1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Nhóm học tiếng Anh ( chủ yếu nghe và nói) ( tập 2)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi scorpio_9, 13/06/2006.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. scorpio_9

    scorpio_9 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/06/2005
    Bài viết:
    2.105
    Đã được thích:
    0
    NEW WORDS:
    skeptics (sceptic )
    established
    promote
    commercial
    brainchild
    proclaimed
    acknowledge
    sacrifices
    culturally diverse society
    critical
    breadwinners: a person who supports their family with the money they earn:
    When the baby was born, I became the sole breadwinner.
    androgynous
    assertive
    stereotyped
    shift - cultural shift
    nurturing role
    .................................................................
    This listening lesson is very easy, and it have not got much new word.
    CHEER!!!
    ................................................................
  2. windy_days

    windy_days Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    28/12/2004
    Bài viết:
    79
    Đã được thích:
    0
    Chào mọi người,
    Mình đọc qua topic và thấy họat động của các bạn rất thú vị. Mình muốn được tham gia. Các bạn có thể cho biết cách để liên hệ được ko?
    YM của mình : voyage_to_venise
    Thanks so much!
  3. scorpio_9

    scorpio_9 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/06/2005
    Bài viết:
    2.105
    Đã được thích:
    0
    ....................................
    YOU ARE WELCOME.!
    15h every Sunday,
    16A Ly Nam De Street.
    Mr Dung: 7 335 884 Mobile: 0913270724
    Miss Trang: 0912819214.
    See you tomorrow !
  4. scorpio_9

    scorpio_9 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/06/2005
    Bài viết:
    2.105
    Đã được thích:
    0
    (LƯỢM LẶT )
    Skeptics (sceptic ): danh tư?
    ngươ?i hay hoa?i nghi; ngươ?i theo chu? nghifa hoa?i nghi
    Established: [is''''tæbli^]
    ngoại động tư?
    lập, tha?nh lập, thiết lập, kiến lập
    to establish a government
    lập chính phu?
    to establish diplomatic relations
    kiến lập quan hệ ngoại giao
    đặt (ai va?o một địa vị...)
    chứng minh, xác minh (sự kiện...)
    đem va?o, đưa va?o (thói quen, tín ngươfng...)
    chính thức hoá (nha? thơ?)
    cu?ng cố, la?m vưfng chắc
    to establish one''''s reputation
    cu?ng cố thanh danh
    to establish one''''s health
    lấy lại sức khoe?
    to establish oneself
    sinh cơ lập nghiệp; ô?n định cuộc sống
    to establish oneself as a grocer
    sinh cơ lập nghiệp bă?ng nghê? bán tạp phâ?m
    Promote : [prT''''mout]
    ngoại động tư?
    ( to promote somebody to something) nâng ai lên địa vị hoặc cấp bậc cao hơn; thăng chức; thăng cấp
    she worked hard and was soon promoted
    cô ta la?m việc tích cực va? chă?ng bao lâu đaf được thăng chức
    his assistant was promoted over his head
    trợ lý cu?a ông ta đaf được thăng chức cao hơn ông ta
    the football team was promoted to the first division
    đội bóng đá được nâng lên hạng nhất
    he was promoted to sergeant
    anh ta được thăng cấp trung sif
    xúc tiến, đâ?y mạnh
    the organization works to promote friendship between nations
    tô? chức na?y hoạt động đê? thúc đâ?y ti?nh hưfu nghị giưfa các dân tộc
    to promote a bill in Parliament
    vận động cho một dự luật được Nghị viện thông qua
    qua?ng cáo (cái gi?) đê? bán
    a publicity campaign to promote her new book
    một chiến dịch qua?ng cáo đê? đâ?y mạnh việc bán quyê?n sách cu?a ba? ta
    Commercial : [kT''''mT:^l]
    tính tư?
    thuộc vê? hoặc da?nh cho thương mại
    commercial law
    luật thương mại
    commercial activity/art
    hoạt động/nghệ thuật thương mại
    doing a commercial course at the local college
    mơ? một lớp vê? thương nghiệp ơ? trươ?ng chuyên nghiệp địa phương
    commercial vehicles
    xe ô tô, toa xe lư?a chơ? ha?ng
    commercial treaty
    hiệp ước thương mại
    tạo ra lợi nhuận; có lafi
    the play was a commercial success
    vơ? kịch đaf tha?nh công vê? lợi nhuận
    commercial theatre/music
    sân khấu/âm nhạc thương mại
    oil is present in commercial quantities
    dâ?u có chất lượng thương phâ?m khá
    her novels are well written and commercial as well
    tiê?u thuyết cu?a ba? ta vư?a viết hay vư?a bán được (có tính thương mại)
    commercial broadcast
    (tư? Myf,nghifa Myf) buô?i phát thanh qua?ng cáo ha?ng
    commercial traveller
    ngươ?i đi cha?o ha?ng
    danh tư?
    sự qua?ng cáo trên vô tuyến truyê?n hi?nh hoặc truyê?n thanh
    Brainchild : [''''brein''''t^aild]
    danh tư?
    (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng cu?a một ngươ?i; con đe? cu?a trí tuệ; sa?n phâ?m cu?a trí óc
    This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician
    Khu vui chơi na?y la? sa?n phâ?m trí tuệ cu?a một bác sif nhi khoa nô?i tiếng
    Proclaim : [prT''''kleim]
    ngoại động tư?
    công bố, tuyên bố
    to proclaim war
    tuyên chiến
    proclaim a public holiday
    công bố một nga?y lêf toa?n dân
    đê? lộ ra, chi? ra
    his accent proclaimed him a southerner
    giọng nói cu?a anh ta cho thấy anh ta la? ngươ?i miê?n nam
    tuyên bố cấm
    to proclaim a meeting
    tuyên bố cấm một cuộc họp
    Acknowledge : [Tk''''n"lid']
    ngoại động tư?
    chấp nhận sự thật cu?a cái gi?; thư?a nhận cái gi?
    to acknowledge one''''s guilt
    nhận tội; thú tội
    to acknowledge the need for reform
    thư?a nhận sự câ?n thiết pha?i ca?i cách
    a generally acknowledged fact
    một thực tế đaf được mọi ngươ?i thư?a nhận
    he acknowledged it to be true/that it was true
    anh ấy thư?a nhận điê?u đó la? đúng
    they refused to acknowledge defeat/that they were defeated/themselves beaten
    họ không chịu thư?a nhận thất bại/ră?ng họ đaf bị thất bại/ba?n thân họ đaf bị đánh bại
    the country acknowledged his claim to the throne
    đất nước chấp nhận yêu sách cu?a ông ta đối với ngai va?ng
    ( to acknowledge somebody as something) công nhận; thư?a nhận
    he was acknowledged as/to be the best player in the team
    anh ta được công nhận la? câ?u thu? xuất sắc nhất trong đội
    he acknowledge me as his equal
    hắn thư?a nhận tôi la? ngươ?i ngang ta?i ngang sức với hắn
    báo cho biết đaf nhận được
    to acknowledge (receipt of) a letter
    báo la? đaf nhận được thư
    ba?y to? lo?ng biết ơn vê? việc gi?
    to acknowledge someone''''s help
    ca?m tạ sự giúp đơf cu?a ai
    his services to the country were never officially acknowledged
    nhưfng công lao cu?a ông ấy đối với đât nước không hê? được chính thức đê?n đáp
    to? ra mi?nh đaf lưu ý hoặc nhận ra (ai) bă?ng một nụ cươ?i, lơ?i cha?o
    I was among the guests, but she didn''''t acknowledge me/my presence
    Tôi ơ? trong số khách mơ?i, nhưng cô ta không nhận thấy sự hiện diện cu?a tôi
    Sacrifices : [''''sækrifais]
    danh tư?
    ( sacrifice to somebody) sự cúng thâ?n; sự tế lêf; vật hiến tế
    to kill a sheep as a sacrifice
    giết một con cư?u la?m vật tế thâ?n
    the sacrifice of an ox to Jupiter
    sự hiến dâng một con bo? đực lên thâ?n Jupiter
    sự tư? bo? cái gi? đê? đô?i lấy thứ quan trọng hoặc có giá trị hơn; sự hy sinh; vật hy sinh
    getting rich isn''''t worth the sacrifice of your principles
    có gia?u thi? cufng chă?ng xứng với việc tư? bo? các nguyên tắc cu?a anh
    he became a top sportsman at some sacrifice to himself
    anh ấy trơ? tha?nh vận động viên ha?ng đâ?u nhơ? sự hy sinh phâ?n na?o đối với ba?n thân (kiên tri? luyện tập, tư? bo? các thú vui riêng chă?ng hạn)
    her parents made many sacrifices so that she could go to university
    bố mẹ cô ấy đaf hy sinh nhiê?u đê? cho cô ấy được va?o đại học
    to make sacrifices for the fatherland
    hy sinh vi? tô? quốc
    the last (great) sacrifice
    sự tư? trận (hy sinh) vi? nước
    sự bán lôf; ha?ng bán lôf; sự lôf
    động tư?
    ( to sacrifice something to somebody) ( to sacrifice to somebody) cúng; cúng tế
    to sacrifice a lamb to the gods
    hiến một con cư?u non tế các thâ?n
    to sacrifice to idols
    la?m lêf cúng các tượng thâ?n
    tư? bo? cái gi? như một sự hy sinh; hy sinh
    she sacrificed her career to marry him
    cô ấy hy sinh sự nghiệp cu?a mi?nh đê? lấy anh ta la?m chô?ng
    the car''''s designers have sacrificed comfort to economy
    các nha? thiết kế ô tô đaf hy sinh sự tiện nghi đê? đô?i lấy lợi ích kinh tế
    I''''m not sacrificing my day off just to go shopping with Jane
    tôi sef không bo? ra một nga?y cu?a mi?nh chi? đê? đi mua sắm với Jane
    to sacrifice one''''s whole life for the happiness of the people
    hy sinh tất ca? cuộc đơ?i mi?nh cho hạnh phúc cu?a nhân dân
    bán lôf
    culturally : [''''kOlt^TrTli]
    phó tư?
    vê? phương diện văn hoá
    most of the countrysides are culturally poor
    phâ?n lớn các miê?n nông thôn đê?u nghe?o na?n vê? văn hoá
    diverse : [dai''''vT:s]
    tính tư?
    gô?m nhiê?u loại khác nhau, linh tinh
    thay đô?i khác nhau

    society :
    [sT''''saiTti]
    danh tư?
    xaf hội
    duties towards society
    nhưfng bô?n phận đối với xaf hội
    a danger to society
    một mối nguy hại cho xaf hội
    Society has a right to see law-breakers punished
    xaf hội có quyê?n nhi?n thấy ke? phạm pháp pha?i bị trư?ng phạt
    modern industrial societies
    các xaf hội công nghiệp hiện đại
    working class society
    xaf hội cu?a tâ?ng lớp lao động
    Islamic society
    xaf hội Hô?i giáo
    tâ?ng lớp sang trọng; tâ?ng lớp thượng lưu
    high society
    tâ?ng lớp cao sang
    leaders of society
    nhưfng ngươ?i đứng đâ?u xaf hội thượng lưu
    a society wedding
    một đám cưới gia?u sang
    society news
    tin tức vê? xaf hội thượng lưu
    society people
    nhưfng ngươ?i ơ? tâ?ng lớp thượng lưu
    sự giao du, sự giao thiệp
    to have no society with someone
    không giao thiệp với ngươ?i na?o
    to avoid the society of other people
    tránh giao du với ngươ?i khác
    to spend an evening in the society of one''''s friends
    sống một đêm với bạn be?
    to enjoy somebody''''s society
    thích la?m bạn với ai
    đoa?n thê?; hội
    the school debating society
    câu lạc bộ lý luận cu?a nha? trươ?ng
    a co-operative society
    hội hợp tác xaf
    a drama society
    câu lạc bộ kịch
    a mutual admiration society
    xem mutual
    the alternative society
    xem alternative
    critical : [''''kritikTl]
    tính tư?
    ( critical of somebody / something) chi? trích; chê bai; phê phán
    a critical remark, report
    lơ?i nhận xét, báo cáo phê phán
    the inquiry was critical of her work
    cuộc điê?u tra có ý chi? trích công việc cu?a cô ta
    why are you always so critical?
    sao anh cứ phê phán hoa?i vậy?
    bi?nh phâ?m, phê bi?nh
    in the current critical climate, her work is not popular
    trong bâ?u không khí phê bi?nh hiện nay, tác phâ?m cu?a ba? ấy không được mến mộ
    the movie has received critical acclaim
    bộ phim đaf nhận được sự hoan nghênh cu?a giới phê bi?nh
    thuộc hoặc tại thơ?i điê?m khu?ng hoa?ng; quyết định; then chốt
    to be in a critical con***ion
    ơ? trong ti?nh trạng nguy kịch
    we are at a critical time in our history
    chúng ta đang ơ? va?o thơ?i ky? quyết định cu?a lịch sư?
    her help was critical during the emergency
    sự giúp đơf cu?a cô ta có tính cách quyết định trong lúc khâ?n cấp
    (vật lý) (toán học) tới hạn
    critical point
    điê?m tới hạn
    critical temperature
    nhiệt độ tới hạn
    to go critical
    (nói vê? lo? pha?n ứng hạt nhân) đạt đến trạng thái pha?n ứng hạt nhân tự ô?n định
    breadwinners : (n)
    a person who supports their family with the money they earn:
    When the baby was born, I became the sole breadwinner.
    androgynous : [æn''''dr"d'inTs]
    tính tư?
    có nhưfng đặc tính cu?a ca? nam lâfn nưf; lươfng tính; ái nam ái nưf
    pop-stars dressing up in androgynous styles
    các ngôi sao nhạc pop diện quâ?n áo kiê?u ái nam ái nưf
    (thực vật học) (nói vê? cây) có ca? nhị lâfn nhụy trong cu?ng một bông hoa; lươfng tính
    assertive: [T''''sT:tiv]
    tính tư?
    xác nhận, khă?ng định, qua? quyết, quyết đoán
    an assertive manner
    thái độ qua? quyết
    stereotyped : [''''steriTtaipt]
    tính tư?
    rập khuôn; lặp lại như đúc (vê? hi?nh a?nh, tư tươ?ng, tính cách..)
    stereotyped images of women in advertisements
    nhưfng hi?nh a?nh phụ nưf rập khuôn trong các qua?ng cáo
    shift: [^ift]
    danh tư?
    sự thay đô?i (vê? vị trí, ba?n chất, hi?nh dáng..)
    shifts in public opinion
    nhưfng sự thay đô?i trong dư luận
    a gradual shift of people from the country to the town
    sự chuyê?n dâ?n dân cư tư? nông thôn vê? đô thị
    sự luân phiên (cu?a cây trô?ng)
    shift of crops
    sự luân canh
    sự thăng trâ?m (cu?a cuộc sống)
    the shifts and changes of life
    nhưfng thăng trâ?m va? nhưfng thay đô?i cu?a cuộc sống
    ca, kíp
    to work in shifts
    la?m việc theo ca
    the day shift
    ca nga?y
    the night shift
    ca đêm
    to work an eight-hour shift
    la?m ca tám tiếng
    shift work
    công việc la?m ca
    shift worker
    công nhân la?m ca
    shift pay
    tiê?n lương theo ca
    mưu mô, mưu mẹo, phương kế
    sự thoái thác; lơ?i thoái thác, lơ?i quanh co, lơ?i nước đôi
    (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tâ?ng trượt nghiêng
    (ngôn ngưf học) sự thay đô?i cách phát âm
    (âm nhạc) sự thay đô?i vị trí ba?n tay (trên phím đa?n pianô)
    (thê? dục,thê? thao) sự di chuyê?n vị trí (cu?a ha?ng hậu vệ bóng đá)
    áo váy hẹp thă?ng đuột cu?a phụ nưf
    (tư? cô?,nghifa cô?) sự thay quâ?n áo
    (tư? cô?,nghifa cô?) áo lót cu?a phụ nưf giống như áo váy; áo váy một ma?nh
    bộ phận trong máy chưf (máy vi tính..) đê? đánh chưf hoa
    press ''''shift'''' and type ''''A''''
    nhấn phím ''''shift'''' va? đánh chưf được chưf ''''A''''
    to be at one''''s last shift
    cu?ng đươ?ng
    to live on shifts
    sống một cách ám muội
    to make shift (with something)
    sư? dụng cái đang có trong tay (tuy không thật đâ?y đu? lắm); xoay xơ?; đa?nh giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
    we haven''''t really got enough food for everyone but we''''ll have to make shift (with what we''''ve got)
    chúng ta không có đu? thức ăn cho mọi ngươ?i, nhưng sef pha?i liệu cơm gắp mắm thôi
    ngoại động tư?
    đô?i chôf, dơ?i chôf, di chuyê?n; thay
    to shift one''''s lodging
    thay đô?i chôf ơ?
    to shift the scene
    thay ca?nh (trên (sân khấu))
    chuyê?n, giao (trách nhiệm..)
    he shifted the load from his left to his right shoulder
    anh ta chuyê?n vác nặng tư? vai trái sang vai pha?i
    du?ng mưu mẹo, du?ng mưu kế, xoay xơ?; xoay xơ? đê? kiếm sống
    (tư? hiếm,nghifa hiếm) nói quanh co, nói lập lơ?, nói nước đôi
    nội động tư?
    thay đô?i, di chuyê?n tư? nơi na?y sang nơi khác, tư? hướng na?y sang hướng khác
    the wind shifted from east to north
    gió chuyê?n tư? đông sang bắc
    ( (thươ?ng) + off) trút bo?, trút lên
    to shift off the responsibility
    trút bo? trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
    (tư? Myf, nghifa Myf) sang (số) (trong xe có động cơ)
    to shift out of first into second
    đô?i tư? số một sang số hai
    learn to shift gear at the right moment
    hafy học cách sang số đúng lúc
    (thông tục) chuyê?n động nhanh
    (tư? cô?,nghifa cô?) thay quâ?n áo
    to shift one''''s ground
    thay đô?i ý kiến, lập trươ?ng (trong cuộc tha?o luận)
    to shift for oneself
    tự xoay xơ?
    to shift and prevaricate
    nói quanh co lâ?n tránh
    cultural : [''''kOlt^TrTl]
    tính tư?
    (thuộc) văn hoá
    cultural exchange
    sự trao đô?i văn hoá
    cultural standard
    tri?nh độ văn hoá
    (thuộc) trô?ng trọt
    nurturing role :
    nurture :
    [''''nT:t^T]
    danh tư?
    sự chăm sóc; sự khuyến khích, u?ng hộ
    the nurture of a delicate child
    sự chăm sóc một đứa tre? yếu đuối
    the nurture of new talent
    sự khuyến khích một ta?i năng mới
    ngoại động tư?
    nuôi nấng, nuôi dươfng; u?ng hộ
    to nurture an orphan nephew
    nuôi nấng một đứa cháu mô? côi
    to nurture perennials
    chăm bón cây lâu năm
    to nurture an audacious development plan
    u?ng hộ một kế hoạch phát triê?n táo bạo
    .........................................................................................
    CHEERS !
    Được Scorpio_9 sửa chữa / chuyển vào 10:46 ngày 25/06/2006
  5. scorpio_9

    scorpio_9 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/06/2005
    Bài viết:
    2.105
    Đã được thích:
    0
    Tin tức khẩn cấp muộn màng!
    Chiều nay, nhóm mình nghỉ đột xuất.
    Tin đã được chuyển tới các thành viên trong nhóm, nhưng với các bạn mới tham gia thì không thể báo được qua điện thoại.
    Mong rằng các bạn mới cũng nhận được tin này.
    Thật lòng rất áy náy.
    ....................................................
    Mình hứa là tuần sau, nhóm mình sẽ có một buổi thảo luận thật là sôi nổi và vui vẻ.
    Thân ái.
    ......................................................
    Các bạn nghe thử bài nghe nhé.
    http://www.voanews.com/mediaassets/english/2006_06/Audio/mp3/Elshinnawi_Fathers_Day_16Jun06.mp3
  6. silentbeauty

    silentbeauty Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    09/01/2006
    Bài viết:
    129
    Đã được thích:
    0
    Em cũng muốn đc học nhóm với các pác. Điều kiện thế nào để e đc học cùng ạ.

Chia sẻ trang này