 : máy ảnh
    배경화면 : màn hình nền
    언어 및 입력 : ngôn ngữ và bàn phím
    애플리케이션 : ứng dụng
    백업 : sao lưu


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục kinh nghiệm học tiếng Hàn điện thoại nhé các bạn http://tienghangiaotiep.edu.vn/giao-tiep-dien-thoai-tieng-han.html

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này