1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những từ có cách phát âm bất quy tắc trong tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi daohoakhach, 16/08/2004.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. daohoakhach

    daohoakhach Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    29/04/2004
    Bài viết:
    883
    Đã được thích:
    0
    ồỗơ'ó-ó" - óSó<ó-ó"
  2. Matsumidori

    Matsumidori Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    15/08/2004
    Bài viết:
    99
    Đã được thích:
    0
    Mình cũng xin góp 1 từ
    永.sと, vĩnh cửu
  3. Ichigo

    Ichigo Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/03/2003
    Bài viết:
    119
    Đã được thích:
    0
    Thêm một số từ nữa nè:
    海?f^びsCon tôm
    山'f,.びstương mù tạc
    ?^-f-に>squàn bán hàng lâu đời(từ đời nọ sang đời kia)
    .T?fYば"sthuốc lá
    Mit-uot a,
    sS帳f<,"??không phải là tổ muỗi,mà là cái màn
  4. Matsumidori

    Matsumidori Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    15/08/2004
    Bài viết:
    99
    Đã được thích:
    0
    Mình góp 1 từ nữa nè.
    f.sYなばY??Ngày Ngưu Lang Chức Nữ gặp nhau.
  5. daohoakhach

    daohoakhach Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    29/04/2004
    Bài viết:
    883
    Đã được thích:
    0
    Chữ này rất đơn giản thôi nhưng cách đọc cũng hơi khác:
    .>??- つ,?: mùa mưa (thay đổi theo từng vùng nhưng thường vào khoảng tháng 7)
  6. dungnhi132

    dungnhi132 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    30/05/2003
    Bài viết:
    156
    Đã được thích:
    0
    Cái chữ đấy cũng đọc như bình thường là ^"き,.? đấy cậu! Nhưng tớ chả bít tại sao và phân biệt thế nào nữa, cậu nào có cái từ điiển xịn xịn tra giúp phát, cái từ điển của tớ nó nghèo quá, hihì..
  7. daohoakhach

    daohoakhach Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    29/04/2004
    Bài viết:
    883
    Đã được thích:
    0
    Từ điển "xịn xịn" đây này bạn
    http://dictionary.goo.ne.jp/search.php?MT=%B1%CA%B5%D7&kind=je&mode=0&base=1&row=1
    Cách đọc と, chủ yếu dùng trong văn thơ. Như là trong bài .く,?(số 489) này: http://www.songjapan.com/listen.php?id=489
    f.,?はきっと.って,とまYs^,は'って",のo来,'~? o"の?'???
    移,S,?く-はま,永.[/B]に.,"-,く.?,'浴びて
    .,?ば<,^ まY"の場??でsS? .く,?^z".,<"のSで
    Được daohoakhach sửa chữa / chuyển vào 12:42 ngày 24/09/2004
  8. daohoakhach

    daohoakhach Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    29/04/2004
    Bài viết:
    883
    Đã được thích:
    0
    Mình góp vài từ nữa nhé:
    "-o - "く~: cương quyết, cứng rắn
    ??.士 - "ち',""~: người ưa chuyện
    "^Z - "な - : sự trao đổi (cổ phiếu)
    川ZYf河ZY - : tiến sĩ
    Z"人 - く,?と: chuyên môn (f-f)
    素人 - -,?と: nghiệp dư (,fz)
    T? - '-き: cảnh sắc, phong cảnh
    -T女 - .Sと,: cô gái cấy lúa (dịch bóng bảy thì là thôn nữ)
    差-"^, - ふぶき: bão tuyết
    f?. - ,,.: người con trai dũng cảm
    S"Y - -ばふ: bãi cỏ
    .水 - -みs: nước suối, nước sạch
    ?'s - -,fみ>,": một loại nhạc cụ của Nhật
    ,^ - ~,f,S: đá dăm
    .珠 - ~,.s: chuỗi ngọc (dùng để tụng kinh)
    師走 - -,T: tháng 12
    .?' - T,,?: Sumô
    ?履 - z?,S: giày tết bằng rơm
    .'? - ,,み~: lá đỏ (còn đọc là "?,^?)
    o綿 - ,,,,": vải sợi
    .T. - ,"Sち,??: bán độ (trong thi đấu thể thao)
    .T< - ,"S,": cửa hàng rau quả
    大'O - ,"まと: tên cổ xưa của nước Nhật
    浴衣 - ,?<Y: áo mặc vào mùa hè
    O- - ,?く^: nơi ở, hướng đi (O-不~Z - ,?く^ふ,": mất tích)
    Được daohoakhach sửa chữa / chuyển vào 12:58 ngày 24/09/2004
  9. Matsumidori

    Matsumidori Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    15/08/2004
    Bài viết:
    99
    Đã được thích:
    0
    Chính xác đấy bạn ạ.
  10. tntt

    tntt Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    11/10/2004
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0

Chia sẻ trang này