1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

ọáư ốảS ọẳs ố??

Chủ đề trong 'Trung (China Club)' bởi iu_uppa_nhut, 29/10/2006.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    ọáư ốảS ọẳs ố

    Sử dụng lượng từ:
    Cái (con người), chiếc (đồ chơi, điện thoại...)                个
    Phần (cơm phần), số (báo, tạp chí)                               份
    Loại                                                                            种
    Bộ (đồ vật)                                                                  -
    Tờ                                                                              张
    Quyển                                                                        o
    Cây                                                                           z
    Chai                                                                          "
    Bộ (máy móc)                                                           台 
    Miếng                                                                       -
    Gian (phòng, nhà)                                                      -
    Con (chó)...                                                               只
    Con ngựa...                                                              O
    Con rắn                                                                    条
    Món quà                                                                   件
    Tia hi vọng                                                                  线 
    Con cá                                                                     尾
    1 lố (12)                                                                     ?"
    Lần (lần, lượt..)                                                        次
    Ngôi (nhà)&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; <
    Cú (đá, đánh..)&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; <
    &nbsp;
    &nbsp;
    &nbsp;&nbsp;
  2. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    Số ước lượng:
    1.Một hai
    2.Hai ba
    3.Hai ba chục
    4.Khoảng tám mươi
    5.Hơn chín mươi
    6.Khoảng một trăm
    7.Trên dưới 2000
    8.Xấp xỉ mười ngàn
    1.? 两
    2.两 ?
    3.O ? 十
    4.. 十 来
    5.九 十 s
    6.大 , ? T
    7." T 左 右
    8.两 f S <
    差 不 s ? ?
    &nbsp;
  3. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    Từ ngữ liên quan đến người trong gia đình
    Thân thích
    Gia đình
    Người nhà
    Tổ phụ
    Ông nội
    Cha chồng
    Tổ mẫu
    Bà nội
    Mẹ chồng
    Phụ thân
    Ba
    Mẫu thân

    Chồng
    Chồng
    Ông xã
    Vợ
    Vợ
    Vợ
    Bà xã
    Con cái
    Con trai
    Con gái
    Con trai
    Con gái
    Con dâu
    Con rể
    Bác trai
    Bác gái
    Chú
    Thím
    Thím
    Cô (chị của cha)
    Cô (Em của cha_
    Dượng
    Anh
    Chị dâu
    Em trai
    Chị
    Em gái
    Anh chồng
    Em trai chồng
    Anh rể
    Chị chồng
    Em gái chồng
    Em rể
    Cháu (con chú bác_
    Cháu nội
    Ông ngoại
    Bà ngoại
    Bà ngoại
    Bố vợ
    Bố vợ
    Bố vợ
    Mẹ vợ
    Mẹ vợ
    Dì (chị của mẹ)
    Dì (em của mẹ)
    Dì (chị của vợ)
    Dì (em cái vợ)
    Dượng (dì)
    Cậu
    Mợ
    Cậu (anh vợ)
    Cháu (con cậu dì)
    Cháu ngoại
    Anh (anh cậu dì)
    Em trai (em cậu dì)
    Chị (chị cậu dì)
    Em gái (em cậu dì)
    亲 ^s
    家 庭
    家 人
    - ^
    ^ ^
    . .
    - 母
    奶 奶
    ? ?
    ^ 亲
    ^ ^
    母 亲
    ^ ^
    ^ 夫
    .^ "Y
    ? .
    妻 子
    夫 人
    太 太
    ? ?
    子 女
    " 子
    女 "

    " 孩
    女 孩
    媳 ?
    女 婿
    伯 ^
    伯 母
    " ^
    " 母
    ' ^
    ' 姐
    ' ^
    " "
    , ,
    Y Y
    姐 姐
    妹 妹
    大 伯
    " "
    姐 夫
    大 '
    小 '
    妹 夫
    " 子
    T 子
    - - 子
    - .
    - - 母
    - ?
    - ^
    岳 ^
    岳 ^
    - 母
    岳 母
    姨 ^
    ~ 姨
    大 姨
    小 姨
    姨 ^
    ^. ^
    ^. 母
    大 ^.
    - "
    - T
    表 "
    表 Y
    表 姐
    表 妹
  4. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    Phó từ biểu thị mức độ
    Cực kỳz
    Hơn>
    Không.... lắm 不 太
    Nhất là 尤 .
    Rất&nbsp; 太
    Rất z 常
    Rất ^
    Rất 好
    Rất, vô cùng&nbsp; 十 ^?
    Tương đối&nbsp;" f
    ThậtoY
    Tốt, ... Nhất o?
  5. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    Các tình huống khi xin việc:
    Chào ông, làm phiền một chút
    你 好O ?" ? ? <?,
    Có việc gì không?
    o? ? ^ < 'Y
    Tôi xem báo, biết ở đây cần tuyển nhân viên đánh máy.
    o S 纸 SO ^' Y " T " 要 ~ " ?" - '~?,
    Cô có kinh nghiệm đánh máy không?
    你 o? ?" - 经 O -Y
    Tôi đã từng làm văn phòng.
    ^' > 经 o Sz . < 工 o?,
    Một phút cô đánh được bao nhiêu trang
    你 每 ^? 'Y f ?" ? 页Y
    Khoảng 5 trang
    大 , " 页?,
    Vậy cô đánh thử tôi xem
    , 你 ?" T ^' o< o<?,
    Được rồi, cô đánh khá lắm.
    好O 你 ?" - 不 "T?,
    Tôi mới học xong, đánh chưa nhanh lắm.
    ^' ^s 学O ?" - 不 快?,
    Cô biết mấy thứ tiếng?
    你 f ?, ? > 语 ?Y
    Tôi chỉ biết nói tiếng Anh và tiếng Hoa
    ^' 只 s < 语 'O Z 语?,
    Rất tốt, còn tiếng Nhật thì sao?
    ^ 好O , - 语 'Y
    Chỉ biết chút ít.
    只 ?, ? ,?,
    Được rồi, không quan trọng lắm.
    好O 不 太 ? 要?,
    Khi nào cô có thể đến nhận việc?
    你 ? ^ - ?T 可 以 S 班Y
    Tuỳ sắp xếp của công ty.
    s . 司 ? Z'?,
    Tốt lắm, tuần tới cô đến làm.
    ^ 好O 你 < ~Y oY 来 S 班 吧?,
    Cô mong nhận được mức lương bao nhiêu?
    你 O o> f o? s ' - .Y
    Tôi mong được hưởng mức lương phù hợp
    ^' O o> f o? ?, " s" - "?,
    Lương thử việc của cô là 2 triệu.
    式 工 - s" - . 两 T ?O 好 -Y
    Cảm ơn ông rất nhiều.
    ^ "Y 谢 你?,
    Không có gì, chúc cô thực hiện tốt công việc của mình.
    没 . 系O 祝 你 fo 任 "?快?,
    &nbsp;
    &nbsp;
  6. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    Du lịch
    Tại nhà hàng:
    Bạn đã ăn sáng chưa?
    你 f - 餐 ? -Y
    Cảm ơn, tôi mới cùng đi ăn với bà xã.
    谢 谢O ^' ^s Y 太 太 Z f ? ??,
    Thế thì đi uống café với tôi, tôi cần ăn một ít gì đó.
    , 你 T ^' Z - '-.O ^' 要 f ? , " ? ^ s"?,
    Anh uống gì?
    你 - ? ^Y
    Tôi uống café.
    ^' - '- .?,
    Cho tôi ly ca cao sữa.
    T ^' ? - 可 可 ?> 奶?,
    Anh đã dùng điểm tâm chưa.
    你 f ? , f 没Y
    Chưa, tôi cũng thấy đói rồi đây.
    ~ 没 f O ^' Y ? - o? > 饿 ??,
    Chúng ta cùng ăn nhé.

    ^' 们 ? 齐 f 吧?,
    Cho tôi một phần bánh mì ốp la. Còn anh?
    T ^' ? 份 面 O..Z><?,
    Cho tôi một phần bò bít tết.
    T ^' ? 份 ?> Z'?,
    Chúng ta vào đây ăn trưa đi!
    ^' 们 o T 饭 - f ^ 饭 吧!
    Xin mời ông ngồi. Quý ông cần mấy chỗ?
    .^ "Y 请 坐?, 你 们 ? 位Y
    Cám ơn, cho tôi xem thực đơn.
    谢 谢O T ^' o< o< o 谱?,
    Cho chúng tôi món cá mú hấp và cơm chưng.
    T ^' 们 ' ? 尾 Y 班 鱼 'O ,- 饭?,
    Ông cần thêm món gì không?
    .^ "YO ? , > ? ^ -Y
    Xin mời ông dùng ít trái cây tráng miệng.
    请 , f , 反 Z zo?,
    Cám ơn, tiện thể tính tiền luôn cho tôi.
    谢 谢O 顺 便 T ^' 买 .?,
    Xin cho tôi gửi hoá đơn, thưa ông.
    .^ "YO T - ' 票?,
    Đây, khỏi trả lại tiền thừa.

    T ?OO 不 . ??,
    Đây là tiên boa.
    T ~ 小 费?,
  7. iu_uppa_nhut

    iu_uppa_nhut Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/10/2006
    Bài viết:
    70
    Đã được thích:
    4
    Du lịch (tiếp)
    Tại khách sạn, nhà trọ
    Alo, khách sạn "Hồng Ngọc" phải không?
    -,O?o 红 Z?? -. 管 -Y
    Vâng, chúng tôi đây, có việc gì không?
    ^' 们 就 ~O o? ? ^ < -Y
    Tôi muốn đặt một phòng đôi.
    ^' 要 订 ? 个 O 人 ^?,
    Vâng, khi nào thì ông nhận phòng?
    好 s"O 你 ? - 来 ? ^Y
    Ngày mai, khoảng một giờ trưa chúng tôi sẽ đến.
    ^' 们 ~Z 天 九 , 左 右 ^?,
    Rất hân hạnh được đón tiếp hai vị.
    ^ ~ . f Z . 你 们?,
    Cô ơi! Còn phòng trốn không.
    小 姐O 请 - ~ o? 空 ^ -Y
    Chúng tôi còn phòng đôi thôi, thưa ông.
    .^ "YO ^' 们 ~ o? O 人 ^ -?,
    Thế giá thuê phòng như thế nào?
    ^ Y ?Z ^ - 'Y
    Có loại 200.000đ, 150.000đ, 100.000đ.
    o? O 十 ?O 十 " ? 'O 十 ? s"?,
    Cho tôi thuê phòng đôi loại 200.000đ.
    ^' 要 ? - O 十 ? s" O 任 ^?,
    Ông dự tính ở lại đây bao lâu?
    , ?? ? o T " '? s ' 天Y
    Tôi định ở lại khoảng năm ngày.
    ^' " s .T o T " - 天?,
    Xin ông làm thủ tục đăng ký trước.
    请 , .^ Sz 好 T 记 ?< 续?,
    Ông có mang theo giấy tờ tuỳ thân không?
    , o? s 身 ? 件 -Y
    &nbsp;

Chia sẻ trang này