1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những ai muốn học Idiom để thi TOEIC thì vào đây!

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi binhminhabc, 03/06/2007.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Những ai muốn học Idiom để thi TOEIC thì vào đây!

    Chào mọi người! Tớ là thành viên mới, cho tớ xí một chỗ ở đây nhé!

    Tất cả những ai đang luyện thi TOEIC đều không thể bỏ qua một phần rất quan trọng, đó là Idiom. Nếu chúng ta không học Idiom, chúng ta sẽ không thể làm được phần nghe, cũng như gặp khó khăn khi làm phần đọc. Trong Topic này mình sẽ chia ra làm 7 phần thi của một bài TOEIC, và post lên đây những Idiom cần phải biết đến (dành cho mọi trình độ) của từng phần đó.

    Mình giới thiệu sơ qua cấu trúc của một bài TOEIC, gồm 7 phần như sau:
    1.Miêu tả một bức ảnh
    2.Đối đáp lại câu của người đang đối thoại
    3.Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
    4. Nghe một đoạn văn, đoạn thông báo và trả lời câu hỏi

    5. Điền từ thích hợp vào chỗ trống của một câu
    6. Điền từ thích hợp vào chỗ trống của một đoạn văn ngắn.
    7. Đọc hiểu
  2. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Phần 1: Miêu tả ảnh
    jot down ... (ghi chép lại)
    *VD: The person is jotting down notes on a pad of paper. (Người đó đang ghi chép trên một mảnh giấy)
    *liên hệ:take...down (ghi lại, chép lại) (ghi lại lời nói vào giấy)
  3. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Phần 1: Miêu tả ảnh
    jot down ... (ghi chép lại)
    *VD: The person is jotting down notes on a pad of paper. (Người đó đang ghi chép trên một mảnh giấy)
    *liên hệ:take...down (ghi lại, chép lại) (ghi lại lời nói vào giấy)
  4. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Phần 1: Miêu tả ảnh
    spill out of... ( đổ ra khỏi...)
    *VD: The person has let some leaves spill out of the can. (Người đó đã để cho những chiếc lá đổ ra khỏi thùng)
    *liên hệ: pour out... (đổ ra khỏi)
    Được binhminhabc sửa chữa / chuyển vào 13:28 ngày 03/06/2007
  5. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Phần 1: Miêu tả ảnh
    spill out of... ( đổ ra khỏi...)
    *VD: The person has let some leaves spill out of the can. (Người đó đã để cho những chiếc lá đổ ra khỏi thùng)
    *liên hệ: pour out... (đổ ra khỏi)
    Được binhminhabc sửa chữa / chuyển vào 13:28 ngày 03/06/2007
  6. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Phần 1: Miêu tả ảnh
    swoop down (trượt xuống)
    *VD: The boy has swooped down the slide. (Cậu bé đang trượt xuống cầu trượt)
    *liên hệ: slide down (trượt xuống)
  7. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    Phần 1: Miêu tả ảnh
    swoop down (trượt xuống)
    *VD: The boy has swooped down the slide. (Cậu bé đang trượt xuống cầu trượt)
    *liên hệ: slide down (trượt xuống)
  8. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    be tied up with (in)... (bận rộn)
    *VD: The worker is tied up with the task. (Công nhân đang bận rộn với công việc)
    *give one''s all in... (dồn hết sức vào...)
  9. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    be tied up with (in)... (bận rộn)
    *VD: The worker is tied up with the task. (Công nhân đang bận rộn với công việc)
    *give one''s all in... (dồn hết sức vào...)
  10. binhminhabc

    binhminhabc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/06/2007
    Bài viết:
    16
    Đã được thích:
    0
    pat down ... (vỗ)
    *VD: One man is patting down a mound of earth. (Một người đàn ông đang vỗ vào đống đất bùn)

Chia sẻ trang này