1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 4

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 22/11/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira

    Những cách học tiếng Nhật cho người học tiếng Nhật ở mọi trình độ

    Bí quyết để tự học tiếng Nhật ở nhà mà vẫn đạt kết quả cao trong kì thi năng lực tiếng Nhật



    1. Động từ (た dạng -tai) ことがあります(koto ga arimasu)

    Thông thường nếu bạn nói "去年日本へ行きました" (kyonen nihon e ikima****a), nghĩa là "tôi đã đến Nhật Bản năm ngoái". Câu này là nói về hành động đi đến Nhật của bạn tại thời điểm đó (năm ngoái), không đề cập về điều gì khác hơn.

    Nhưng nếu bạn nói "日本へ行ったことがあります" (nihon e Itta koto ga arimasu), câu này có nghĩa là bạn đã từng đến Nhật Bản trong quá khứ. Câu này nhấn mạnh vào hành động bạn "đã đến" Nhật Bản, chứ không coi trong về thời điểm năm ngoái bằng ví dụ trên. Vì vậy, nếu bạn muốn nói rằng bạn đã làm một điều đặc biệt trong quá khứ bất kể thời điểm bạn đã làm điều đó khi nào, hãy sử dụng "ta-form koto ga arimasu".

    Đối với dạng phủ định về điều mà bạn chưa có kinh nghiệm cũng không được thực hiện trong quá khứ, bạn chỉ cần thay đổi hình thức cấu trúc sang phủ định như sau:

    Động từ (たdạng -tai) ことがありません ( koto ga arimasen)

    Ví dụ, nếu bạn chưa từng leo núi Phú Sĩ trong suốt cuộc đồi quá khứ, bạn có thể nói:

    富士山に登ったことがありません.

    Fujisan ni nobotta koto ga arimasen

    Tôi chưa từng trèo lên núi Phú Sĩ trước đây

    2. Hỏi về một việc đã làm trong quá khứ

    Cấu trúc dạng hỏi này khá đơn giản, để biến cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật này thành một câu hỏi, chỉ cần thêm các từ để hỏi か (ka) ở cuối câu.

    Ví dụ: 富士山に登ったことがありますか Fujisan ni nobotta koto ga arimasu ka

    Bạn đã từng leo lên núi Phú Sĩ chưa?

    Trả lời 1 はい, 登ったことがあります hai, koto ga arimasu nobotta

    Có, tôi đã leo lên núi Phú Sĩ.

    Trả lời 2 いいえ, 登ったことはありません. iie, nobotta koto wa arimasen

    Không, tôi chưa từng trèo lên núi Phú Sĩ.


    Trong cuộc trò chuyện thực tế, bạn có thể sử dụng hình thức ngang bằng trong các câu của bạn. Do đó thay vì lịch sự trang trọng: あります (arimasu) hoặc ありません (arimasen), bạn có thể sử dụng với bạn bè: ある(aru) hoặc ない (nai) ở dạng thường.

Chia sẻ trang này