1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những điều cần biết về danh từ trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 14/09/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Ngữ pháp tiếng Anh là một phần quan trọng để giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn. Danh từ tiếng Anh cũng là một trong những ngữ pháp không thể thiếu đối với những bạn học tiếng Anh.

    Xem thêm: những câu nói hay bằng tiếng anh về cuộc sống

    1. Định nghĩa danh từ

    Danh từ là từ chỉ tên người, vật (con vật, sự vật), địa điểm, nghề nghiệp, trạng thái, khái niệm, hoạt động…

    Danh từ có thể giữ chức năng như một chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.

    2. Phân loại danh từ

    2.1. Danh từ đếm được và không đếm được

    a. Danh từ đếm được: là danh từ mà ta có thể đếm được số lượng của chúng bằng các số đếm (1,2,3, …)

    - Danh từ đếm được số ít: là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là 1

    Luôn theo sau một từ hạn định: a/an/the/one/this/that/my/ his/her…

    Ví dụ:

    a dog, a house, an apple, an orange, the car, the book, one TV, this bag, that hat, my bedroom.

    - Danh từ đếm được số nhiều: là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là 2,3,4,…

    + Danh từ số nhiều thường được cấu tạo bằng cách thêm “s” vào sau danh từ số ít:

    Ví dụ:

    dogs, houses, pens, doctors, keys, mobiles,…

    + Lưu ý: cũng có những trường hợp đặc biệt không theo quy tắc này:

    + Danh từ kết thúc bằng “ch, sh, s, x” → thêm “es” khi chuyển sang số nhiều

    Ví dụ:

    A box → boxes

    A bus → buses

    + Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y” → bỏ “y” thêm “ies”

    Ví dụ:

    One baby → babies

    One lady → ladies

    + Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “o” → thêm “es”

    Ví dụ:

    A potato → potatoes

    A tomato → tomatoes

    Cũng có những ngoại lệ :

    A photo → photos

    A piano → pianos

    + Danh từ kết thúc bằng “f, fe” → bỏ “f, fe” thêm “ves”

    Ví dụ:

    A wolf → wolves

    A wife → wives

    Ngoại lệ: a roof → roofs, a safe → safes

    Xem thêm: những câu tiếng anh hay về tình bạn

    + Danh từ số nhiều có hình thức khác hoàn toàn với số ít hoặc hình thức giống hệt số ít

    Ví dụ:

    A child → children

    A tooth → teeth

    b. Danh từ không đếm được: là danh từ không thể đếm được mà phải nhờ đến một định lượng khác để xác định số lượng cho nó.

    Ví dụ:

    milk, rice, money, oil, wine, beer, water, powder,…

    2.2. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

    a. Danh từ cụ thể: là danh từ chỉ những gì hữu hình, những gì mà chúng ta có thể cảm thấy trực tiếp qua các giác quan (có thể nhìn, nghe, sờ, ngửi… thấy)

    Ví dụ:

    table, chair, cat, dog, river, house, car, bicycle…

    b. Danh từ trừu tượng: là danh từ chỉ những khái niệm, tình trạng, trạng thái, cảm xúc, cảm giác, mà ta chỉ có thể hình dung, cảm nhận chứ không thể sờ vào được.

    Ví dụ:

    love, beauty, peace, war, sadness, happiness,…

    2.3. Danh từ riêng, danh từ chung và danh từ tập hợp

    a. Danh từ riêng: là danh từ chỉ tên riêng của người, vật, địa danh hoặc sự kiện

    Ví dụ:

    John, Mary, Kitty, Pooh, Vietnam, The Great Walls,…

    b. Danh từ tập hợp: là danh từ chỉ một nhóm, đoàn thể, tập hợp của người, vật (sự vật, con vật)

    Ví dụ:

    our class, my family, the police, the young, the old, a flock of birds, a group of people,…

    c. Danh từ chung: là danh từ để gọi chung những tập hợp mà trong đó có những người hay vật tương tự

    Ví dụ:

    dogs, tigers, women, men, …

    Xem thêm: bai hat tieng anh hay

Chia sẻ trang này