1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn cần ghi nhớ

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi khanhtoan131325, 19/11/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. khanhtoan131325

    khanhtoan131325 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    19/06/2018
    Bài viết:
    88
    Đã được thích:
    1
    Trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày, việc dùng những động từ đơn thay cho các cụm động từ sẽ giúp cho câu nói của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đây cũng chính là cách mà người bản địa thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Không chỉ có thế, việc sử dụng thành thạo những cụm động từ này còn giúp ích rất nhiều cho bạn khi muốn giành điểm cao trong những kỳ thi. Sau đây là những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà bạn cần ghi nhớ cẩn thận.

    Tiếng Anh được biết đến với vị trí số 2 xếp sau tiếng Trung Quốc về mức độ phổ biến toàn cầu. Hiện nay, toàn thế giới có hơn 400 triệu người sử dụng tiếng Anh làm tiếng mẹ đẻ và hơn 1 tỷ người sử dụng nó như ngôn ngữ thứ hai. Chính vì vậy, sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp có ảnh hưởng rất lớn đến con đường trong tương lai của bạn.

    Cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

    STT

    CỤM TỪ TIẾNG ANH

    DỊCH NGHĨA

    1

    Bear out = confirm

    Xác nhận

    2

    Bring in = introduce

    Giới thiệu

    3

    Look for = find

    Tìm kiếm

    4

    Bring up = raise

    Nuôi nấng

    5

    Call on = visit

    Thăm

    6

    Call off = cancel

    Huỷ bỏ

    7

    Call up = phone

    Gọi điện

    8

    Carry on = continue

    Tiếp tục

    9

    Work out = calculate

    Tính toán

    10

    Show up = arrive

    Tới, đến

    11

    Look back on = remember

    Nhớ lại

    12

    Look after = take care of

    Chăm sóc

    13

    Hold up = stop, delay

    Hoãn, dừng

    14

    Hold on = wait

    Đợi

    15

    Put forward = suggest

    Đề nghị

    16

    Go over = examine

    Xem xét

    17

    Clear up = tidy

    Dọn dẹp

    18

    Carry out = execute

    Tiến hành

    19

    Come about = happen

    Xảy ra

    20

    Come off = succeed

    Thành công

    21

    Cut down = reduce

    Cắt giảm

    22

    Fix up = arrange

    Sắp xếp

    23

    Get by = manage

    Xoay sở

    24

    Turn down = refuse

    Từ chối

    25

    Think over = consider

    Cân nhắc

    26

    Talk over = discuss

    Thảo luận

    27

    Leave out = omit

    Bỏ quên

    28

    Keep up = continue

    Tiếp tục

    29

    Move on = next

    Tiếp theo

    30

    Speed up

    Tăng tốc

    31

    Stand for

    Viết tắt cho

    32

    Dress up

    Ăn mặc đẹp

    33

    Break in

    Đột nhập

    34

    Break down

    Đổ vỡ, hư hỏng

    35

    Check in

    Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay, …)

    36

    Check out

    Làm thủ tục ra (khách sạn, sân bay, …)

    37

    Come up with

    Nghĩ ra

    38

    Drop by

    Ghé qua

    39

    Pair up with = team up with

    Hợp tác

    40

    Gear up for = prepare for

    Chuẩn bị


    Những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh

    1. Absolutely: Chắc chắn rồi.
    2. Be careful: Cẩn thận, chú ý.
    3. Cheer up: Vui vẻ lên.
    4. Come here: Đến đây.
    5. Exactly: Chính xác là vậy.
    6. I got it: Tôi hiểu rồi.
    7. It's a deal: Nhất trí thế nhé.
    8. It's awful: Thật kinh khủng.
    9. It's up to you: Tùy bạn.
    10. Last but not least: Sau cùng nhưng rất quan trọng.
    11. Let me be: Kệ tôi.
    12. Let me go: Để tôi đi.
    13. Little by little: Từng tí một.
    14. Make yourself at home: Tự nhiên đi.
    15. No offense: Không phản đối.
    16. No problem: Dễ thôi.
    17. Not long ago: Cách đây không lâu lắm.
    18. One thing lead to another: Hết cái này đến cái khác.
    19. One way or another: Không được cách này thì làm cách kia.
    20. Out of luck: Không may.
    21. Out of order: Hư, hỏng.
    22. Out of question: Không thể như vậy được.
    23. Out of the blue: Bất ngờ.
    24. Out of touch: Không giữ liên lạc.
    25. Piece of cake: Dễ như ăn bánh.
    26. Poor thing: Thật tội nghiệp.
    27. So what?: Vậy thì sao?
    28. Take it or leave it: Hoặc là chịu hoặc là không.
    29. Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.
    30. Why not?: Sao lại không?
    Trên đây là những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh trung cấp và cơ bản mà chúng tôi muốn giới thiệu cho bạn. Mong rằng với những thông tin vừa rồi, bạn sẽ có thể bổ sung vốn từ của bản thân cũng như tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc các bạn thành công.

Chia sẻ trang này