1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những trạng từ tiếng Nhật không thể thiếu trong bài thi JLPT

Chủ đề trong 'Gia sư - luyện thi' bởi cosypham, 11/12/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. cosypham

    cosypham Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2015
    Bài viết:
    67
    Đã được thích:
    0
    Trạng từ (trạng ngữ) trong tiếng Nhật được gọi chung là 副詞 (fukushi). Là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ, một trạng từ khác hay bổ nghĩa cho cả câu và thường đứng trước mệnh đề ha từ mà nó cần bổ nghĩa. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về trạng từ tiếng Nhật nhé.


    Trong tiếng Nhật, có thể chia làm nhiều loại trạng từ như :

    Dạng nguyên gốc

    Ví dụ: たくさん、とても、あまり、なかなか


    Dạng biến đổi từ tính từ

    • TRẠNG NGỮ tạo bởi [Danh từ + Trợ từ]
    Placeで = tại đâu (trạng ngữ chỉ nơi chốn)

    Timeに = vào lúc (trạng ngữ chỉ thời gian)

    Personから = (nhận) từ ai

    Placeから = (đi) từ đâu

    v.v...

    • Trạng ngữ chỉ thời gian
    Ví dụ: Hôm nay, hôm qua, ngày mai, năm sau, hàng ngày, mỗi sáng, ....


    Xem thêm: Tổng hợp tính từ đuôi “na” trong tiếng Nhật


    Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp giúp các bạn 50 trạng từ tiếng Nhật không thể không biết để tự tin giao tiếp như người bản xứ. Cùng học và chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!


    1. 今 [いま]: Bây giờ, hiện tại


    2. まだ [まだ]: Chưa, vẫn


    3. そう [そう]: như vậy


    4. もう [もう]: Đã, rồi


    5. どうぞ [どうぞ]: Xin mời


    6. よく [よく]: Thường


    7. こう [こう]: Như thế này


    8. もっと [もっと]: Hơn


    9. 直ぐ [すぐ]: Ngay lập tức


    10. とても [とても]: Rất


    11. いつも [いつも]: Luôn luôn, lúc nào cũng


    12. 一番 [いちばん]: Nhất, hàng đầu


    13. 一緒に [いっしょに]: Cùng nhau


    14. かなり [かなり]: Tương đối, khá là


    15. 少し [すこし]: Một ít


    16. 近く [ちかく]: Gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần)


    17. 多分 [たぶん]: Có lẽ


    18. ちょっと [ちょっと]: Một chút


    19. いっぱい [いっぱい]: Đầy


    20. 時々 [ときどき]: Thỉnh thoảng


    21. 本当に [ほんとうに]: Thật sự


    22. ゆっくり [ゆっくり]: Chậm


    23. ほとんど [ほとんど]: Hầu hết


    24. もう [もう]: Lại


    25. 初めて [はじめて]: Lần đầu


    26. まず [まず]: Đầu tiên


    27. あまり [あまり]: Không… lắm (ví dụ không đẹp lắm)


    28. 一人で [ひとりで]: Một mình


    29. ちょうど [ちょうど]: Vừa đúng


    30. ようこそ [ようこそ]: Chào mừng


    31. 絶対に [ぜったいに]: Tuyệt đối


    32. なるほど [なるほど]: Quả đúng như vậy


    33. つまり [つまり]: Có nghĩa là, tức là


    34. そのまま [そのまま]: Cứ như vậy


    35. はっきり [はっきり]: Rõ ràng


    36. 直接 [ちょくせつ]: Trực tiếp


    37. 特に [とくに]: Đặc biệt


    38. あちこち [あちこち]: Nơi này nơi kia


    39. もし [もし]; Nếu

    40. 全く [まったく]: Hoàn toàn


    41. もちろん [もちろん]: Tất nhiên, đương nhiên


    42. やはり [やはり]: Quả nhiên


    43. よろしく [よろしく]: Dùng khi nhờ vả ai đó


    44. いつか [いつか]: Một khi nào đó, 1 lúc nào đó


    45. たくさん [たくさん]: Nhiều


    46. また [また]: Lại (1 lần nữa)


    47. 非常に [ひじょうに]: Rất, cực kỳ


    48. 必ず [かならず]: Chắc chắn, nhất định


    49. 急に [きゅうに]: Đột nhiên


    50. ずっと [ずっと]: Suốt, liên tục


    Trên đây là những trạng từ tiếng Nhật thường xuất hiện trong bài thi JLPT. Hãy học thật tốt nhé.

Chia sẻ trang này