1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Phân biệt trip, travel, journey, voyage

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 25/01/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Trip, travel, journey, voyage đều có nghĩa là ‘chuyến đi’, nhưng tùy vào từng đặc điểm riêng mà chúng có cách dùng khác nhau. Bài học này sẽ giúp các bạn cách phân biệt và sử dụng chính xác 4 từ này.

    Đọc thêm: tiếng anh giao tiếp công sở

    Trip /trɪp/

    Được dùng để chỉ những chuyến đi nhanh, ngắn.

    Ví dụ:

    – We took a four – day trip to New York. (Chúng tôi làm một chuyến đi 4 ngày tới New York).

    2. Travel /ˈtræv.əl/

    Được dùng khi chúng ta đi du lịch, du hành tới một nơi nào đó hay chỉ việc di chuyển nói chung.

    Ví dụ:

    – He always travel to Da Nang in the summer. (Anh ấy luôn luôn đi du lịch tới Đà Nẵng vào mùa hè).

    – Traveling by bus is safer than traveling by bike. (Di chuyển bằng xe buýt an toàn hơn đi bằng xe đạp).

    Bài đọc thêm: nghe đọc tiếng anh online

    3. Journey /ˈdʒɝː.ni/

    Chỉ một chuyến đi một chiều từ nơi này đến nơi khác, thường là chuyến đi dài.

    Ví dụ:

    – We did the journey to Wales in 5 hours. (Chúng tôi đã mất 5 giờ cho chuyến đi tới Wales).

    Ta cũng có thể dùng journey như một động từ để thay thế cho travel để thể hiện sắc thái trang trọng và hoa mĩ hơn.

    Ví dụ:

    – We journeyed/ travelled between the pyramids in Mexico on horseback.(Chúng tôi đi thăm các kim từ tháp ở Mexico trên lưng ngựa).

    Journey được sử dụng như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.

    Ví dụ:

    – My family have overcome a lot of troubles on our spiritual journey. (Gia đình tôi đã vượt qua rất nhiều khó khăn trong chặng đường tinh thần của mình).

    4. Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/

    Chỉ một chuyến hành trình rất dài, thường là bằng đường biển.

    Ví dụ:

    – He was a young sailor on his first sea voyage. (Anh ấy là thủy thủ rất trẻ trong chuyến đi biển đầu tiên của mình).

    Xem thêm: các khóa học tiếng anh online

Chia sẻ trang này