1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

ỗả"ổ?YốĂ"ốêz - Góc trao ?'ỏằ.i vỏằ? c?Ăc thuỏ?ưt ngỏằ? kinh tỏ??

Chủ đề trong 'Trung (China Club)' bởi etos, 21/06/2005.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. nguyenduonghai

    nguyenduonghai Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    21/01/2006
    Bài viết:
    757
    Đã được thích:
    0
    Bạn có thể giải thích tường tận thêm một chút về khái niệm >Z được không? Đây là khái niệm mình mới nghe lần đầu, và tin chắc là cũng không có nhiều bạn ở đây biết về khái niệm này. Cám ơn trước nhé.
  2. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    Theo tớ được biết thì >Zlà viết tắt của Cục thuế quốc gia Trung Quốc(>Z~>家ZS?s")?称.
    VAT bạn chỉ cần nói là z?Z là ok :D.Cach noi khac to ko ro lam
    .Ý của bác Junbk thuế VAT là 1 danh mục thuế thu của Cục thuế quốc gia
  3. MeoNhoDen

    MeoNhoDen Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    22/03/2006
    Bài viết:
    1.409
    Đã được thích:
    0
    Tớ dốt, nhưng tớ đang rỗi.
    Z>价 Giá (đã) có thuế,giá sau thuế, giá bao gồm thuế.
    ""^~? Z"~?来账 phải thu (trả) tạm ứng đi lại (công tác phí)
    ?来账 tạm ứng đi lại/nợ phải trả
    Phải thu phải trả là một trong các mục chi kế toán. Nội dung là khi một cán bộ cần đi công tác sẽ có thể xin tạm ứng một khoản tiền và khi đi công tác về sẽ thanh toán lại theo thực chi.
    f"?管? GĐ bán hàng (Sell manager)/ GĐ kinh doanh
    --管? GĐ tiếp thị/giao dịch/GĐ dịch vụ khách hàng
    ^?"? phân phối (distribution)
    ?来管? GĐ vãng lai (là giống gì tớ không luận ra. Hoặc là ông này chỉ thỉnh thoảng đến thị sát hoặc là ông này chuyên trách việc việc chuyên chở chăng ?)
    .? chuyển giao cho nhau
    >z访 thăm đáp lễ
    财S核- kế toán tài vụ chăng ?
    帐S管? GĐ tài chính đấy
    -^^端 Tớ đoán là người/BP giao dịch đầu cuối/ hoặc là người/BP bán hàng, giao dịch trực tiếp với khách hàng (khác với đại lý)
    sST伴 Bộ phận nghiệp vụ
    >?>卡^ danh thiếp của công ty/ hoặc là giấy giới thiệu chi đó
    '叫中f Trung tâm dịch vụ khách hàng không thích thì Trung tâm hỗ trợ (như kiểu 1080 í)
    -o Tớ đoán là Khu siêu thị (nơi có nhiều siêu thị khác nhau cùng bán)
    S>Y- Cái này thì tớ chịu không đoán mò được
  4. etos

    etos Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/11/2002
    Bài viết:
    167
    Đã được thích:
    0
    hình như SaAb đang học "子.?S à
    Xin hỏi có phải bạn hỏi tách từng cụm ra ko
    ?来账 :tài khoản vãng lai
    f"?管? :quản lý tiếp thị
    --管?:quản lý cửa hàng ( cái này có nhiều phần mềm)
    帐S管?:quản lý tài chính (Money Manager)
    -^^端: có phải ý bạn hỏi là trong cụm 企s对-?来s"-^^端"BtoC =Busines to Customer= công ty giao dịch trực tiếp với khách hàng qua mạng
    sST伴=BtoB =Busines to Busines= công ty giao dịch trực tiếp với công ty qua mạng
    >?>卡^=VIP cái này hơi lờ mờ để hỏi rõ rồi trả lời sau
    '叫中f=call center = kiểu trung tâm tư vấn phục vụ khách hàng
    S>Y- = gia nhập hệ thống phân phối bán hàng cửa hàng nào đó,nó ko giống như z"-,S>Y- đòi hỏi bên muốn gia nhập phải đầu tư toàn bộ chi phí ,giống như kiểu đại lý phân phối độc quyền ấy.Tất nhiên là hàng mua vào được mua với giá ưu đãi, bán ra với giá thị trường
  5. MeoNhoDen

    MeoNhoDen Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    22/03/2006
    Bài viết:
    1.409
    Đã được thích:
    0
    Hoá ra mình dốt thực. Dịch sai bét cả
  6. duyhai131

    duyhai131 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    14/07/2007
    Bài viết:
    14
    Đã được thích:
    0
    ốồ^á la bao gom co phieu voi ca mot so cai kinh doanh ve tien y.minh ko hieu noi cu the bang tieng viet the nao nua.
  7. esmartweb

    esmartweb Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/07/2002
    Bài viết:
    457
    Đã được thích:
    0
    hoá ra s计学 là hạch toán kinh tế à , thế mà tưởng môn này là môn Kế Toán Học
  8. junchen

    junchen Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    07/05/2006
    Bài viết:
    1.660
    Đã được thích:
    0
    Có bạn hỏi >纺 là gì? đó là tắt từ >纺绸 ------>Chiffon
    ?????,s.^??快Of?,^夏天穿??, Một loại mỏng dạng lụa, mượt tay. hay dùng để làm đồ cưới và trang trí. ---> có thể là sa tanh hay vải the. Ai có cao kiến xin chỉ giáo

    -贸.司
    CÔNG TY NGOẠI THƯƠNG
    ( 1 )
    o-贸.司công ty ngoại thương của tỉnh
    ,-贸.司công ty ngoại thương của thành phố
    Z-贸.司công ty ngoại thương của huyện
    >T.贸~".司công ty ngoại thương quốc tế
    -贸?cục ngoại thương
    .?"?O?cục kiểm nghiệm hàng hóa
    >?口.司công ty xuất nhập khẩu
    >?.贸~"mậu dịch trong nước
    对-贸~"mậu dịch đối ngoại
    对-贸~"Okhu mậu dịch đối ngoại
    贸~"大>cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )
    >?口.?Odoanh nghiệp xuất nhập khẩu
    >口>nước nhập khẩu
    ?口>nước xuất khẩu
    贸~"T伴bạn hàng
    贸~"z?对?đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại
    ^^人người đàm phán
    ^^代表đoàn đại biểu đàm phán
    ?'价giá bán buôn ( bán sỉ )
    .??名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm
    贸~"顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa
    贸~"??差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt
    -贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )
    -贸??差nhập siêu
    代?.?doanh nghiệp đại lý
    ^?.?doanh nghiệp sản xuất , nhà sản xuất
    ?'.?hãng bán buôn ,nhà phân phối
    >口.?doanh nghiệp nhập khẩu ,nhà nhập khẩu
    ?口.?doanh nghiệp xuất khẩu ,nhà xuất khẩu
    买-bên mua
    --bên bán
    '货人người gửi hàng ,người bán hàng
    "货人người nhận hàng
    ?"贸~"tự do mậu dịch
    ?"贸~"Okhu vực tự do mậu dịch
    >口贸~"mậu dịch thương mại nhập khẩu
    ?口贸~"mạu dịch thương mại xuất khẩu
    转口贸~"mậu dịch chuyển khẩu
    O边贸~"mậu dịch song phương
    s边贸~"mậu dịch đa phương
    'f贸~"mậu dịch tương hỗ ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
    ~"货贸~"mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng
    补偿贸~"mậu dịch bù trừ
    边f贸~"biên mậu ( mậu dịch biên giới )
    中口港cảng nhập khẩu
    ( 1 )证^CHỨNG KHOÁN
    可换证^ chứng khoán ( có thể ) đổi
    S,s"证^chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục
    流?s证^chứng khoán lưu thông
    z价证^chứng khoán bán chậm
    ~.^证^chứng khoán ưu tiên
    ^.证^chứng khoán hợp pháp
    ?'边证^chứng khoán viền vàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .
    证^Y价giá cố định cơ bản của chứng khoán
    证^S.ođầu cơ chứng khoán
    证^S.o.?号hiệu buôn đầu cơ chứng khoán
    证^s"买空bán non
    证^s"T"签ký kèm trong chứng khoán
    "买证^?.người thu mua chứng khoán
    "?"证^?.người bán chứng khoán
    证^S.""ovốn đầu tư chứng khoán
    S.""^tổng vốn ,quỹ đầu tư
    破产phá sản
    破产?.người bị phá sản , người hết vốn chơi
    证^交~"giao dịch chứng khoán
    证^交~"管?."pháp quy quản lý chứng khoán
    交~"oosàn giao dịch
    ,价giá thị trường
    .?f.S'S.bản báo cáo tình hình thương trường
    证^经纪人người môi giới chứng khoán
    交~"??phòng giao dịch
    交~"台bàn giao dịch
    佣?'tiền hoa hồng
    佣?'T^cho...tiền hoa hồng
    保证?'tiền bảo đảm
    贷款khoản vay
    证^.司công ty chứng khoán
    证^交~".司công ty giao dịch chứng khoán
    证^经纪.司công ty môi giới chứng khoán
    证^Of.tình hình thị trường chứng khoán
    证^,osổ giao dịch chứng khoán ,thị trường chứng khoán
    证^交~"价格giá cả mua bán chứng khoán
    证^^?z家nhà phân tích chứng khán
    证^>z买mua lại chứng khán
    ( 2 ) ,票CỔ PHIẾU
    T?s,cổ phiếu thường
    .人,cổ phiếu có đủ tư cách pháp nhân
    ~.^,cổ phiếu ưu đãi
    f-,票cổ phiếu hấp dẫn
    ~信,票cổ phiếu tín dụng
    记名,票cổ phiếu ghi sổ
    -记名,票cổ phiếu vô danh ( không ghi tên )
    工s,票cổ phiếu công nghiệp
    .?s,票cổ phiếu thương mại
    ,ovốn cổ phiếu , vốn góp
    额s,ovốn cổ phiếu định mức
    ,票交~"??phòng giao dịch cổ phiếu
    ,票交~"mua bán cổ phiếu
    ,票Of.tình hình thị trường cổ phiếu
    ,票,othị trường cổ phiếu
    ?>~mở cửa
    ">~đóng cửa
    ,票买- ( nghiệp vụ )mua bán cổ phiếu
    ,票经纪人người môi gới cổ phiếu
    ~价格giá ( cổ phiếu ) lúc mở cửa
    ">~价格giá lúc đóng cửa
    "O水平mức được giữ
    o?-?O价tỉ giá mới nhất
    ,票s"购>mua ( vào ) cổ phiếu
    ,票s"S>"bán tháo cổ phiếu
    空头补>mua khống
    被迫S>?bị ép bán tháo
    ,票交~"额mức giao dịch cổ phiếu
    交?-ngày thanh toán
    交????-ngày chuẩn bị giao nhận
    交?ToY-ngày thanh toánhoa hồng triển hạn ,ngày lãi diên kỳ
    延oY交?费hoa hồng xuống giá sai kim,hoa hồng buôn bán chứng khoán giá xuống
    交~"延oY费hoa hồng triển hạn ,hoa hồng bù hoãn thanh toán ,lợi tức diên kỳ
    ?^sang tên ( thay tên chủ sở hữu ) ,chuyển ngân quỹ
    ?^?.chứng từ sang tên
    ?^代?人cơ quan chuyển giao
    ?^帐sổ ( kế toán ) sang tên,hồ sơ đăng ký
    ?^?Sthực vốn
    ,份证书giấy chứng nhận cổ phiếu ,chứng chỉ cổ phiếu
    ,票-^mua bán chứng khoán
    s头kẻ đầu cơ giá lên
    空头kẻ đầu cơ giá xuống
    ( 3 ) ?^TRÁI PHIẾU
    ?^Oo?人người có phiếu công trái
    .?công trái
    "o?^trái phiếu nhà nước
    >"^tín phiếu nhà nước ,trái phiếu kho bạc nhà nước
    >"?^trái phiếu kho bạc
    建设?^trái phiếu xây dựng
    ,".?công trái thị chính
    o-?^trái phiếu địa phương
    可.'换?^trái phiếu có thể đổi thành tiền
    ->S?^trái phiếu lợi tức
    SS?^trái phiếu có thế chấp
    货币?^trái phiếu tiền tệ
    信"?^trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn
    工s?^trái phiếu công nghiệp
    -息?^trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động
    >续?^trái phiếu đảo nợ
    -记名?^trái phiếu vô ký danh
    .oY?^trái phiếu dài hạn
    YoY?^trái phiếu ngắn hạn
    ?^溢价trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn
    ?^~ohoàn vốn trái phiếu
    ?^息票phiếu tiền lãi trái phiếu ,phiếu lãi
    息票Z?换^giấy chuyển đổi phiếu lợi tức
  9. vqc

    vqc Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    13/11/2005
    Bài viết:
    211
    Đã được thích:
    0
    Bác junchen hay quá !
    Mấy cái này hay thật, cảm ơn bác nhiều nha
    5* tặng bác
  10. junchen

    junchen Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    07/05/2006
    Bài viết:
    1.660
    Đã được thích:
    0
    ây da, cũng chỉ là học qua học lại thôi, không dám nhận lời khen.
    Nhưng vote thì vote nhiều nhiều nhé. Nhận ngay hehe

Chia sẻ trang này