1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những câu tiếng anh hằng ngày cho người mới học giao tiếp

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 03/05/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Trong cuộc sống hàng ngày bạn thường dùng những câu tiếng Anh nào. Liệu bạn đã biết những câu đó cũng như sử dụng chúng chưa. Sau đây sẽ là một số nhung cau giao tiep tieng anh hang ngaymà bạn nên biết để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé.

    - Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!

    - Absolutely! - Chắc chắn rồi!

    - What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?

    - Nothing much. - Không có gì mới cả.

    - What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

    - I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

    - I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

    - It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn

    - Is that so? - Vậy hả?

    - How come? - Làm thế nào vậy?

    - How's it going? - Dạo này ra sao rồi?

    - Definitely! - Quá đúng!

    - Of course! - Dĩ nhiên!

    - You better believe it! - Chắc chắn mà.

    - I guess so. - Tôi đoán vậy.

    - There's no way to know. - Làm sao mà biết được.

    - I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.

    - This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!

    Xem thêm: cách tính điểm thi toeic

    - No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).

    - I got it. - Tôi hiểu rồi.

    - Right on! (Great!) - Quá đúng!

    - I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!

    - Got a minute? - Có rảnh không?

    - About when? - Vào khoảng thời gian nào?

    - I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

    - Speak up! - Hãy nói lớn lên.

    - Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?

    - So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?

    - Come here. - Đến đây.

    - Come over. - Ghé chơi.

    - Don't go yet. - Đừng đi vội.

    - Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.

    - Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.

    - What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.

    Xem thêm: sách học ngữ pháp tiếng anh

Chia sẻ trang này