1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

NAS vs SAN storage: Sự khác biệt và các ứng dụng phù hợp

Chủ đề trong 'Rao vặt Khu Vực Hà Nội' bởi minhduongpro, 17/05/2022.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. minhduongpro

    minhduongpro Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    12/07/2017
    Bài viết:
    2.181
    Đã được thích:
    1
    NAS và SAN không nói lên toàn bộ câu chuyện khi so sánh hai kiến trúc lưu trữ phổ biến này. NAS và SAN bổ sung cho nhau vì chúng cùng cạnh tranh và đáp ứng các nhu cầu và ứng dụng khác nhau trong doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có thể sở hữu cả hai loại lưu trữ này.
    Tuy nhiên, ngân sách dành cho IT của doanh nghiệp không phải là vô hạn và các công ty cần tối ưu hóa chi phí lưu trữ để phù hợp với các ưu tiên của họ. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ điều đó bằng cách xác định rõ NAS và SAN, nêu ra sự khác biệt của chúng và đưa ra các ứng dụng phù hợp cho cả hai kiến trúc.
    Định nghĩa NAS và SAN
    Network Attached Storage (NAS)
    NAS là một thiết bị lưu trữ dữ liệu cấp file được gắn vào mạng TCP/IP, thường là Ethernet. Nó thường sử dụng các giao thức NFS hoặc CIFS, mặc dù chúng cũng có thể chạy trên các giao thức khác, chẳng hạn như HTTP.
    NAS hiện diện trên hệ điều hành như một thư mục dùng chung. Nhân viên truy cập các file từ NAS giống như họ làm việc với bất kỳ file nào khác trên mạng. NAS phụ thuộc vào mạng LAN, nếu LAN không hoạt động thì NAS cũng vậy.
    NAS thường không nhanh như SAN dựa trên lưu trữ cấp khối (block level), nhưng mạng LAN tốc độ cao có thể khắc phục hầu hết các vấn đề về hiệu suất và độ trễ
    Storage Area Network (SAN)
    SAN là một mạng hiệu suất cao dành riêng cho lưu trữ cấp khối hợp nhất. Mạng kết nối các thiết bị lưu trữ, thiết bị chuyển mạch và máy chủ lưu trữ. Hệ thống SAN doanh nghiệp cao cấp cũng có thể bao gồm các thiết bị “SAN Director” để đạt hiệu suất cao hơn và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
    Máy chủ kết nối với SAN fabrics bằng bộ HBA (Host Bus Adapter). Máy chủ nhận diện thiết bị SAN như một bộ lưu trữ được gắn cục bộ, vì vậy nhiều máy chủ có thể chia sẻ một nhóm lưu trữ. SAN không phụ thuộc vào mạng LAN và giảm áp lực lên mạng cục bộ bằng cách giảm tải dữ liệu trực tiếp từ các máy chủ được gắn vào.
    >>> Xem thêm: mua dell R450
    NAS so với SAN: 7 sự khác biệt lớn
    1) Fabrics (Kết cấu mạng). NAS sử dụng mạng TCP/IP, phổ biến nhất là Ethernet. Các SAN truyền thống thường chạy trên các mạng fibre channel (FC) tốc độ cao, mặc dù nhiều SAN đang sử dụng fabric dựa trên IP vì chi phí và độ phức tạp của FC. Hiệu suất cao vẫn là một yêu cầu SAN và các giao thức fabric dựa trên flash đang giúp thu hẹp khoảng cách giữa tốc độ FC và IP chậm hơn.
    2) Xử lý dữ liệu. Hai kiến trúc lưu trữ xử lý dữ liệu khác nhau: NAS xử lý dữ liệu dựa trên file và SAN xử lý dữ liệu khối. Câu chuyện không hoàn toàn đơn giản như tất nhiên: NAS có thể hoạt động với không gian tên toàn cầu và SAN có quyền truy cập vào hệ thống file SAN chuyên dụng. Một không gian tên toàn cầu tổng hợp nhiều hệ thống file NAS để trình bày một khung nhìn hợp nhất. Hệ thống tập tin SAN cho phép các máy chủ chia sẻ tập tin. Trong kiến trúc SAN, mỗi máy chủ duy trì một LUN chuyên dụng, không chia sẻ. Hệ thống file SAN cho phép các máy chủ chia sẻ dữ liệu một cách an toàn bằng cách cung cấp quyền truy cập cấp file vào các máy chủ trên cùng LUN.
    3) Giao thức. NAS kết nối trực tiếp với mạng Ethernet thông qua cáp vào bộ chuyển mạch Ethernet. NAS có thể sử dụng một số giao thức để kết nối với các máy chủ bao gồm NFS, SMB / CIFS và HTTP. Về phía SAN, các máy chủ liên lạc với các thiết bị ổ đĩa SAN bằng giao thức SCSI. Mạng được hình thành bằng cách sử dụng các loại fabric SAS / SATA hoặc ánh xạ các lớp sang các giao thức khác, chẳng hạn như Giao thức Kênh sợi (FCP) ánh xạ SCSI qua Kênh sợi quang hoặc iSCSI ánh xạ SCSI qua TCP/IP.
    4) Hiệu suất. SAN là những người thực hiện cao hơn cho các môi trường cần lưu lượng tốc độ cao như cơ sở dữ liệu giao dịch cao và các trang web thương mại điện tử. NAS thường có thông lượng thấp hơn và độ trễ cao hơn do lớp hệ thống file chậm hơn, nhưng các mạng tốc độ cao có thể bù đắp cho tổn thất hiệu năng trong NAS.
    5) Khả năng mở rộng. Các thiết bị NAS cấp và đầu vào không có khả năng mở rộng cao, nhưng các hệ thống NAS cao cấp có quy mô đến petabyte bằng cách sử dụng các cụm hoặc các nút mở rộng quy mô. Ngược lại, khả năng mở rộng là một động lực chính để mua SAN. Kiến trúc mạng của nó cho phép quản trị viên mở rộng hiệu suất và dung lượng trong các cấu hình mở rộng hoặc mở rộng.
    6) Giá cả. Mặc dù một NAS cao cấp sẽ có giá cao hơn SAN cấp nhập cảnh, nhưng nhìn chung NAS ít tốn kém hơn để mua và bảo trì. Các thiết bị NAS được coi là thiết bị và có ít thành phần quản lý phần cứng và phần mềm hơn mạng lưu trữ. Chi phí hành chính cũng tính vào phương trình. SAN phức tạp hơn để quản lý với FC SAN trên đỉnh của sự phức tạp. Một nguyên tắc nhỏ là tính toán từ 10 đến 20 lần chi phí mua hàng như một tính toán bảo trì hàng năm.
    7) Dễ quản lý. Trong một so sánh một-một, NAS thắng cuộc thi quản lý dễ dàng. Thiết bị dễ dàng cắm vào mạng LAN và cung cấp giao diện quản lý đơn giản. SAN yêu cầu nhiều thời gian quản trị hơn thiết bị NAS. Triển khai thường yêu cầu thực hiện các thay đổi vật lý cho trung tâm dữ liệu và quản lý liên tục thường yêu cầu quản trị viên chuyên ngành. Ngoại lệ cho đối số SAN-is-hard là nhiều thiết bị NAS không chia sẻ bảng điều khiển quản lý chung.
    >>> Xem thêm: r550 dell

Chia sẻ trang này