1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Những từ phát âm giống nhau trong tiếng anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 10/01/2018.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Khi học tiếng Anh, có những từ mang nghĩa khác nhau nhưng phát âm lại giống nhau. Điều này khiến cho nhiều người học tiếng Anh đôi khi bị nhầm lẫn. Bài viết tổng hợp những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn gỡ rối tình trạng này.

    Bài đọc thêm: 100 tình huống giao tiếp tiếng anh công sở

    1. Know, no

    – Know /nəʊ/ (động từ): Biết. Để có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó. Ví dụ:

    I know that girl, her name is Laura. – (Tôi biết cô gái ấy, tên cô ta là Laura.)

    – No /nəʊ/: Không, một sự phủ định hoặc cái gì đó là không đúng sự thật. Ví dụ:

    Do you have any questions? – No, I don’t – (Bạn có câu hỏi nào không? – Không. Tôi không có.)

    2. Cell, sell

    – Cell /sel/ (danh từ): Một tế bào, một phòng giam nhỏ trong nhà tù hoặc sở cảnh sát.. Ví dụ:

    What are the cell theory. – (Theo lý thuyết, tế bào là gì?.)

    – Sell /sel/ (verb) Bán hàng. Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ bằng tiền. Ví dụ:

    Excuse me, do you sell noodles? – (Xin lỗi bạn có bán mì không?)

    3. Hour, our

    – Hour /aʊər/ (danh từ): Giờ. Một khoảng thời gian đó kéo dài 60 phút. Ví dụ:

    I spent 2 hours to do my homework. – (Tôi mất 2 giờ đề làm bài tập về nha.)

    – Our /aʊər/ (đại từ): Của chúng tôi, của chúng ta. Đây là hình thức đại từ sở hữu của “we”. Ví dụ:

    This is our house. – (Đây là nhà của chúng ta)

    4. Ate, eight

    – Ate /eɪt, et/ (động từ): Ăn. Đây là thì quá khứ của động từ “eat”. Ví dụ:

    Who ate all the cake? – (Ai đã ăn cái bánh rồi?)

    – Eight /eɪt/ (danh từ): Số 8. Ví dụ:

    I have a brother. He is eight years old . – (Tôi có một em trai, cậu ấy 8 tuổi rồi.

    5. Buy, by, bye

    Buy /baɪ/ (động từ): Mua.

    I want to buy a cake – Tôi muốn mua một cái bánh.

    By /baɪ/ (giới từ): Bởi.. Nó thường được sử dụng để có nghĩa là “bên cạnh” hay “gần” khi mô tả một vị trí. Nó cũng có thể chỉ ra người đã tạo ra một cái gì đó, hoặc dùng trong thể bị động

    I go to work by bus – Tôi đi làm bằng xe buýt.

    Bye /baɪ/ (cảm thán): Đây là một dạng rút ngắn của “goodbye”.

    Bye, Linda, see you later. – Tạm biệt Linda, hẹn gặp bạn sau.

    6. Eye, I

    Eye /aɪ/ (danh từ): Mắt. Là một bộ phận của cơ thể dùng để nhìn

    She has got beautiful blue eyes. – Cô ấy có đôi mắt xanh thật đẹp

    I /aɪ/(đại từ): Tôi.

    I live in Hanoi – Tôi sống ở Hà Nội.

    7. Fairy, ferry

    Fairy /ˈfeəri/ (danh từ): Nàng tiên. Một sinh vật thần thoại thường có phép thuật.

    Ferry /ˈferi/ (danh từ): Phà. Là một chiếc thuyền có thể chở người và phương tiện trên mặt nước. Nó được sử dụng cho khoảng cách xa hay những nơi có không có cầu.

    Bài viết liên quan: từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mới học

    8. Flour, flower

    Flour /flaʊər/ (danh từ): Bột mỳ. Đây là thành phần chính trong bánh mì.

    Flower /flaʊər/ (danh từ): Hoa. Là một bộ phận của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và dùng để trang trí.

    9. For, four

    For /fɔːr/ (giới từ): Cho. Giới từ này thường được dùng để chỉ một người nhận được một cái gì đó, hay để chỉ một mục đích.

    Four /fɔːr/(danh từ): Số 4.

    10. Hear, Here

    Hear /hɪər/ (động từ): Nghe. Đây là hành động mà bạn làm với đôi tai của bạn.

    Here /hɪər/(trạng từ): “Ở đây” chỉ ra nơi bạn đang ở bất cứ lúc nào.

    11. Knight, night

    Knight /naɪt/ (danh từ): Hiệp sĩ. Một người đàn ông được một vinh dự đặc biệt (hoặc cấp bậc) của một vị vua hoặc nữ hoàng.

    Night /naɪt/ (danh từ): Đêm. Khoảng thời gian khi trời tối và hầu hết mọi người đi ngủ.

    12. Mail, male

    Mail /meɪl/ (động từ hay danh từ): Là một danh từ, nó chỉ một lá thư và tin nhắn gửi đi qua ứng dụng Email. Khi là động từ, có nghĩa là để gửi một cái gì đó với ai đó.

    13. Meat, meet

    Meat /miːt/ (danh từ): Thịt. Thịt ăn được từ một con vật.

    Meet /miːt/ (động từ): Gặp gỡ.

    14. Right, write

    Right /raɪt/ (tính từ): Đúng, đồng nghĩa với ” correct”. Hoặc bên phải, ngược lại của “left”.

    Write /raɪt/ (động từ): Viết.

    15. Son, sun

    Son /sʌn/ (danh từ): Con trai. Dùng để nói về đứa con trai của bố mẹ.

    Sun /sʌn/ (danh từ): Mặt trời.

    16. Wait, weight

    Wait /weɪt/ (verb): Chờ đợi. Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán.

    Weight /weɪt/ (danh từ): Trọng lượng.

    17. Hi và High

    Hi /haɪ/ xin chào. Từ dùng để chào hỏi.

    High /haɪ/ (tính từ): cao. Khoảng cách xa từ dưới lên trên.

    Bài viết liên quan: luyện nghe nói tiếng anh online

Chia sẻ trang này