1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

ỗả"ổ?YốĂ"ốêz - Góc trao ?'ỏằ.i vỏằ? c?Ăc thuỏ?ưt ngỏằ? kinh tỏ??

Chủ đề trong 'Trung (China Club)' bởi etos, 21/06/2005.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    ỗả"ổYốĂ"ốêz - Góc trao 'ỏằ.i vỏằ cĂc thuỏưt ngỏằ kinh tỏ

    Sau nhiều lần vất vả với khoản dịch thuật ngữ kinh tế tiếng trung,tớ mới thấy là mình sai lầm .Tại sao ko lập 1 topic thuật ngữ kinh tế ở đây. Chúng ta cùng chia sẻ cho nhau ok??
    Đồng thời hi vọng các bạn hãy 尽S>giúp nhau được ko??? Nhất là những bạn học Kinh Tế,hãy post lên những gì bạn biết !! và những gì bạn ko biết ,hãy hỏi??Chúng ta cùng học tập,S油!!!!
  2. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    Tớ .^?<:D
    Hôm nay chỉ post tên môn học kinh tế bạn nào mới bắt đầu hoc có thể tìm tài liệu vn tương đồng
    1.微,经Z学: Kinh tế vi mô(nhà xuất bản giáo dục, hoặc Giáo trình của khối Kt)
    2. 宏,经Z学: Kinh tế vĩ mô( tương tự)
    3.s计学:hạch toán kinh tế
    4. 货币"O:Ngân hàng tiền tệ
    5. ,o营"?:maketing
    6.计?经Z学:Kinh tế lượng, đo lường kinh tế
    7. 管?信息系Y:hệ thống quản lí tin tức
    8.Y计学:thống kê
    9.,Z?ZY计:xác xuất thống kê ( lí thuyết xác xuất thống kê NXB DHKT quốc dân, máu xanh)
    10...财":tài chính công cộng
    11.运筹学:tạm dịch vận trù, môn toán kinh tế
    ...
    còn tiếp các bạn post tiếp
    Câu hỏi của tớ hôm nay là
    证^ và ?^??bạn nào học môn Ngân hàng tiền tệ rồi giúp tớ được ko
  3. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    Tớ .^?<:D
    Hôm nay chỉ post tên môn học kinh tế bạn nào mới bắt đầu hoc có thể tìm tài liệu vn tương đồng
    1.微,经Z学: Kinh tế vi mô(nhà xuất bản giáo dục, hoặc Giáo trình của khối Kt)
    2. 宏,经Z学: Kinh tế vĩ mô( tương tự)
    3.s计学:hạch toán kinh tế
    4. 货币"O:Ngân hàng tiền tệ
    5. ,o营"?:maketing
    6.计?经Z学:Kinh tế lượng, đo lường kinh tế
    7. 管?信息系Y:hệ thống quản lí tin tức
    8.Y计学:thống kê
    9.,Z?ZY计:xác xuất thống kê ( lí thuyết xác xuất thống kê NXB DHKT quốc dân, máu xanh)
    10...财":tài chính công cộng
    11.运筹学:tạm dịch vận trù, môn toán kinh tế
    ...
    còn tiếp các bạn post tiếp
    Câu hỏi của tớ hôm nay là
    证^ và ?^??bạn nào học môn Ngân hàng tiền tệ rồi giúp tớ được ko
  4. Ruffian

    Ruffian Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    10/06/2005
    Bài viết:
    257
    Đã được thích:
    0
    Rất nhiều thuật ngữ ngay cả tiếng Việt cũng rất khó hiểu nên học nghành này thật khó vì nó chưa phổ cập. Không biết các thuật ngữ này đã có định ngữ nữa chưa?
  5. Ruffian

    Ruffian Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    10/06/2005
    Bài viết:
    257
    Đã được thích:
    0
    Rất nhiều thuật ngữ ngay cả tiếng Việt cũng rất khó hiểu nên học nghành này thật khó vì nó chưa phổ cập. Không biết các thuật ngữ này đã có định ngữ nữa chưa?
  6. alex_fsvn

    alex_fsvn Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    12/07/2004
    Bài viết:
    1.411
    Đã được thích:
    0

    7. ỗđĂỗ?ọĂổỗằỗằY:hỏằ? thỏằ'ng quỏÊn lư tin tỏằâc ---&gt; dỏằ thỏƠy ngặỏằi ta thặỏằng hay gỏằi là quỏÊn lẵ hỏằ? thỏằ'ng thôi, hoỏãc 'ặĂn giỏÊn là MIS
  7. alex_fsvn

    alex_fsvn Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    12/07/2004
    Bài viết:
    1.411
    Đã được thích:
    0

    7. ỗđĂỗ?ọĂổỗằỗằY:hỏằ? thỏằ'ng quỏÊn lư tin tỏằâc ---&gt; dỏằ thỏƠy ngặỏằi ta thặỏằng hay gỏằi là quỏÊn lẵ hỏằ? thỏằ'ng thôi, hoỏãc 'ặĂn giỏÊn là MIS
  8. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    to alex_fsvn
    hihì riêng cái môn đấy tớ ko rành lắm,ko khoái zi tính nên ko biết tài liệu ở vn dịch thế nào
  9. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    to alex_fsvn
    hihì riêng cái môn đấy tớ ko rành lắm,ko khoái zi tính nên ko biết tài liệu ở vn dịch thế nào
  10. dangtuc

    dangtuc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    06/01/2005
    Bài viết:
    42
    Đã được thích:
    0
    Thuật ngữ kinh tế thì nhiều vô kể, nói chung mỗi người tuỳ vào ngành học cụ thể của mình để tích luỹ từ ngữ. Ví dụ kinh tế thì có các chuyên ngành: Ngoại thương, Tài Chính, Ngân Hàng...
    Riêng thuật ngữ ngoại thương thôi cũng đã đủ học thành nhiều môn.
    Góp cùng các bạn một chút:
    第?oY?"?"常"词?^??

    2004-05-13 16:46
    debt-to-equity swap ?转,
    the linkage system between the US dollar and the HK dollar
    港.fs""系?Z?^
    bad account/ dead account/ uncollectible account/bad debt/ bad loan
    坏帐?'?帐?死帐
    anti-dumping measures against ??
    反?"?Z-
    deflation
    ?s货紧缩
    inflation
    ?s货?f?
    quota-free products
    z.额产"
    investment in non-productive projects
    z"Y产?S."
    risk management/ assessment
    ZT管?/"估
    venture capital
    ZTY?'
    loan loss provision/ provisions of risk
    ZT????'
    revitalize large and medium-sized state owned enterprises
    z活>o?大中z^企s^即>o?^o社?

Chia sẻ trang này