1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một số từ vựng tiếng anh về các môn thể thao

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 26/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Horse race: đua ngựa

    Soccer: bóng đá

    Basketball: bóng rổ

    Baseball: bóng chày

    Bài đọc thêm: cach hoc tu vung tieng anh nhanh nhat

    Tennis: quần vợt

    Table tennis: bóng bàn

    Regatta: đua thuyền

    Volleyball: bóng chuyền

    Badminton: cầu lông

    Rugby: bóng bầu dục

    Eurythmics: thể dục nhịp điệu

    Gymnastics: thể dục dụng cụ

    Marathon race: chạy maratông

    Javelin throw: ném lao

    Pole vault: nhảy sào

    Athletics: điền kinh

    Hurdle rate: nhảy rào

    Weightliting: cử tạ

    Wrestle: vật

    Golf: gôn

    Swimming: bơi lội

    Ice-skating : trượt băng

    water-skiing : lướt ván nước

    Hockey : khúc côn cầu

    High jumping : nhảy cao

    Snooker : bi da

    Đọc thêm: bài tập từ vựng tiếng anh theo chủ đề

    Boxing : quyền anh

    Scuba diving: lặn

    Archery: bắn cung

    Windsurfing: lướt sóng

    Polo: đánh bóng trên ngựa

    Pony- trekking: đua ngựa non

    Cycling: đua xe đạp

    Fencing: đấu kiếm

    Javelin: ném sào

    Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào

    Hurdling : chạy nhảy wa sào

    Upstart : uốn dẻo

    Hang : xiếc

    board game: trò chơi xúc xắc

    backgammon: cờ thỏ cáo

    jogging: chạy bộ

    judo: võ judo

    karate: võ karate

    kick boxing: võ đối kháng

    CÁC KHẨU LỆNH THỂ THAO bằng tiếng anh

    - Fall in! --- Tập hợp!

    - Attention! --- Nghiêm!

    - At case! --- Nghỉ!

    - Dismiss! --- Giải tán!

    - Eyes front! (Ready front!) --- Nhìn đằng trước, thẳng!

    - About face! (About turn!) --- Đằng sau quay!

    - Right face! (Right turn!) --- Bên phải quay!

    - Left face! (Left turn!) --- Bên trái quay!

    - Quick time, march! --- Bước đều, bước!

    - By twos, number! --- Đếm 1, 2 đếm!

    - Ready! Set! Go! --- Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!

    Like và share bài viết nếu các bạn thấy hữu ích

    Có thể bạn muốn biết: các từ vựng cơ bản trong tiếng anh

Chia sẻ trang này