1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Ngân hàng và từ vựng tiếng hàn

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi sky1122, 04/01/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sky1122

    sky1122 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    10/12/2015
    Bài viết:
    64
    Đã được thích:
    0
    - Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương.
    [​IMG]
    - Xem thêm:
    - Bỏ túi bí quyết tiếng Hàn giao tiếp.http://tienghancoban.edu.vn/bo-tui-bi-quyet-hoc-tieng-han-giao-tiep.html .
    - Cùng học tiếng Hàn.http://tiengnhatcoban.edu.vn/cach-hoc-tieng-nhat/.
    STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
    1 은행 ngân hàng
    2 창구 quầy giao dịch
    3 은행원 nhân viên ngân hàng
    4 고객 khách hàng
    5 통장 sổ tài khoản
    6 계좌 tài khoản
    7 계좌번호 mã số tài khoản
    8 현금카드 thẻ tiền mặt
    9 매수(살 때) (khi) mua
    10 매도(팔 때) (khi) bán
    11 환전하다 đổi tiền
    12 자동입출금기 máy rút tiền tự động
    13 번호표 phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
    14 수수료 lệ phí
    15 요금 giá tiền, cước phí
    16 현금 tiền mặt
    17 동전 tiền xu
    18 지폐 tiền giấy
    19 수표 ngân phiếu
    20 잔돈 tiền lẻ
    21 환전 đổi tiền
    22 신용카드 Thẻ tín dụng
    23 외환 ngoại hối
    24 환율 tỷ giá hối đoái
    25 계좌를 열다 mở tài khoản
    26 송금 chuyển khoản
    27 입금 nhận tiền,nạp tiền
    28 출금 rút tiền
    29 예금하다 gửi tiền
    30 잔액 조회 kiểm tra tiền dư
    31 통장 정리 kiểm tra sổ tiết kiệm
    32 환전하다 đổi tiền
    33 대출하다 vay tiền
    34 계좌 이체 chuyển tiền qua tài khoản
    35 통장을 개설하다 mở sổ tài khoản
    36 적금을 들다 gửi tiết kiệm định kì
    37 수수료를 내다 trả cước phí
    38 공고금을 내다 nộp phí công cộng
    39 자동이체를 하다 chuyển tiền tự động
    40 텔레뱅킹을 하다 giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông
    41 인터넷뱅킹을 하다 giao dịch nhân hàng qua mạng (internetbanking)
    42 동전을 교환하다 đổi tiền xu
    43 가계부를 쓰다 viết sổ chi tiêu
    44 수입 thu nhập
    45 용돈 기입장 sổ ghi chép tiền chi tiêu
    46 자동납부 trả, nộp tiền tự động
    47 저금통 thùng bỏ tiền tiết kiệm
    48 지출 chi trả, khoản chi
    - Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn
    - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Chia sẻ trang này